XSTG - xổ số Tiền Giang - XỔ SỐ Tiền Giang HÔM NAY - KQXSTG
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (26-03-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 154333 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 01141 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44668 | |||||||||||
Giải ba G3 | 69866 61190 | |||||||||||
Giải tưG4 | 28902 13925 39373 68637 20512 41192 81188 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5913 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8259 2877 3781 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 791 | |||||||||||
Giải támG8 | 61 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 022 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | 255 |
3 | 33, 373, 7 |
4 | 411 |
5 | 599 |
6 | 61, 66, 681, 6, 8 |
7 | 73, 773, 7 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 90, 91, 920, 1, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
41, 61, 81, 914, 6, 8, 9 | 1 |
02, 12, 920, 1, 9 | 2 |
13, 33, 731, 3, 7 | 3 |
4 | |
252 | 5 |
666 | 6 |
37, 773, 7 | 7 |
68, 886, 8 | 8 |
595 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (19-03-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 536469 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 90723 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92293 | |||||||||||
Giải ba G3 | 09104 69309 | |||||||||||
Giải tưG4 | 91304 15569 14565 12033 18065 69755 17831 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4018 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1004 6480 4005 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 759 | |||||||||||
Giải támG8 | 64 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 04, 04, 05, 094, 4, 4, 5, 9 |
1 | 188 |
2 | 233 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 64, 65, 65, 69, 694, 5, 5, 9, 9 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
313 | 1 |
2 | |
23, 33, 932, 3, 9 | 3 |
04, 04, 04, 640, 0, 0, 6 | 4 |
05, 55, 65, 650, 5, 6, 6 | 5 |
6 | |
7 | |
181 | 8 |
09, 59, 69, 690, 5, 6, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (12-03-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 272959 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 57055 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 01901 | |||||||||||
Giải ba G3 | 41195 76877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37580 09096 38371 37666 11047 64349 05743 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3489 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3742 4110 3171 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 332 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 100 |
2 | |
3 | 322 |
4 | 42, 43, 47, 492, 3, 7, 9 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 666 |
7 | 71, 71, 771, 1, 7 |
8 | 80, 88, 890, 8, 9 |
9 | 95, 965, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
01, 71, 710, 7, 7 | 1 |
32, 423, 4 | 2 |
434 | 3 |
4 | |
55, 955, 9 | 5 |
66, 966, 9 | 6 |
47, 774, 7 | 7 |
888 | 8 |
49, 59, 894, 5, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (05-03-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 299096 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92340 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 93943 | |||||||||||
Giải ba G3 | 66385 27344 | |||||||||||
Giải tưG4 | 70341 25412 27705 32328 14793 23258 69344 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0317 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2964 0102 6845 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 293 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 052, 5 |
1 | 12, 172, 7 |
2 | 288 |
3 | |
4 | 40, 41, 43, 44, 44, 45, 480, 1, 3, 4, 4, 5, 8 |
5 | 588 |
6 | 644 |
7 | |
8 | 855 |
9 | 93, 93, 963, 3, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
414 | 1 |
02, 120, 1 | 2 |
43, 93, 934, 9, 9 | 3 |
44, 44, 644, 4, 6 | 4 |
05, 45, 850, 4, 8 | 5 |
969 | 6 |
171 | 7 |
28, 48, 582, 4, 5 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (26-02-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 737936 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 96332 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18160 | |||||||||||
Giải ba G3 | 64715 90501 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29030 77924 08838 71515 62579 90681 25062 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2760 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6059 8978 3660 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 440 | |||||||||||
Giải támG8 | 95 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 15, 155, 5 |
2 | 244 |
3 | 30, 32, 36, 380, 2, 6, 8 |
4 | 400 |
5 | 599 |
6 | 60, 60, 60, 620, 0, 0, 2 |
7 | 78, 798, 9 |
8 | 811 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 40, 60, 60, 603, 4, 6, 6, 6 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
3 | |
242 | 4 |
15, 15, 951, 1, 9 | 5 |
363 | 6 |
7 | |
38, 783, 7 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (19-02-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 025477 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27032 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44926 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28061 51967 | |||||||||||
Giải tưG4 | 48917 59721 25117 17818 24483 49073 33370 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5079 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8694 0035 5561 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 701 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 17, 17, 187, 7, 8 |
2 | 21, 261, 6 |
3 | 32, 352, 5 |
4 | 444 |
5 | |
6 | 61, 61, 671, 1, 7 |
7 | 70, 73, 77, 790, 3, 7, 9 |
8 | 833 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
01, 21, 61, 610, 2, 6, 6 | 1 |
323 | 2 |
73, 837, 8 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
353 | 5 |
262 | 6 |
17, 17, 67, 771, 1, 6, 7 | 7 |
181 | 8 |
797 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (12-02-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 478156 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 27529 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 20727 | |||||||||||
Giải ba G3 | 19258 75748 | |||||||||||
Giải tưG4 | 24346 76476 34575 10546 26569 85084 03471 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7751 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2488 2669 1173 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 357 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | 27, 297, 9 |
3 | |
4 | 46, 46, 486, 6, 8 |
5 | 51, 56, 57, 581, 6, 7, 8 |
6 | 69, 699, 9 |
7 | 71, 73, 75, 761, 3, 5, 6 |
8 | 84, 884, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
51, 715, 7 | 1 |
121 | 2 |
737 | 3 |
848 | 4 |
757 | 5 |
46, 46, 56, 764, 4, 5, 7 | 6 |
27, 572, 5 | 7 |
48, 58, 884, 5, 8 | 8 |
29, 69, 692, 6, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tiền Giang (05-02-2023) KQXS > XSMN > Tiền Giang | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 747128 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 66422 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 18800 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86209 43689 | |||||||||||
Giải tưG4 | 22617 39775 83532 16230 03480 10578 52265 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0661 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4906 6176 4204 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 830 | |||||||||||
Giải támG8 | 38 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 06, 090, 4, 6, 9 |
1 | 177 |
2 | 22, 282, 8 |
3 | 30, 30, 32, 380, 0, 2, 8 |
4 | |
5 | |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 75, 76, 785, 6, 8 |
8 | 80, 890, 9 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 30, 800, 3, 3, 8 | 0 |
616 | 1 |
22, 322, 3 | 2 |
3 | |
040 | 4 |
65, 756, 7 | 5 |
06, 760, 7 | 6 |
171 | 7 |
28, 38, 782, 3, 7 | 8 |
09, 890, 8 | 9 |