XSHG - xổ số Hậu Giang - XỔ SỐ Hậu Giang HÔM NAY - KQXSHG
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (25-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 922815 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 08783 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 56775 | |||||||||||
Giải ba G3 | 50594 48175 | |||||||||||
Giải tưG4 | 80775 30390 72526 37892 27821 25074 50245 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8213 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3519 9188 0211 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 639 | |||||||||||
Giải támG8 | 88 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 13, 15, 191, 3, 5, 9 |
2 | 21, 261, 6 |
3 | 399 |
4 | 455 |
5 | |
6 | |
7 | 74, 75, 75, 754, 5, 5, 5 |
8 | 83, 88, 883, 8, 8 |
9 | 90, 92, 940, 2, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
11, 211, 2 | 1 |
929 | 2 |
13, 831, 8 | 3 |
74, 947, 9 | 4 |
15, 45, 75, 75, 751, 4, 7, 7, 7 | 5 |
262 | 6 |
7 | |
88, 888, 8 | 8 |
19, 391, 3 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
9416 lần
5715 lần
7514 lần
4214 lần
0213 lần
2013 lần
5213 lần
2113 lần
4613 lần
8812 lần
0712 lần
8312 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
182 lần
103 lần
363 lần
114 lần
124 lần
094 lần
864 lần
824 lần
715 lần
355 lần
875 lần
275 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
3474 ngày
7174 ngày
5981 ngày
0481 ngày
5488 ngày
8788 ngày
9588 ngày
98102 ngày
51123 ngày
73130 ngày
79130 ngày
23130 ngày
12137 ngày
27137 ngày
35144 ngày
18151 ngày
36172 ngày
10242 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
132 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
031 lần
118 lần
222 lần
325 lần
435 lần
530 lần
633 lần
720 lần
827 lần
929 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
034 lần
126 lần
226 lần
327 lần
432 lần
531 lần
625 lần
726 lần
821 lần
922 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (18-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 459103 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 21913 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 02661 | |||||||||||
Giải ba G3 | 28956 88609 | |||||||||||
Giải tưG4 | 60301 70757 01284 27465 58330 69025 22878 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1381 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3007 6250 9555 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 558 | |||||||||||
Giải támG8 | 23 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 07, 091, 3, 7, 9 |
1 | 133 |
2 | 23, 253, 5 |
3 | 300 |
4 | |
5 | 50, 55, 56, 57, 580, 5, 6, 7, 8 |
6 | 61, 651, 5 |
7 | 788 |
8 | 81, 841, 4 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 503, 5 | 0 |
01, 61, 810, 6, 8 | 1 |
2 | |
03, 13, 230, 1, 2 | 3 |
848 | 4 |
25, 55, 652, 5, 6 | 5 |
565 | 6 |
07, 570, 5 | 7 |
58, 785, 7 | 8 |
090 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (11-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 882900 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54444 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42308 | |||||||||||
Giải ba G3 | 04185 67567 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95980 09657 79875 90524 74402 40084 21138 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1516 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3772 9090 0837 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 748 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 080, 2, 8 |
1 | 166 |
2 | 244 |
3 | 37, 387, 8 |
4 | 44, 484, 8 |
5 | 577 |
6 | 677 |
7 | 72, 75, 752, 5, 5 |
8 | 80, 84, 850, 4, 5 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 80, 900, 8, 9 | 0 |
1 | |
02, 720, 7 | 2 |
3 | |
24, 44, 842, 4, 8 | 4 |
75, 75, 857, 7, 8 | 5 |
161 | 6 |
37, 57, 673, 5, 6 | 7 |
08, 38, 480, 3, 4 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (04-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 531480 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 04339 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 96164 | |||||||||||
Giải ba G3 | 98855 62165 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27561 19221 41456 40776 22152 50421 16503 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7669 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9405 2140 4643 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 070 | |||||||||||
