XSTV - xổ số Trà Vinh - XỔ SỐ Trà Vinh HÔM NAY - KQXSTV
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (31-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 886216 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 43535 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 45803 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15587 78216 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42057 29104 82202 66545 90760 85462 65857 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3948 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6463 0793 9663 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 749 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 042, 3, 4 |
1 | 16, 166, 6 |
2 | |
3 | 35, 395, 9 |
4 | 45, 48, 495, 8, 9 |
5 | 57, 577, 7 |
6 | 60, 62, 63, 630, 2, 3, 3 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
1 | |
02, 620, 6 | 2 |
03, 63, 63, 930, 6, 6, 9 | 3 |
040 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
16, 161, 1 | 6 |
57, 57, 875, 5, 8 | 7 |
484 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5318 lần
6217 lần
8716 lần
9715 lần
3514 lần
7813 lần
5713 lần
6013 lần
9213 lần
0513 lần
2812 lần
3812 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
431 lần
072 lần
242 lần
992 lần
273 lần
893 lần
594 lần
524 lần
864 lần
304 lần
884 lần
114 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0670 ngày
9470 ngày
0170 ngày
3370 ngày
5370 ngày
7570 ngày
2077 ngày
2777 ngày
5991 ngày
7198 ngày
18112 ngày
90112 ngày
99119 ngày
64126 ngày
91126 ngày
92126 ngày
34133 ngày
19154 ngày
07168 ngày
43322 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
162 ngày
352 ngày
452 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
028 lần
123 lần
228 lần
329 lần
431 lần
528 lần
628 lần
726 lần
829 lần
920 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
120 lần
232 lần
330 lần
417 lần
536 lần
626 lần
736 lần
826 lần
922 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (24-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 967050 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 35515 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10200 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06416 68542 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25105 90145 81013 79032 33235 24776 22531 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4454 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8229 3529 8161 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 495 | |||||||||||
Giải támG8 | 25 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 050, 5 |
1 | 13, 15, 163, 5, 6 |
2 | 25, 29, 295, 9, 9 |
3 | 31, 32, 351, 2, 5 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 50, 540, 4 |
6 | 611 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
32, 423, 4 | 2 |
131 | 3 |
545 | 4 |
05, 15, 25, 35, 45, 950, 1, 2, 3, 4, 9 | 5 |
16, 761, 7 | 6 |
7 | |
8 | |
29, 292, 2 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (17-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 163655 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51452 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17481 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87980 12578 | |||||||||||
Giải tưG4 | 44586 18693 34425 51579 72087 98185 45621 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6528 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9437 1258 3766 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 672 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 21, 25, 281, 5, 8 |
3 | 377 |
4 | |
5 | 52, 55, 58, 592, 5, 8, 9 |
6 | 666 |
7 | 72, 78, 792, 8, 9 |
8 | 80, 81, 85, 86, 870, 1, 5, 6, 7 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
52, 725, 7 | 2 |
939 | 3 |
4 | |
25, 55, 852, 5, 8 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
28, 58, 782, 5, 7 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (10-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 226069 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17305 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28560 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88877 80304 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83873 45408 82769 58505 49732 83523 99128 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0857 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6844 6246 0780 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 713 | |||||||||||
Giải támG8 | 89 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 05, 05, 084, 5, 5, 8 |
1 | 133 |
2 | 23, 283, 8 |
3 | 322 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 577 |
6 | 60, 69, 690, 9, 9 |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 80, 890, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
1 | |
323 | 2 |
13, 23, 731, 2, 7 | 3 |
04, 440, 4 | 4 |
05, 050, 0 | 5 |
464 | 6 |
57, 775, 7 | 7 |
08, 280, 2 | 8 |
69, 69, 896, 6, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (03-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 966303 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 33478 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 28438 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46635 06278 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31735 32272 57642 10968 48749 27469 37672 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0750 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6467 4282 5151 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 029 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | |
2 | 299 |
3 | 33, 35, 35, 383, 5, 5, 8 |
4 | 42, 492, 9 |
5 | 50, 510, 1 |
6 | 67, 68, 697, 8, 9 |
7 | 72, 72, 78, 782, 2, 8, 8 |
8 | 822 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
515 | 1 |
42, 72, 72, 824, 7, 7, 8 | 2 |
03, 330, 3 | 3 |
4 | |
35, 353, 3 | 5 |
6 | |
676 | 7 |
38, 68, 78, 783, 6, 7, 7 | 8 |
29, 49, 692, 4, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (24-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 901336 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 52042 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22722 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41731 37831 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96898 69700 62214 18704 20185 02197 91005 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7030 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8309 4557 5422 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 924 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 05, 090, 4, 5, 9 |
1 | 14, 184, 8 |
2 | 22, 22, 242, 2, 4 |
3 | 30, 31, 31, 360, 1, 1, 6 |
4 | 422 |
5 | 577 |
6 | |
7 | |
8 | 855 |
9 | 97, 987, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
31, 313, 3 | 1 |
22, 22, 422, 2, 4 | 2 |
3 | |
04, 14, 240, 1, 2 | 4 |
05, 850, 8 | 5 |
363 | 6 |
57, 975, 9 | 7 |
18, 981, 9 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (17-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 686141 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91870 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 43508 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88195 05388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42839 64362 62379 05167 79139 05817 28244 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7769 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5396 0722 9648 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 137 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 177 |
2 | 222 |
3 | 37, 39, 397, 9, 9 |
4 | 41, 44, 481, 4, 8 |
5 | |
6 | 62, 67, 692, 7, 9 |
7 | 70, 790, 9 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
41, 814, 8 | 1 |
22, 622, 6 | 2 |
3 | |
444 | 4 |
959 | 5 |
969 | 6 |
17, 37, 671, 3, 6 | 7 |
08, 48, 880, 4, 8 | 8 |
39, 39, 69, 793, 3, 6, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Trà Vinh (10-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 143237 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11438 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89662 | |||||||||||
Giải ba G3 | 58486 12089 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15754 65377 03647 03696 26674 90765 05787 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0428 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6884 7765 7935 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 500 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | |
2 | 288 |
3 | 35, 37, 385, 7, 8 |
4 | 477 |
5 | 544 |
6 | 62, 65, 652, 5, 5 |
7 | 74, 774, 7 |
8 | 84, 86, 87, 894, 6, 7, 9 |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
1 | |
626 | 2 |
3 | |
04, 54, 74, 840, 5, 7, 8 | 4 |
35, 65, 653, 6, 6 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
37, 47, 77, 873, 4, 7, 8 | 7 |
28, 382, 3 | 8 |
898 | 9 |