XSGL - xổ số Gia Lai - XỔ SỐ Gia Lai HÔM NAY - KQXSGL
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (24-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 821480 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 16417 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 47055 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83570 73422 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15714 53660 45652 41098 56239 77019 80532 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8268 3843 5789 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 347 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 17, 194, 7, 9 |
2 | 222 |
3 | 32, 392, 9 |
4 | 43, 47, 473, 7, 7 |
5 | 52, 552, 5 |
6 | 60, 68, 690, 8, 9 |
7 | 700 |
8 | 80, 890, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 70, 806, 7, 8 | 0 |
1 | |
22, 32, 522, 3, 5 | 2 |
434 | 3 |
141 | 4 |
555 | 5 |
6 | |
17, 47, 471, 4, 4 | 7 |
68, 986, 9 | 8 |
19, 39, 69, 891, 3, 6, 8 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4116 lần
8815 lần
6215 lần
5114 lần
5214 lần
5814 lần
8113 lần
0413 lần
3913 lần
0112 lần
4412 lần
5012 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
892 lần
492 lần
242 lần
423 lần
353 lần
293 lần
404 lần
914 lần
994 lần
565 lần
705 lần
115 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1675 ngày
0082 ngày
1582 ngày
7982 ngày
9682 ngày
2489 ngày
3489 ngày
2996 ngày
56103 ngày
65103 ngày
11110 ngày
13131 ngày
74131 ngày
91187 ngày
95194 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
142 ngày
392 ngày
472 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
027 lần
124 lần
224 lần
327 lần
431 lần
528 lần
632 lần
725 lần
829 lần
923 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
026 lần
134 lần
239 lần
323 lần
426 lần
520 lần
618 lần
733 lần
826 lần
925 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (17-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 641347 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13562 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03148 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45731 92914 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60823 87440 86562 98939 17841 25461 75425 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7683 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5704 5157 7397 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 141 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 144 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 31, 391, 9 |
4 | 40, 41, 41, 47, 480, 1, 1, 7, 8 |
5 | 577 |
6 | 61, 62, 621, 2, 2 |
7 | |
8 | 833 |
9 | 96, 976, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
31, 41, 41, 613, 4, 4, 6 | 1 |
62, 626, 6 | 2 |
23, 832, 8 | 3 |
04, 140, 1 | 4 |
252 | 5 |
969 | 6 |
47, 57, 974, 5, 9 | 7 |
484 | 8 |
393 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (10-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 368782 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 56272 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 21246 | |||||||||||
Giải ba G3 | 12471 48888 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83782 28321 04488 18292 92912 19378 74380 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5950 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0537 9445 7564 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 130 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 211 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 45, 465, 6 |
5 | 500 |
6 | 644 |
7 | 71, 72, 781, 2, 8 |
8 | 80, 82, 82, 88, 880, 2, 2, 8, 8 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 803, 5, 8 | 0 |
21, 712, 7 | 1 |
12, 72, 82, 82, 921, 7, 8, 8, 9 | 2 |
3 | |
646 | 4 |
454 | 5 |
464 | 6 |
17, 371, 3 | 7 |
78, 88, 887, 8, 8 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (03-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 505263 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 59461 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29637 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28241 51526 | |||||||||||
Giải tưG4 | 89810 20304 59862 59368 23641 19110 81777 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5839 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8080 0239 6687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 885 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 10, 10, 110, 0, 1 |
2 | 266 |
3 | 37, 39, 397, 9, 9 |
4 | 41, 411, 1 |
5 | |
6 | 61, 62, 63, 681, 2, 3, 8 |
7 | 777 |
8 | 80, 85, 870, 5, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 801, 1, 8 | 0 |
11, 41, 41, 611, 4, 4, 6 | 1 |
626 | 2 |
636 | 3 |
040 | 4 |
858 | 5 |
262 | 6 |
37, 77, 873, 7, 8 | 7 |
686 | 8 |
39, 393, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (24-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 113627 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53427 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 39751 | |||||||||||
Giải ba G3 | 02467 43794 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83464 94804 47537 49792 38081 02584 36483 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6553 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7638 8687 6236 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 277 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | |
2 | 27, 277, 7 |
3 | 36, 37, 386, 7, 8 |
4 | |
5 | 51, 531, 3 |
6 | 64, 674, 7 |
7 | 777 |
8 | 81, 83, 84, 871, 3, 4, 7 |
9 | 92, 94, 952, 4, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 815, 8 | 1 |
929 | 2 |
53, 835, 8 | 3 |
04, 64, 84, 940, 6, 8, 9 | 4 |
959 | 5 |
363 | 6 |
27, 27, 37, 67, 77, 872, 2, 3, 6, 7, 8 | 7 |
383 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (17-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 877614 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 73647 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10781 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67693 33569 | |||||||||||
Giải tưG4 | 01949 23690 77397 44419 09882 41202 78312 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4699 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0387 5539 8576 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 820 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 021, 2 |
1 | 12, 14, 192, 4, 9 |
2 | 200 |
3 | 399 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | |
6 | 699 |
7 | 766 |
8 | 81, 82, 871, 2, 7 |
9 | 90, 93, 97, 990, 3, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
02, 12, 820, 1, 8 | 2 |
939 | 3 |
141 | 4 |
5 | |
767 | 6 |
47, 87, 974, 8, 9 | 7 |
8 | |
19, 39, 49, 69, 991, 3, 4, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (10-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 487558 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 86272 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 71528 | |||||||||||
Giải ba G3 | 68566 40997 | |||||||||||
Giải tưG4 | 83622 20352 40548 19575 88842 82605 45301 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4223 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7486 4822 7938 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 341 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 051, 5 |
1 | |
2 | 22, 22, 23, 282, 2, 3, 8 |
3 | 388 |
4 | 41, 42, 481, 2, 8 |
5 | 52, 582, 8 |
6 | 666 |
7 | 72, 752, 5 |
8 | 866 |
9 | 97, 977, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 410, 4 | 1 |
22, 22, 42, 52, 722, 2, 4, 5, 7 | 2 |
232 | 3 |
4 | |
05, 750, 7 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
97, 979, 9 | 7 |
28, 38, 48, 582, 3, 4, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Gia Lai (03-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 688354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67048 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48471 | |||||||||||
Giải ba G3 | 73592 58060 | |||||||||||
Giải tưG4 | 03018 45559 89944 04408 62599 28355 95612 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6422 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0398 2973 3320 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 98 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 12, 182, 8 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 54, 55, 594, 5, 9 |
6 | 600 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | |
9 | 92, 98, 98, 992, 8, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 602, 6 | 0 |
717 | 1 |
12, 22, 921, 2, 9 | 2 |
737 | 3 |
44, 544, 5 | 4 |
555 | 5 |
060 | 6 |
7 | |
08, 18, 48, 98, 980, 1, 4, 9, 9 | 8 |
59, 995, 9 | 9 |