XSLA - xổ số Long An - XỔ SỐ Long An HÔM NAY - KQXSLA
XSMN - Kết Quả Xổ Số Long An (25-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 814707 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13533 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 12509 | |||||||||||
Giải ba G3 | 54703 74431 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25928 37014 54797 71201 52331 06556 50351 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2959 6301 2516 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 287 | |||||||||||
Giải támG8 | 18 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 03, 07, 091, 1, 3, 7, 9 |
1 | 14, 16, 184, 6, 8 |
2 | 28, 288, 8 |
3 | 31, 31, 331, 1, 3 |
4 | |
5 | 51, 56, 591, 6, 9 |
6 | |
7 | |
8 | 877 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 01, 31, 31, 510, 0, 3, 3, 5 | 1 |
2 | |
03, 330, 3 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
16, 561, 5 | 6 |
07, 87, 970, 8, 9 | 7 |
18, 28, 281, 2, 2 | 8 |
09, 590, 5 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
7115 lần
7215 lần
5614 lần
4714 lần
9714 lần
3313 lần
9413 lần
0713 lần
2113 lần
0413 lần
1413 lần
3512 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
922 lần
383 lần
484 lần
664 lần
184 lần
084 lần
344 lần
545 lần
235 lần
005 lần
465 lần
165 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2574 ngày
4974 ngày
5274 ngày
6674 ngày
7374 ngày
4081 ngày
5488 ngày
4695 ngày
7795 ngày
9095 ngày
20109 ngày
39109 ngày
08151 ngày
34193 ngày
45200 ngày
92242 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
972 ngày
562 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
127 lần
225 lần
325 lần
420 lần
535 lần
628 lần
733 lần
830 lần
920 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
025 lần
135 lần
225 lần
327 lần
426 lần
523 lần
630 lần
726 lần
820 lần
933 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Long An (18-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 770175 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 05961 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80135 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88756 39968 | |||||||||||
Giải tưG4 | 75636 47586 94579 51624 30536 00797 10570 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0062 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7595 2862 4155 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 223 | |||||||||||
Giải támG8 | 37 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 23, 243, 4 |
3 | 35, 36, 36, 375, 6, 6, 7 |
4 | |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 61, 62, 62, 681, 2, 2, 8 |
7 | 70, 75, 790, 5, 9 |
8 | 866 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
616 | 1 |
62, 626, 6 | 2 |
232 | 3 |
242 | 4 |
35, 55, 75, 953, 5, 7, 9 | 5 |
36, 36, 56, 863, 3, 5, 8 | 6 |
37, 973, 9 | 7 |
686 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Long An (11-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 804991 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 44104 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 64310 | |||||||||||
Giải ba G3 | 94115 40933 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48189 58104 85438 00947 14362 81237 88386 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1801 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1486 3660 9902 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 614 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 04, 041, 2, 4, 4 |
1 | 10, 14, 150, 4, 5 |
2 | 233 |
3 | 33, 37, 383, 7, 8 |
4 | 477 |
5 | |
6 | 60, 620, 2 |
7 | |
8 | 86, 86, 896, 6, 9 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 601, 6 | 0 |
01, 910, 9 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
23, 332, 3 | 3 |
04, 04, 140, 0, 1 | 4 |
151 | 5 |
86, 868, 8 | 6 |
37, 473, 4 | 7 |
383 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Long An (04-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 105598 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 77724 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 35701 | |||||||||||
Giải ba G3 | 43109 37762 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95336 68702 62198 75783 98806 64172 97842 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5519 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6827 5471 6714 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 861 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 02, 06, 091, 2, 6, 9 |
1 | 14, 194, 9 |
2 | 24, 274, 7 |
3 | 366 |
4 | 422 |
5 | |
6 | 61, 621, 2 |
7 | 71, 721, 2 |
8 | 833 |
9 | 91, 98, 981, 8, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 61, 71, 910, 6, 7, 9 | 1 |
02, 42, 62, 720, 4, 6, 7 | 2 |
838 | 3 |
14, 241, 2 | 4 |
5 | |
06, 360, 3 | 6 |
272 | 7 |
98, 989, 9 | 8 |
09, 190, 1 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Long An (25-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 964522 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95974 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08372 | |||||||||||
Giải ba G3 | 84516 13315 | |||||||||||
Giải tưG4 | 50683 30460 14869 21711 23214 61485 82463 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8482 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3715 4975 3519 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 689 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 14, 15, 15, 16, 191, 4, 5, 5, 6, 9 |
2 | 222 |
3 | |
4 | |
5 | |
6 | 60, 63, 690, 3, 9 |
7 | 72, 74, 752, 4, 5 |
8 | 82, 83, 85, 86, 892, 3, 5, 6, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
111 | 1 |
22, 72, 822, 7, 8 | 2 |
63, 836, 8 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
15, 15, 75, 851, 1, 7, 8 | 5 |
16, 861, 8 | 6 |
7 | |
8 | |
19, 69, 891, 6, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Long An (18-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 352100 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71594 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25465 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11018 92688 | |||||||||||
Giải tưG4 | 63078 20418 01281 53391 93006 18844 78429 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7915 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3730 4502 6880 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 186 | |||||||||||
Giải támG8 | 91 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 060, 2, 6 |
1 | 15, 18, 185, 8, 8 |
2 | 299 |
3 | 300 |
4 | 444 |
5 | |
6 | 655 |
7 | 788 |
8 | 80, 81, 86, 880, 1, 6, 8 |
9 | 91, 91, 941, 1, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 800, 3, 8 | 0 |
81, 91, 918, 9, 9 | 1 |
020 | 2 |
3 | |
44, 944, 9 | 4 |
15, 651, 6 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
7 | |
18, 18, 78, 881, 1, 7, 8 | 8 |
292 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Long An (11-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 845326 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75505 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55455 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83632 33729 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84657 91359 98055 59558 53472 95496 36971 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7448 7826 2274 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 956 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | |
2 | 26, 26, 296, 6, 9 |
3 | 32, 362, 6 |
4 | 488 |
5 | 53, 55, 55, 56, 57, 58, 593, 5, 5, 6, 7, 8, 9 |
6 | |
7 | 71, 72, 741, 2, 4 |
8 | |
9 | 966 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
717 | 1 |
32, 723, 7 | 2 |
535 | 3 |
747 | 4 |
05, 55, 550, 5, 5 | 5 |
26, 26, 36, 56, 962, 2, 3, 5, 9 | 6 |
575 | 7 |
48, 584, 5 | 8 |
29, 592, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Long An (04-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 206576 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91993 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24521 | |||||||||||
Giải ba G3 | 06113 74835 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86343 63484 71488 51956 26337 24923 68153 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5312 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2059 6967 7063 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 804 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 21, 231, 3 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 433 |
5 | 53, 56, 593, 6, 9 |
6 | 63, 673, 7 |
7 | 76, 786, 8 |
8 | 84, 884, 8 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
212 | 1 |
121 | 2 |
13, 23, 43, 53, 63, 931, 2, 4, 5, 6, 9 | 3 |
04, 840, 8 | 4 |
353 | 5 |
56, 765, 7 | 6 |
37, 673, 6 | 7 |
78, 887, 8 | 8 |
595 | 9 |