XSQB - xổ số Quảng Bình - XỔ SỐ Quảng Bình HÔM NAY - KQXSQB
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (23-03-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256397 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92793 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 42866 | |||||||||||
Giải ba G3 | 11208 88560 | |||||||||||
Giải tưG4 | 82148 21716 38203 63265 53869 08145 52872 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0002 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0402 8322 6744 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 391 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 02, 03, 082, 2, 3, 8 |
1 | 166 |
2 | 222 |
3 | 344 |
4 | 44, 45, 484, 5, 8 |
5 | |
6 | 60, 65, 66, 690, 5, 6, 9 |
7 | 722 |
8 | |
9 | 91, 93, 971, 3, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
919 | 1 |
02, 02, 22, 720, 0, 2, 7 | 2 |
03, 930, 9 | 3 |
34, 443, 4 | 4 |
45, 654, 6 | 5 |
16, 661, 6 | 6 |
979 | 7 |
08, 480, 4 | 8 |
696 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (16-03-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 419887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 62461 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 23195 | |||||||||||
Giải ba G3 | 74170 13819 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87348 49503 59357 00149 92459 45115 26639 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1063 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2602 8343 3624 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 108 | |||||||||||
Giải támG8 | 99 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 03, 082, 3, 8 |
1 | 15, 195, 9 |
2 | 244 |
3 | 399 |
4 | 43, 48, 493, 8, 9 |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 61, 631, 3 |
7 | 700 |
8 | 877 |
9 | 95, 995, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
616 | 1 |
020 | 2 |
03, 43, 630, 4, 6 | 3 |
242 | 4 |
15, 951, 9 | 5 |
6 | |
57, 875, 8 | 7 |
08, 480, 4 | 8 |
19, 39, 49, 59, 991, 3, 4, 5, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (09-03-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 059075 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67249 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63755 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49002 04413 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13531 64942 65716 67435 05546 42018 61816 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0753 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5565 0700 9809 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 136 | |||||||||||
Giải támG8 | 92 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 02, 090, 2, 9 |
1 | 13, 16, 16, 183, 6, 6, 8 |
2 | |
3 | 31, 35, 361, 5, 6 |
4 | 42, 46, 492, 6, 9 |
5 | 53, 553, 5 |
6 | 655 |
7 | 755 |
8 | |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
313 | 1 |
02, 42, 920, 4, 9 | 2 |
13, 531, 5 | 3 |
4 | |
35, 55, 65, 753, 5, 6, 7 | 5 |
16, 16, 36, 461, 1, 3, 4 | 6 |
7 | |
181 | 8 |
09, 490, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (02-03-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 115905 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72414 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62700 | |||||||||||
Giải ba G3 | 33955 53286 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04267 34821 02640 47164 40391 51658 41708 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2692 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7792 2481 2156 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 190 | |||||||||||
Giải támG8 | 15 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 05, 080, 5, 8 |
1 | 14, 154, 5 |
2 | 211 |
3 | |
4 | 400 |
5 | 55, 56, 585, 6, 8 |
6 | 64, 674, 7 |
7 | |
8 | 81, 861, 6 |
9 | 90, 91, 92, 920, 1, 2, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 40, 900, 4, 9 | 0 |
21, 81, 912, 8, 9 | 1 |
92, 929, 9 | 2 |
3 | |
14, 641, 6 | 4 |
05, 15, 550, 1, 5 | 5 |
56, 865, 8 | 6 |
676 | 7 |
08, 580, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (23-02-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 259962 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 28793 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70413 | |||||||||||
Giải ba G3 | 26345 37387 | |||||||||||
Giải tưG4 | 33066 34676 53936 01394 80559 53634 89531 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1380 3579 0358 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 811 | |||||||||||
Giải támG8 | 45 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 11, 131, 3 |
2 | |
3 | 30, 31, 34, 360, 1, 4, 6 |
4 | 45, 455, 5 |
5 | 58, 598, 9 |
6 | 62, 662, 6 |
7 | 76, 796, 9 |
8 | 80, 870, 7 |
9 | 93, 943, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 803, 8 | 0 |
11, 311, 3 | 1 |
626 | 2 |
13, 931, 9 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
45, 454, 4 | 5 |
36, 66, 763, 6, 7 | 6 |
878 | 7 |
585 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (16-02-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 066088 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 71066 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 78287 | |||||||||||
Giải ba G3 | 93643 74255 | |||||||||||
Giải tưG4 | 25836 13085 83645 09619 23768 79771 05520 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6376 8734 2256 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 082 | |||||||||||
Giải támG8 | 81 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 199 |
2 | 200 |
3 | 34, 364, 6 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 55, 565, 6 |
6 | 62, 66, 682, 6, 8 |
7 | 71, 761, 6 |
8 | 81, 82, 85, 87, 881, 2, 5, 7, 8 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
71, 817, 8 | 1 |
62, 826, 8 | 2 |
434 | 3 |
343 | 4 |
45, 55, 854, 5, 8 | 5 |
36, 56, 66, 763, 5, 6, 7 | 6 |
878 | 7 |
68, 886, 8 | 8 |
191 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (09-02-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 971912 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 72916 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 16226 | |||||||||||
Giải ba G3 | 32144 97148 | |||||||||||
Giải tưG4 | 11395 33584 83278 63322 76470 44197 85241 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4270 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3951 0443 6973 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 531 | |||||||||||
Giải támG8 | 68 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 162, 6 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 311 |
4 | 41, 43, 44, 481, 3, 4, 8 |
5 | 511 |
6 | 688 |
7 | 70, 70, 73, 780, 0, 3, 8 |
8 | 844 |
9 | 95, 975, 7 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
70, 707, 7 | 0 |
31, 41, 513, 4, 5 | 1 |
12, 221, 2 | 2 |
43, 734, 7 | 3 |
44, 844, 8 | 4 |
959 | 5 |
16, 261, 2 | 6 |
979 | 7 |
48, 68, 784, 6, 7 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Bình (02-02-2023) KQXS > XSMT > Quảng Bình | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 854033 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 41146 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29706 | |||||||||||
Giải ba G3 | 63347 11032 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62433 93101 99658 11459 79346 08659 69358 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8830 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8521 0301 8262 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 258 | |||||||||||
Giải támG8 | 70 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 01, 061, 1, 6 |
1 | |
2 | 211 |
3 | 30, 32, 33, 330, 2, 3, 3 |
4 | 46, 46, 476, 6, 7 |
5 | 58, 58, 58, 59, 598, 8, 8, 9, 9 |
6 | 622 |
7 | 700 |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 703, 7 | 0 |
01, 01, 210, 0, 2 | 1 |
32, 623, 6 | 2 |
33, 333, 3 | 3 |
4 | |
5 | |
06, 46, 460, 4, 4 | 6 |
474 | 7 |
58, 58, 585, 5, 5 | 8 |
59, 595, 5 | 9 |