XSTN - xổ số Tây Ninh - XỔ SỐ Tây Ninh HÔM NAY - KQXSTN
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (23-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 453954 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 53829 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 53801 | |||||||||||
Giải ba G3 | 67172 69186 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77430 23553 02520 25149 37724 71953 47166 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3637 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0514 7887 0958 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 071 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 20, 24, 290, 4, 9 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 499 |
5 | 53, 53, 54, 583, 3, 4, 8 |
6 | 666 |
7 | 71, 721, 2 |
8 | 86, 876, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
01, 710, 7 | 1 |
727 | 2 |
53, 535, 5 | 3 |
14, 24, 541, 2, 5 | 4 |
151 | 5 |
66, 866, 8 | 6 |
37, 873, 8 | 7 |
585 | 8 |
29, 492, 4 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
4519 lần
0215 lần
0915 lần
4314 lần
6314 lần
3714 lần
3913 lần
8913 lần
5613 lần
2113 lần
6412 lần
0512 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
853 lần
624 lần
774 lần
224 lần
754 lần
555 lần
195 lần
935 lần
525 lần
685 lần
945 lần
505 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
7376 ngày
3576 ngày
9676 ngày
4783 ngày
5583 ngày
9083 ngày
9783 ngày
6790 ngày
8290 ngày
2897 ngày
18139 ngày
85153 ngày
19181 ngày
68195 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
012 ngày
582 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
036 lần
120 lần
227 lần
330 lần
430 lần
525 lần
631 lần
727 lần
824 lần
920 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
029 lần
132 lần
225 lần
333 lần
427 lần
524 lần
623 lần
724 lần
826 lần
927 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (16-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 447004 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 13364 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 32091 | |||||||||||
Giải ba G3 | 08958 13633 | |||||||||||
Giải tưG4 | 19609 18101 74795 17063 39326 83526 22345 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6800 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0502 5845 3506 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 376 | |||||||||||
Giải támG8 | 63 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 02, 04, 06, 090, 1, 2, 4, 6, 9 |
1 | |
2 | 26, 266, 6 |
3 | 333 |
4 | 45, 455, 5 |
5 | 588 |
6 | 63, 63, 643, 3, 4 |
7 | 766 |
8 | |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 910, 9 | 1 |
020 | 2 |
33, 63, 633, 6, 6 | 3 |
04, 640, 6 | 4 |
45, 45, 954, 4, 9 | 5 |
06, 26, 26, 760, 2, 2, 7 | 6 |
7 | |
585 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (09-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 874478 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 07469 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 14881 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50943 44399 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80623 97093 21225 27971 55360 93599 10212 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3439 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8232 8151 9174 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 892 | |||||||||||
Giải támG8 | 71 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 32, 392, 9 |
4 | 433 |
5 | 511 |
6 | 60, 690, 9 |
7 | 71, 71, 74, 781, 1, 4, 8 |
8 | 811 |
9 | 92, 93, 99, 992, 3, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
51, 71, 71, 815, 7, 7, 8 | 1 |
12, 32, 921, 3, 9 | 2 |
23, 43, 932, 4, 9 | 3 |
747 | 4 |
252 | 5 |
6 | |
7 | |
787 | 8 |
39, 69, 99, 993, 6, 9, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (02-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 581027 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21978 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 22304 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88248 38870 | |||||||||||
Giải tưG4 | 57870 16205 83171 16548 97459 48052 23810 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6263 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4957 5791 3889 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 642 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 10, 130, 3 |
2 | 277 |
3 | |
4 | 42, 48, 482, 8, 8 |
5 | 52, 57, 592, 7, 9 |
6 | 633 |
7 | 70, 70, 71, 780, 0, 1, 8 |
8 | 899 |
9 | 911 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 70, 701, 7, 7 | 0 |
71, 917, 9 | 1 |
42, 524, 5 | 2 |
13, 631, 6 | 3 |
040 | 4 |
050 | 5 |
6 | |
27, 572, 5 | 7 |
48, 48, 784, 4, 7 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (23-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 798545 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 61623 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 72263 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55031 83223 | |||||||||||
Giải tưG4 | 45384 15648 04089 54366 54094 90815 29940 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3371 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2983 3469 1669 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 887 | |||||||||||
Giải támG8 | 96 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 155 |
2 | 23, 233, 3 |
3 | 311 |
4 | 40, 45, 480, 5, 8 |
5 | |
6 | 63, 66, 69, 693, 6, 9, 9 |
7 | 711 |
8 | 83, 84, 87, 893, 4, 7, 9 |
9 | 94, 964, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
31, 713, 7 | 1 |
2 | |
23, 23, 63, 832, 2, 6, 8 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
15, 451, 4 | 5 |
66, 966, 9 | 6 |
878 | 7 |
484 | 8 |
69, 69, 896, 6, 8 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (16-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 212756 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 50821 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 68730 | |||||||||||
Giải ba G3 | 85865 29531 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87550 72998 88620 97450 24808 32239 00925 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1241 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0921 6861 0011 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 406 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 086, 8 |
1 | 111 |
2 | 20, 21, 21, 250, 1, 1, 5 |
3 | 30, 31, 32, 390, 1, 2, 9 |
4 | 411 |
5 | 50, 50, 560, 0, 6 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | |
8 | |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 30, 50, 502, 3, 5, 5 | 0 |
11, 21, 21, 31, 41, 611, 2, 2, 3, 4, 6 | 1 |
323 | 2 |
3 | |
4 | |
25, 652, 6 | 5 |
06, 560, 5 | 6 |
7 | |
08, 980, 9 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (09-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 230813 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 20407 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60244 | |||||||||||
Giải ba G3 | 37709 18278 | |||||||||||
Giải tưG4 | 29653 87206 11126 41269 80856 22879 84020 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0884 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1449 5634 3279 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 321 | |||||||||||
Giải támG8 | 42 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 06, 07, 096, 7, 9 |
1 | 133 |
2 | 20, 21, 260, 1, 6 |
3 | 344 |
4 | 42, 44, 492, 4, 9 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 699 |
7 | 78, 79, 798, 9, 9 |
8 | 844 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
212 | 1 |
424 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
34, 44, 843, 4, 8 | 4 |
5 | |
06, 26, 560, 2, 5 | 6 |
070 | 7 |
787 | 8 |
09, 49, 69, 79, 790, 4, 6, 7, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Tây Ninh (02-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 202764 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 15839 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 92670 | |||||||||||
Giải ba G3 | 56775 17348 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88278 41637 09741 61202 04649 92507 39303 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2453 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8946 0495 9588 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 333 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 072, 3, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 33, 37, 393, 7, 9 |
4 | 41, 46, 48, 491, 6, 8, 9 |
5 | 533 |
6 | 644 |
7 | 70, 75, 780, 5, 8 |
8 | 87, 887, 8 |
9 | 955 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
414 | 1 |
020 | 2 |
03, 33, 530, 3, 5 | 3 |
646 | 4 |
75, 957, 9 | 5 |
464 | 6 |
07, 37, 870, 3, 8 | 7 |
48, 78, 884, 7, 8 | 8 |
39, 493, 4 | 9 |