XSBTR - xổ số Bến Tre - XỔ SỐ Bến Tre HÔM NAY - KQXSBTR


XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (30-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 263248 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31195 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 47014 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94442 87102 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62453 90186 14840 45345 17115 66409 04502 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1348 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7954 6999 0586 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 237 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 092, 2, 9 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | |
3 | 377 |
4 | 40, 42, 45, 48, 480, 2, 5, 8, 8 |
5 | 53, 543, 4 |
6 | |
7 | 700 |
8 | 86, 866, 6 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 704, 7 | 0 |
1 | |
02, 02, 420, 0, 4 | 2 |
535 | 3 |
14, 541, 5 | 4 |
15, 45, 951, 4, 9 | 5 |
86, 868, 8 | 6 |
373 | 7 |
48, 484, 4 | 8 |
09, 990, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
5417 lần
6716 lần
2614 lần
5014 lần
5513 lần
0913 lần
6313 lần
2713 lần
1913 lần
3913 lần
3013 lần
8112 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
001 lần
473 lần
013 lần
413 lần
584 lần
284 lần
234 lần
694 lần
754 lần
855 lần
945 lần
845 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
8274 ngày
3274 ngày
3674 ngày
2981 ngày
4381 ngày
6781 ngày
9681 ngày
7888 ngày
4788 ngày
3095 ngày
00102 ngày
75109 ngày
87130 ngày
88130 ngày
85158 ngày
58186 ngày
01200 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
952 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
025 lần
123 lần
229 lần
327 lần
424 lần
535 lần
629 lần
730 lần
822 lần
926 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
031 lần
125 lần
228 lần
326 lần
431 lần
531 lần
633 lần
720 lần
822 lần
923 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (23-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 176224 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01834 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75364 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30872 34039 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80394 34190 78305 47310 18683 10395 97852 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0372 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7995 3127 7820 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 104 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 10, 180, 8 |
2 | 20, 24, 270, 4, 7 |
3 | 34, 394, 9 |
4 | |
5 | 522 |
6 | 644 |
7 | 72, 722, 2 |
8 | 833 |
9 | 90, 94, 95, 950, 4, 5, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 901, 2, 9 | 0 |
1 | |
52, 72, 725, 7, 7 | 2 |
838 | 3 |
04, 24, 34, 64, 940, 2, 3, 6, 9 | 4 |
05, 95, 950, 9, 9 | 5 |
6 | |
272 | 7 |
181 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (16-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 339526 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71813 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29156 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07877 43953 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40270 61004 57963 61808 03915 05072 87371 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1737 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5070 8116 1159 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 493 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 084, 8 |
1 | 13, 15, 163, 5, 6 |
2 | 266 |
3 | 377 |
4 | |
5 | 53, 56, 593, 6, 9 |
6 | 633 |
7 | 70, 70, 71, 72, 770, 0, 1, 2, 7 |
8 | 888 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 707, 7 | 0 |
717 | 1 |
727 | 2 |
13, 53, 63, 931, 5, 6, 9 | 3 |
040 | 4 |
151 | 5 |
16, 26, 561, 2, 5 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
08, 880, 8 | 8 |
595 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (09-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 006150 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38831 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 31620 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66044 55461 | |||||||||||
Giải tưG4 | 53156 88722 59076 95228 57956 05408 17398 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8468 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8146 8984 3255 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 479 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | |
2 | 20, 22, 280, 2, 8 |
3 | 311 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 50, 55, 56, 560, 5, 6, 6 |
6 | 61, 681, 8 |
7 | 76, 796, 9 |
8 | 844 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 502, 5 | 0 |
31, 613, 6 | 1 |
222 | 2 |
3 | |
44, 844, 8 | 4 |
555 | 5 |
46, 56, 56, 764, 5, 5, 7 | 6 |
7 | |
08, 28, 68, 980, 2, 6, 9 | 8 |
09, 790, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (02-05-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 479876 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 17735 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24176 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16706 53974 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41555 64309 34268 63315 87134 38908 71360 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4998 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2481 8251 7746 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 249 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 08, 096, 8, 9 |
1 | 155 |
2 | |
3 | 34, 354, 5 |
4 | 46, 496, 9 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | 60, 680, 8 |
7 | 74, 76, 764, 6, 6 |
8 | 811 |
9 | 90, 980, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 906, 9 | 0 |
51, 815, 8 | 1 |
2 | |
3 | |
34, 743, 7 | 4 |
15, 35, 551, 3, 5 | 5 |
06, 46, 76, 760, 4, 7, 7 | 6 |
7 | |
08, 68, 980, 6, 9 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (25-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 954389 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70727 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37057 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64281 92063 | |||||||||||
Giải tưG4 | 85295 69765 96154 36433 46135 03773 40091 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4735 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6170 9035 0849 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 139 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 277 |
3 | 33, 35, 35, 35, 393, 5, 5, 5, 9 |
4 | 499 |
5 | 54, 574, 7 |
6 | 63, 653, 5 |
7 | 70, 730, 3 |
8 | 81, 86, 891, 6, 9 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
81, 918, 9 | 1 |
2 | |
33, 63, 733, 6, 7 | 3 |
545 | 4 |
35, 35, 35, 65, 953, 3, 3, 6, 9 | 5 |
868 | 6 |
27, 572, 5 | 7 |
8 | |
39, 49, 893, 4, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (18-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 675066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76425 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 76656 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16371 51434 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37064 53051 95931 87007 67592 75123 70307 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5091 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0783 3494 9819 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 463 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 077, 7 |
1 | 199 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 31, 32, 341, 2, 4 |
4 | |
5 | 51, 561, 6 |
6 | 63, 64, 663, 4, 6 |
7 | 711 |
8 | 833 |
9 | 91, 92, 941, 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 51, 71, 913, 5, 7, 9 | 1 |
32, 923, 9 | 2 |
23, 63, 832, 6, 8 | 3 |
34, 64, 943, 6, 9 | 4 |
252 | 5 |
56, 665, 6 | 6 |
07, 070, 0 | 7 |
8 | |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Bến Tre (11-04-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 680366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 88099 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17790 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61869 63702 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16814 44420 34138 93957 87024 52268 45557 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9042 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6173 7454 1092 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 386 | |||||||||||
Giải támG8 | 49 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 144 |
2 | 20, 240, 4 |
3 | 388 |
4 | 42, 492, 9 |
5 | 54, 57, 574, 7, 7 |
6 | 66, 68, 696, 8, 9 |
7 | 733 |
8 | 866 |
9 | 90, 92, 990, 2, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
1 | |
02, 42, 920, 4, 9 | 2 |
737 | 3 |
14, 24, 541, 2, 5 | 4 |
5 | |
66, 866, 8 | 6 |
57, 575, 5 | 7 |
38, 683, 6 | 8 |
49, 69, 994, 6, 9 | 9 |