Giải támG8 | 33 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 053, 5 |
1 | |
2 | 21, 211, 1 |
3 | 33, 393, 9 |
4 | 40, 430, 3 |
5 | 52, 55, 562, 5, 6 |
6 | 61, 64, 65, 691, 4, 5, 9 |
7 | 70, 760, 6 |
8 | 800 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 70, 804, 7, 8 | 0 |
21, 21, 612, 2, 6 | 1 |
525 | 2 |
03, 33, 430, 3, 4 | 3 |
646 | 4 |
05, 55, 650, 5, 6 | 5 |
56, 765, 7 | 6 |
7 | |
8 | |
39, 693, 6 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (25-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 877086 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94547 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 03944 | |||||||||||
Giải ba G3 | 34785 58646 | |||||||||||
Giải tưG4 | 54756 79891 74988 48906 58253 01140 46056 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8682 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5194 4189 0868 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 947 | |||||||||||
Giải támG8 | 13 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 133 |
2 | |
3 | |
4 | 40, 44, 46, 47, 470, 4, 6, 7, 7 |
5 | 53, 56, 563, 6, 6 |
6 | 688 |
7 | |
8 | 82, 85, 86, 88, 892, 5, 6, 8, 9 |
9 | 91, 941, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
919 | 1 |
828 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
858 | 5 |
06, 46, 56, 56, 860, 4, 5, 5, 8 | 6 |
47, 474, 4 | 7 |
68, 886, 8 | 8 |
898 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (18-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 182031 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36274 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 30160 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91540 45229 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95264 48905 07420 32249 91801 12475 75585 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1577 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3521 7833 6606 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 049 | |||||||||||
Giải támG8 | 86 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 061, 5, 6 |
1 | |
2 | 20, 21, 290, 1, 9 |
3 | 31, 331, 3 |
4 | 40, 49, 490, 9, 9 |
5 | |
6 | 60, 640, 4 |
7 | 74, 75, 774, 5, 7 |
8 | 85, 865, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 602, 4, 6 | 0 |
01, 21, 310, 2, 3 | 1 |
2 | |
333 | 3 |
64, 746, 7 | 4 |
05, 75, 850, 7, 8 | 5 |
06, 860, 8 | 6 |
777 | 7 |
8 | |
29, 49, 492, 4, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (11-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 977946 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 65564 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74463 | |||||||||||
Giải ba G3 | 61514 55011 | |||||||||||
Giải tưG4 | 46841 27203 27339 41342 89824 57822 32956 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1646 4555 3168 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 12 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 11, 12, 141, 2, 4 |
2 | 22, 242, 4 |
3 | 30, 390, 9 |
4 | 40, 41, 42, 46, 460, 1, 2, 6, 6 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 63, 64, 683, 4, 8 |
7 | |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 403, 4 | 0 |
11, 411, 4 | 1 |
12, 22, 421, 2, 4 | 2 |
03, 630, 6 | 3 |
14, 24, 641, 2, 6 | 4 |
555 | 5 |
46, 46, 564, 4, 5 | 6 |
7 | |
686 | 8 |
393 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số Hậu Giang (04-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 698205 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 03761 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 17647 | |||||||||||
Giải ba G3 | 31593 98620 | |||||||||||
Giải tưG4 | 94162 96983 32480 45417 97742 85092 56394 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9328 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1556 1680 8578 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 053 | |||||||||||
Giải támG8 | 39 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 055 |
1 | 177 |
2 | 20, 280, 8 |
3 | 399 |
4 | 42, 472, 7 |
5 | 53, 563, 6 |
6 | 61, 621, 2 |
7 | 788 |
8 | 80, 80, 830, 0, 3 |
9 | 92, 93, 942, 3, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 80, 802, 8, 8 | 0 |
616 | 1 |
42, 62, 924, 6, 9 | 2 |
53, 83, 935, 8, 9 | 3 |
949 | 4 |
050 | 5 |
565 | 6 |
17, 471, 4 | 7 |
28, 782, 7 | 8 |
393 | 9 |