XSCT - xổ số Cần Thơ - XỔ SỐ Cần Thơ HÔM NAY - KQXSCT
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (29-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 510899 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 38436 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49861 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34956 97110 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56401 79336 82352 35579 84848 80813 06543 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0679 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9886 9061 5350 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 352 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 10, 130, 3 |
2 | |
3 | 36, 36, 386, 6, 8 |
4 | 43, 483, 8 |
5 | 50, 52, 52, 560, 2, 2, 6 |
6 | 61, 611, 1 |
7 | 79, 799, 9 |
8 | 866 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 501, 5 | 0 |
01, 61, 610, 6, 6 | 1 |
52, 525, 5 | 2 |
13, 431, 4 | 3 |
4 | |
5 | |
36, 36, 56, 863, 3, 5, 8 | 6 |
7 | |
38, 483, 4 | 8 |
79, 79, 997, 7, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
0015 lần
2815 lần
8114 lần
5814 lần
0813 lần
8613 lần
4313 lần
2113 lần
8412 lần
1812 lần
3012 lần
8712 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
043 lần
483 lần
114 lần
474 lần
294 lần
394 lần
704 lần
934 lần
425 lần
555 lần
445 lần
695 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
9370 ngày
0570 ngày
0870 ngày
0970 ngày
7370 ngày
0770 ngày
5877 ngày
5177 ngày
1577 ngày
0477 ngày
3284 ngày
3891 ngày
7091 ngày
8591 ngày
3998 ngày
6998 ngày
89105 ngày
29112 ngày
44119 ngày
03147 ngày
55154 ngày
11168 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
992 ngày
862 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
024 lần
128 lần
231 lần
319 lần
430 lần
529 lần
629 lần
724 lần
834 lần
922 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
033 lần
136 lần
225 lần
332 lần
422 lần
521 lần
631 lần
723 lần
826 lần
921 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (22-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465465 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02287 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55280 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56820 33486 | |||||||||||
Giải tưG4 | 17759 33333 58249 63792 94274 13367 98564 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6502 6471 2399 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 524 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 188 |
2 | 20, 240, 4 |
3 | 333 |
4 | 499 |
5 | 599 |
6 | 64, 65, 674, 5, 7 |
7 | 71, 741, 4 |
8 | 80, 86, 87, 870, 6, 7, 7 |
9 | 92, 992, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
717 | 1 |
02, 920, 9 | 2 |
333 | 3 |
24, 64, 742, 6, 7 | 4 |
656 | 5 |
868 | 6 |
67, 87, 876, 8, 8 | 7 |
181 | 8 |
49, 59, 994, 5, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (15-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 735161 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93343 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32682 | |||||||||||
Giải ba G3 | 27291 14124 | |||||||||||
Giải tưG4 | 56543 73775 45260 74263 65025 24476 20556 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1180 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0571 4234 7095 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 091 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 24, 254, 5 |
3 | 344 |
4 | 43, 433, 3 |
5 | 566 |
6 | 60, 61, 630, 1, 3 |
7 | 71, 75, 76, 791, 5, 6, 9 |
8 | 80, 820, 2 |
9 | 91, 91, 951, 1, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 806, 8 | 0 |
61, 71, 91, 916, 7, 9, 9 | 1 |
828 | 2 |
43, 43, 634, 4, 6 | 3 |
24, 342, 3 | 4 |
25, 75, 952, 7, 9 | 5 |
56, 765, 7 | 6 |
7 | |
8 | |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (08-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 472192 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84514 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08998 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88250 20666 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37602 74949 81961 04531 77965 95542 93161 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1628 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8502 2937 3265 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 306 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 062, 2, 6 |
1 | 144 |
2 | 288 |
3 | 31, 371, 7 |
4 | 42, 492, 9 |
5 | 50, 590, 9 |
6 | 61, 61, 65, 65, 661, 1, 5, 5, 6 |
7 | |
8 | |
9 | 92, 982, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
31, 61, 613, 6, 6 | 1 |
02, 02, 42, 920, 0, 4, 9 | 2 |
3 | |
141 | 4 |
65, 656, 6 | 5 |
06, 660, 6 | 6 |
373 | 7 |
28, 982, 9 | 8 |
49, 594, 5 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (01-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874314 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90954 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24963 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38513 05181 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46116 24845 99987 47546 32500 37024 15084 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4556 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4594 8622 5321 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 123 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 13, 14, 163, 4, 6 |
2 | 21, 22, 23, 241, 2, 3, 4 |
3 | |
4 | 45, 465, 6 |
5 | 54, 564, 6 |
6 | 63, 693, 9 |
7 | |
8 | 81, 84, 871, 4, 7 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
21, 812, 8 | 1 |
222 | 2 |
13, 23, 631, 2, 6 | 3 |
14, 24, 54, 84, 941, 2, 5, 8, 9 | 4 |
454 | 5 |
16, 46, 561, 4, 5 | 6 |
878 | 7 |
8 | |
696 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (22-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882249 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71453 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77806 | |||||||||||
Giải ba G3 | 23853 12282 | |||||||||||
Giải tưG4 | 90349 43781 30130 57200 24499 59641 78719 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1202 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8223 0781 2912 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 060, 2, 6 |
1 | 12, 192, 9 |
2 | 233 |
3 | 300 |
4 | 41, 45, 49, 491, 5, 9, 9 |
5 | 53, 533, 3 |
6 | 600 |
7 | |
8 | 81, 81, 821, 1, 2 |
9 | 999 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 600, 3, 6 | 0 |
41, 81, 814, 8, 8 | 1 |
02, 12, 820, 1, 8 | 2 |
23, 53, 532, 5, 5 | 3 |
4 | |
454 | 5 |
060 | 6 |
7 | |
8 | |
19, 49, 49, 991, 4, 4, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (15-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 228641 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99947 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01996 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04686 90777 | |||||||||||
Giải tưG4 | 66419 12220 09240 33580 45122 52954 72243 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1087 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0780 3552 5850 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 420 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 199 |
2 | 20, 20, 220, 0, 2 |
3 | |
4 | 40, 41, 43, 470, 1, 3, 7 |
5 | 50, 52, 540, 2, 4 |
6 | |
7 | 777 |
8 | 80, 80, 86, 870, 0, 6, 7 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 20, 40, 50, 80, 802, 2, 4, 5, 8, 8 | 0 |
414 | 1 |
22, 522, 5 | 2 |
434 | 3 |
545 | 4 |
959 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
47, 77, 874, 7, 8 | 7 |
8 | |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Cần Thơ (08-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 983176 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41794 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 25556 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63477 97717 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48694 44059 86022 66024 17972 73943 30296 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3246 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9018 8126 4841 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 101 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | 22, 24, 262, 4, 6 |
3 | |
4 | 41, 43, 461, 3, 6 |
5 | 56, 596, 9 |
6 | |
7 | 72, 76, 772, 6, 7 |
8 | |
9 | 94, 94, 95, 964, 4, 5, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
01, 410, 4 | 1 |
22, 722, 7 | 2 |
434 | 3 |
24, 94, 942, 9, 9 | 4 |
959 | 5 |
26, 46, 56, 76, 962, 4, 5, 7, 9 | 6 |
17, 771, 7 | 7 |
181 | 8 |
595 | 9 |