XSKT - xổ số Kon Tum - XỔ SỐ Kon Tum HÔM NAY - KQXSKT
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (26-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 579113 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99704 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16633 | |||||||||||
Giải ba G3 | 76929 00078 | |||||||||||
Giải tưG4 | 20978 56085 71524 16679 31717 06719 70433 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1575 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4534 5825 6344 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 072 | |||||||||||
Giải támG8 | 28 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 13, 17, 193, 7, 9 |
2 | 24, 25, 28, 294, 5, 8, 9 |
3 | 33, 33, 343, 3, 4 |
4 | 444 |
5 | |
6 | |
7 | 72, 75, 78, 78, 792, 5, 8, 8, 9 |
8 | 855 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
727 | 2 |
13, 33, 331, 3, 3 | 3 |
04, 24, 34, 440, 2, 3, 4 | 4 |
25, 75, 852, 7, 8 | 5 |
6 | |
171 | 7 |
28, 78, 782, 7, 7 | 8 |
19, 29, 791, 2, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
1119 lần
7517 lần
7814 lần
9114 lần
7614 lần
5714 lần
6014 lần
9514 lần
0413 lần
8613 lần
3713 lần
4512 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
663 lần
393 lần
643 lần
543 lần
463 lần
693 lần
824 lần
424 lần
064 lần
164 lần
314 lần
905 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
2680 ngày
3180 ngày
3780 ngày
5887 ngày
5194 ngày
5494 ngày
36101 ngày
81101 ngày
40108 ngày
92108 ngày
82122 ngày
21129 ngày
96150 ngày
00157 ngày
12171 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
294 ngày
792 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
023 lần
126 lần
240 lần
326 lần
416 lần
523 lần
626 lần
741 lần
826 lần
923 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
033 lần
120 lần
221 lần
328 lần
424 lần
532 lần
617 lần
734 lần
828 lần
933 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (19-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 560105 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70560 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78169 | |||||||||||
Giải ba G3 | 83688 10809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 07743 49202 85079 66255 82629 17415 64122 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3427 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3191 9694 9184 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 760 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 05, 092, 5, 9 |
1 | 155 |
2 | 22, 27, 292, 7, 9 |
3 | |
4 | 433 |
5 | 555 |
6 | 60, 60, 690, 0, 9 |
7 | 799 |
8 | 84, 85, 884, 5, 8 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
60, 606, 6 | 0 |
919 | 1 |
02, 220, 2 | 2 |
434 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
05, 15, 55, 850, 1, 5, 8 | 5 |
6 | |
272 | 7 |
888 | 8 |
09, 29, 69, 790, 2, 6, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (12-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 077717 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 31590 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34266 | |||||||||||
Giải ba G3 | 59838 74744 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40056 52420 27862 27156 76590 99868 12591 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5845 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9478 7149 2729 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 802 | |||||||||||
Giải támG8 | 80 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 177 |
2 | 20, 290, 9 |
3 | 388 |
4 | 44, 45, 494, 5, 9 |
5 | 56, 566, 6 |
6 | 62, 66, 682, 6, 8 |
7 | 788 |
8 | 800 |
9 | 90, 90, 910, 0, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 80, 90, 902, 8, 9, 9 | 0 |
919 | 1 |
02, 620, 6 | 2 |
3 | |
444 | 4 |
454 | 5 |
56, 56, 665, 5, 6 | 6 |
171 | 7 |
38, 68, 783, 6, 7 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (05-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 212286 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57745 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30370 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15842 74809 | |||||||||||
Giải tưG4 | 93471 01661 48829 52776 29107 22678 51513 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1898 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5057 9274 9839 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 114 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 07, 097, 9 |
1 | 13, 14, 173, 4, 7 |
2 | 299 |
3 | 399 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 577 |
6 | 611 |
7 | 70, 71, 74, 76, 780, 1, 4, 6, 8 |
8 | 866 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
61, 716, 7 | 1 |
424 | 2 |
131 | 3 |
14, 741, 7 | 4 |
454 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
07, 17, 570, 1, 5 | 7 |
78, 987, 9 | 8 |
09, 29, 390, 2, 3 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (26-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 656755 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01101 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 51095 | |||||||||||
Giải ba G3 | 45177 94359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39304 71672 90830 55613 66238 93450 64047 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5445 7559 9325 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 284 | |||||||||||
Giải támG8 | 21 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 041, 4 |
1 | 133 |
2 | 21, 251, 5 |
3 | 30, 380, 8 |
4 | 45, 475, 7 |
5 | 50, 55, 59, 590, 5, 9, 9 |
6 | 633 |
7 | 72, 772, 7 |
8 | 844 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 503, 5 | 0 |
01, 210, 2 | 1 |
727 | 2 |
13, 631, 6 | 3 |
04, 840, 8 | 4 |
25, 45, 55, 952, 4, 5, 9 | 5 |
6 | |
47, 774, 7 | 7 |
383 | 8 |
59, 595, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (19-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 345318 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 11862 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46235 | |||||||||||
Giải ba G3 | 46619 93380 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25660 44927 56823 71429 13898 06161 42134 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3561 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8423 3027 3810 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 377 | |||||||||||
Giải támG8 | 11 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 11, 18, 190, 1, 8, 9 |
2 | 23, 23, 27, 27, 293, 3, 7, 7, 9 |
3 | 34, 354, 5 |
4 | |
5 | |
6 | 60, 61, 61, 620, 1, 1, 2 |
7 | 777 |
8 | 800 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 60, 801, 6, 8 | 0 |
11, 61, 611, 6, 6 | 1 |
626 | 2 |
23, 232, 2 | 3 |
343 | 4 |
353 | 5 |
6 | |
27, 27, 772, 2, 7 | 7 |
18, 981, 9 | 8 |
19, 291, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (12-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 946810 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02073 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78787 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86372 62359 | |||||||||||
Giải tưG4 | 64191 50841 46472 32207 44139 72664 18487 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6491 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7503 5727 9228 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 932 | |||||||||||
Giải támG8 | 27 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | 100 |
2 | 27, 27, 287, 7, 8 |
3 | 32, 392, 9 |
4 | 411 |
5 | 599 |
6 | 644 |
7 | 72, 72, 732, 2, 3 |
8 | 87, 877, 7 |
9 | 91, 911, 1 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
41, 91, 914, 9, 9 | 1 |
32, 72, 723, 7, 7 | 2 |
03, 730, 7 | 3 |
646 | 4 |
5 | |
6 | |
07, 27, 27, 87, 870, 2, 2, 8, 8 | 7 |
282 | 8 |
39, 593, 5 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Kon Tum (05-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 980385 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75948 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 00570 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37010 48710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41486 96167 73159 64808 53579 96617 69627 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0930 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7297 9646 6929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 179 | |||||||||||
Giải támG8 | 14 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 088 |
1 | 10, 10, 14, 170, 0, 4, 7 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | 300 |
4 | 46, 486, 8 |
5 | 599 |
6 | 677 |
7 | 70, 79, 790, 9, 9 |
8 | 85, 865, 6 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 10, 30, 701, 1, 3, 7 | 0 |
1 | |
2 | |
3 | |
141 | 4 |
858 | 5 |
46, 864, 8 | 6 |
17, 27, 67, 971, 2, 6, 9 | 7 |
08, 480, 4 | 8 |
29, 59, 79, 792, 5, 7, 7 | 9 |