XSKH - xổ số Khánh Hòa - XỔ SỐ Khánh Hòa HÔM NAY - KQXSKH
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (29-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 905856 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63803 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03653 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02486 93935 | |||||||||||
Giải tưG4 | 21772 77024 96800 48877 12933 85551 54750 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6626 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9966 0698 1788 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 662 | |||||||||||
Giải támG8 | 84 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 030, 3 |
1 | |
2 | 24, 264, 6 |
3 | 33, 353, 5 |
4 | |
5 | 50, 51, 53, 560, 1, 3, 6 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | 72, 772, 7 |
8 | 84, 86, 884, 6, 8 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 500, 5 | 0 |
515 | 1 |
62, 726, 7 | 2 |
03, 33, 530, 3, 5 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
353 | 5 |
26, 56, 66, 862, 5, 6, 8 | 6 |
777 | 7 |
88, 988, 9 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
8717 lần
2415 lần
2915 lần
3014 lần
6213 lần
2813 lần
3213 lần
4413 lần
7713 lần
2613 lần
6913 lần
5512 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
653 lần
803 lần
973 lần
934 lần
854 lần
844 lần
385 lần
205 lần
015 lần
435 lần
725 lần
615 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3135 ngày
0235 ngày
3935 ngày
9035 ngày
1938 ngày
1038 ngày
4738 ngày
8538 ngày
0545 ngày
5245 ngày
6745 ngày
9149 ngày
0452 ngày
6352 ngày
1656 ngày
9756 ngày
8056 ngày
1459 ngày
7059 ngày
0763 ngày
2384 ngày
6598 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
513 ngày
623 ngày
862 ngày
502 ngày
882 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
018 lần
122 lần
233 lần
323 lần
429 lần
541 lần
624 lần
723 lần
830 lần
927 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
024 lần
127 lần
229 lần
319 lần
424 lần
524 lần
626 lần
725 lần
838 lần
934 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (26-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 893750 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39051 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88822 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56627 70788 | |||||||||||
Giải tưG4 | 42630 21918 34943 45089 39020 84086 85896 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4311 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7862 3917 8092 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 092 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 17, 181, 7, 8 |
2 | 20, 22, 270, 2, 7 |
3 | 300 |
4 | 433 |
5 | 50, 510, 1 |
6 | 622 |
7 | 777 |
8 | 86, 88, 896, 8, 9 |
9 | 92, 92, 962, 2, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 502, 3, 5 | 0 |
11, 511, 5 | 1 |
22, 62, 92, 922, 6, 9, 9 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
5 | |
86, 968, 9 | 6 |
17, 27, 771, 2, 7 | 7 |
18, 881, 8 | 8 |
898 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (22-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 995942 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 69292 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 90834 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24881 66462 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23598 93822 24675 26693 90556 23703 70954 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3527 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0751 4255 4058 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 601 | |||||||||||
Giải támG8 | 54 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 031, 3 |
1 | |
2 | 22, 272, 7 |
3 | 344 |
4 | 422 |
5 | 51, 54, 54, 55, 56, 581, 4, 4, 5, 6, 8 |
6 | 622 |
7 | 755 |
8 | 811 |
9 | 92, 93, 982, 3, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 51, 810, 5, 8 | 1 |
22, 42, 62, 922, 4, 6, 9 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
34, 54, 543, 5, 5 | 4 |
55, 755, 7 | 5 |
565 | 6 |
272 | 7 |
58, 985, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (19-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 936909 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19522 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16726 | |||||||||||
Giải ba G3 | 07246 18598 | |||||||||||
Giải tưG4 | 32755 07527 88786 02632 88606 71287 75076 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0399 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7764 3669 2148 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 768 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 06, 092, 6, 9 |
1 | |
2 | 22, 26, 272, 6, 7 |
3 | 322 |
4 | 46, 486, 8 |
5 | 555 |
6 | 64, 68, 694, 8, 9 |
7 | 766 |
8 | 86, 876, 7 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
02, 22, 320, 2, 3 | 2 |
3 | |
646 | 4 |
555 | 5 |
06, 26, 46, 76, 860, 2, 4, 7, 8 | 6 |
27, 872, 8 | 7 |
48, 68, 984, 6, 9 | 8 |
09, 69, 990, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (15-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 931669 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51142 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 41769 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73538 74388 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17412 57594 38766 56387 97421 18027 83261 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6828 9808 0469 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 329 | |||||||||||
Giải támG8 | 09 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 08, 098, 9 |
1 | 122 |
2 | 21, 27, 28, 291, 7, 8, 9 |
3 | 30, 380, 8 |
4 | 422 |
5 | |
6 | 61, 66, 69, 69, 691, 6, 9, 9, 9 |
7 | |
8 | 87, 887, 8 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
21, 612, 6 | 1 |
12, 421, 4 | 2 |
3 | |
949 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
27, 872, 8 | 7 |
08, 28, 38, 880, 2, 3, 8 | 8 |
09, 29, 69, 69, 690, 2, 6, 6, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (12-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 766924 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 63160 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 50094 | |||||||||||
Giải ba G3 | 87829 51392 | |||||||||||
Giải tưG4 | 12911 77809 44950 33571 49745 30336 94128 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7049 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0887 0529 5540 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 279 | |||||||||||
Giải támG8 | 35 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 111 |
2 | 24, 28, 29, 294, 8, 9, 9 |
3 | 35, 365, 6 |
4 | 40, 45, 490, 5, 9 |
5 | 500 |
6 | 600 |
7 | 71, 791, 9 |
8 | 877 |
9 | 92, 942, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 604, 5, 6 | 0 |
11, 711, 7 | 1 |
929 | 2 |
3 | |
24, 942, 9 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
363 | 6 |
878 | 7 |
282 | 8 |
09, 29, 29, 49, 790, 2, 2, 4, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (08-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 805278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50984 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59937 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24244 88582 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51522 64973 30325 20830 56255 20679 84811 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2581 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5601 2000 9451 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 129 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 010, 1 |
1 | 11, 161, 6 |
2 | 22, 25, 292, 5, 9 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 444 |
5 | 51, 551, 5 |
6 | |
7 | 73, 78, 793, 8, 9 |
8 | 81, 82, 841, 2, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
01, 11, 51, 810, 1, 5, 8 | 1 |
22, 822, 8 | 2 |
737 | 3 |
44, 844, 8 | 4 |
25, 552, 5 | 5 |
161 | 6 |
373 | 7 |
787 | 8 |
29, 792, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Khánh Hòa (05-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874783 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76496 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 81535 | |||||||||||
Giải ba G3 | 90844 58815 | |||||||||||
Giải tưG4 | 49849 44054 11944 07813 43682 79279 35586 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0524 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3871 3336 7473 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 741 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 13, 153, 5 |
2 | 244 |
3 | 35, 365, 6 |
4 | 41, 44, 44, 491, 4, 4, 9 |
5 | 544 |
6 | |
7 | 71, 73, 791, 3, 9 |
8 | 82, 83, 862, 3, 6 |
9 | 92, 962, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
41, 714, 7 | 1 |
82, 928, 9 | 2 |
13, 73, 831, 7, 8 | 3 |
24, 44, 44, 542, 4, 4, 5 | 4 |
15, 351, 3 | 5 |
36, 86, 963, 8, 9 | 6 |
7 | |
8 | |
49, 794, 7 | 9 |