XSĐL - xổ số Đà Lạt - XỔ SỐ Đà Lạt HÔM NAY - KQXSĐL
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (26-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 952493 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29551 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 60312 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13366 23683 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40542 36497 64450 16044 38832 51879 38309 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6539 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6540 0252 9137 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 152 | |||||||||||
Giải támG8 | 73 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 122 |
2 | |
3 | 32, 37, 392, 7, 9 |
4 | 40, 42, 440, 2, 4 |
5 | 50, 51, 52, 520, 1, 2, 2 |
6 | 666 |
7 | 73, 793, 9 |
8 | 833 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 504, 5 | 0 |
515 | 1 |
12, 32, 42, 52, 521, 3, 4, 5, 5 | 2 |
73, 83, 937, 8, 9 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
666 | 6 |
37, 973, 9 | 7 |
8 | |
09, 39, 790, 3, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
6119 lần
9817 lần
1515 lần
4715 lần
2214 lần
8314 lần
5214 lần
5112 lần
1312 lần
3112 lần
3212 lần
0612 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
782 lần
173 lần
043 lần
803 lần
974 lần
634 lần
775 lần
535 lần
075 lần
765 lần
195 lần
165 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
0773 ngày
2373 ngày
6573 ngày
1180 ngày
2880 ngày
4980 ngày
6787 ngày
2694 ngày
6494 ngày
59101 ngày
75101 ngày
24108 ngày
05108 ngày
02108 ngày
85108 ngày
55108 ngày
94115 ngày
10115 ngày
77129 ngày
38150 ngày
78157 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
835 ngày
122 ngày
322 ngày
092 ngày
372 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
029 lần
125 lần
224 lần
329 lần
423 lần
522 lần
631 lần
722 lần
834 lần
931 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
024 lần
133 lần
234 lần
333 lần
420 lần
526 lần
631 lần
717 lần
825 lần
927 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (19-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 099784 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 02413 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 91488 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00137 44483 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35148 75409 81632 21409 69568 20483 93331 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5348 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5198 0312 6874 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 145 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 12, 132, 3 |
2 | |
3 | 31, 32, 371, 2, 7 |
4 | 45, 48, 485, 8, 8 |
5 | |
6 | 68, 698, 9 |
7 | 744 |
8 | 83, 83, 84, 883, 3, 4, 8 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
313 | 1 |
12, 321, 3 | 2 |
13, 83, 831, 8, 8 | 3 |
74, 847, 8 | 4 |
454 | 5 |
6 | |
373 | 7 |
48, 48, 68, 88, 984, 4, 6, 8, 9 | 8 |
09, 09, 690, 0, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (12-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 100362 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93531 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29279 | |||||||||||
Giải ba G3 | 30493 91376 | |||||||||||
Giải tưG4 | 84750 44773 03422 03057 62229 54852 50045 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4554 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7395 6940 1983 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 270 | |||||||||||
Giải támG8 | 48 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | 22, 292, 9 |
3 | 311 |
4 | 40, 45, 480, 5, 8 |
5 | 50, 52, 54, 570, 2, 4, 7 |
6 | 622 |
7 | 70, 73, 76, 790, 3, 6, 9 |
8 | 833 |
9 | 93, 953, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 50, 704, 5, 7 | 0 |
313 | 1 |
22, 52, 622, 5, 6 | 2 |
73, 83, 937, 8, 9 | 3 |
545 | 4 |
45, 954, 9 | 5 |
767 | 6 |
575 | 7 |
484 | 8 |
29, 792, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (05-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 165946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65921 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83771 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97520 74941 | |||||||||||
Giải tưG4 | 35561 05969 82512 17343 13269 19773 31283 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6962 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1084 5987 3244 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 339 | |||||||||||
Giải támG8 | 87 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 122 |
2 | 20, 210, 1 |
3 | 399 |
4 | 41, 43, 44, 461, 3, 4, 6 |
5 | |
6 | 61, 62, 69, 691, 2, 9, 9 |
7 | 71, 731, 3 |
8 | 83, 84, 87, 873, 4, 7, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
21, 41, 61, 712, 4, 6, 7 | 1 |
12, 621, 6 | 2 |
43, 73, 834, 7, 8 | 3 |
44, 844, 8 | 4 |
5 | |
464 | 6 |
87, 878, 8 | 7 |
8 | |
39, 69, 693, 6, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (26-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 672031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30813 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 20531 | |||||||||||
Giải ba G3 | 89861 85020 | |||||||||||
Giải tưG4 | 10696 83932 38698 37962 06282 43130 82597 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2615 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4191 3109 2283 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 916 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 13, 15, 15, 163, 5, 5, 6 |
2 | 200 |
3 | 30, 31, 31, 320, 1, 1, 2 |
4 | |
5 | |
6 | 61, 621, 2 |
7 | |
8 | 82, 832, 3 |
9 | 91, 96, 97, 981, 6, 7, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 302, 3 | 0 |
31, 31, 61, 913, 3, 6, 9 | 1 |
32, 62, 823, 6, 8 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
4 | |
15, 151, 1 | 5 |
16, 961, 9 | 6 |
979 | 7 |
989 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (19-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 618281 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 34604 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 08381 | |||||||||||
Giải ba G3 | 55366 68703 | |||||||||||
Giải tưG4 | 23997 70514 90322 91133 33608 25244 24661 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5415 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1530 7458 7293 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 763 | |||||||||||
Giải támG8 | 65 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 04, 083, 4, 8 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 222 |
3 | 30, 330, 3 |
4 | 444 |
5 | 588 |
6 | 61, 63, 65, 661, 3, 5, 6 |
7 | |
8 | 81, 811, 1 |
9 | 93, 973, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
303 | 0 |
61, 81, 816, 8, 8 | 1 |
222 | 2 |
03, 33, 63, 930, 3, 6, 9 | 3 |
04, 14, 440, 1, 4 | 4 |
15, 651, 6 | 5 |
666 | 6 |
979 | 7 |
08, 580, 5 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (12-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417898 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 95946 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 54018 | |||||||||||
Giải ba G3 | 20268 44952 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54761 88521 86674 91386 48350 49589 60751 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4000 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6783 4436 2466 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 140 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 16, 186, 8 |
2 | 211 |
3 | 366 |
4 | 40, 460, 6 |
5 | 50, 51, 520, 1, 2 |
6 | 61, 66, 681, 6, 8 |
7 | 744 |
8 | 83, 86, 893, 6, 9 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 500, 4, 5 | 0 |
21, 51, 612, 5, 6 | 1 |
525 | 2 |
838 | 3 |
747 | 4 |
5 | |
16, 36, 46, 66, 861, 3, 4, 6, 8 | 6 |
7 | |
18, 68, 981, 6, 9 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Đà Lạt (05-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 187396 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 42246 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 96499 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74399 09773 | |||||||||||
Giải tưG4 | 65756 51163 79501 44499 03998 64072 95471 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4935 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1117 7634 7790 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 732 | |||||||||||
Giải támG8 | 36 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 177 |
2 | |
3 | 32, 34, 35, 362, 4, 5, 6 |
4 | 466 |
5 | 566 |
6 | 633 |
7 | 71, 72, 731, 2, 3 |
8 | |
9 | 90, 96, 98, 99, 99, 990, 6, 8, 9, 9, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
01, 710, 7 | 1 |
32, 723, 7 | 2 |
63, 736, 7 | 3 |
343 | 4 |
353 | 5 |
36, 46, 56, 963, 4, 5, 9 | 6 |
171 | 7 |
989 | 8 |
99, 99, 999, 9, 9 | 9 |