XSAG - xổ số An Giang - XỔ SỐ An Giang HÔM NAY - KQXSAG
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (23-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 930854 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 12445 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 24545 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82292 49500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92287 18161 96354 43461 43980 96119 10811 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0112 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6330 4656 2535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 885 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 000 |
1 | 11, 12, 17, 191, 2, 7, 9 |
2 | |
3 | 30, 350, 5 |
4 | 45, 455, 5 |
5 | 54, 54, 564, 4, 6 |
6 | 61, 611, 1 |
7 | |
8 | 80, 85, 870, 5, 7 |
9 | 922 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 800, 3, 8 | 0 |
11, 61, 611, 6, 6 | 1 |
12, 921, 9 | 2 |
3 | |
54, 545, 5 | 4 |
35, 45, 45, 853, 4, 4, 8 | 5 |
565 | 6 |
17, 871, 8 | 7 |
8 | |
191 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
7816 lần
5615 lần
1014 lần
3814 lần
6014 lần
9413 lần
2013 lần
8412 lần
4712 lần
5412 lần
8512 lần
6112 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
861 lần
292 lần
174 lần
934 lần
705 lần
095 lần
495 lần
755 lần
685 lần
915 lần
225 lần
425 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
1576 ngày
2676 ngày
4283 ngày
2097 ngày
31104 ngày
22111 ngày
73111 ngày
13118 ngày
32118 ngày
98118 ngày
58125 ngày
09132 ngày
16139 ngày
74146 ngày
70160 ngày
97195 ngày
29202 ngày
72209 ngày
86286 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
873 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
029 lần
123 lần
223 lần
323 lần
428 lần
533 lần
634 lần
725 lần
832 lần
920 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
031 lần
128 lần
222 lần
323 lần
427 lần
531 lần
624 lần
730 lần
827 lần
927 lần
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (16-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 370863 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 75681 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 83540 | |||||||||||
Giải ba G3 | 49181 34975 | |||||||||||
Giải tưG4 | 15450 62968 35453 05104 88502 60048 37408 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6583 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8878 9787 9910 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 024 | |||||||||||
Giải támG8 | 66 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 02, 04, 082, 4, 8 |
1 | 100 |
2 | 244 |
3 | |
4 | 40, 480, 8 |
5 | 50, 530, 3 |
6 | 63, 66, 683, 6, 8 |
7 | 75, 785, 8 |
8 | 81, 81, 83, 871, 1, 3, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 40, 501, 4, 5 | 0 |
81, 818, 8 | 1 |
020 | 2 |
53, 63, 835, 6, 8 | 3 |
04, 240, 2 | 4 |
757 | 5 |
666 | 6 |
878 | 7 |
08, 48, 68, 780, 4, 6, 7 | 8 |
9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (09-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 287078 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60510 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 70380 | |||||||||||
Giải ba G3 | 13578 40863 | |||||||||||
Giải tưG4 | 41103 88477 04624 55535 41728 13284 75587 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6449 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5423 7682 1480 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 819 | |||||||||||
Giải támG8 | 01 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 031, 3 |
1 | 10, 190, 9 |
2 | 23, 24, 283, 4, 8 |
3 | 355 |
4 | 499 |
5 | |
6 | 633 |
7 | 77, 78, 787, 8, 8 |
8 | 80, 80, 82, 84, 870, 0, 2, 4, 7 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 80, 801, 8, 8 | 0 |
010 | 1 |
828 | 2 |
03, 23, 630, 2, 6 | 3 |
24, 842, 8 | 4 |
353 | 5 |
6 | |
77, 877, 8 | 7 |
28, 78, 782, 7, 7 | 8 |
19, 491, 4 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (02-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 266066 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 70489 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34236 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71569 73894 | |||||||||||
Giải tưG4 | 31340 42740 90290 58657 06578 64995 10451 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9156 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 8599 1778 0193 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 77 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
2 | |
3 | 366 |
4 | 40, 40, 440, 0, 4 |
5 | 51, 56, 571, 6, 7 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 77, 78, 787, 8, 8 |
8 | 899 |
9 | 90, 93, 94, 95, 990, 3, 4, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
40, 40, 904, 4, 9 | 0 |
515 | 1 |
2 | |
939 | 3 |
44, 944, 9 | 4 |
959 | 5 |
36, 56, 663, 5, 6 | 6 |
57, 775, 7 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
69, 89, 996, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (23-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 486354 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 93947 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 55107 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86101 23755 | |||||||||||
Giải tưG4 | 27856 91919 34071 27888 29667 78848 13148 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7343 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9562 5305 4064 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 481 | |||||||||||
Giải támG8 | 90 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 05, 071, 5, 7 |
1 | 199 |
2 | |
3 | |
4 | 43, 47, 48, 483, 7, 8, 8 |
5 | 54, 55, 564, 5, 6 |
6 | 62, 64, 672, 4, 7 |
7 | 711 |
8 | 81, 881, 8 |
9 | 900 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
909 | 0 |
01, 71, 810, 7, 8 | 1 |
626 | 2 |
434 | 3 |
54, 645, 6 | 4 |
05, 550, 5 | 5 |
565 | 6 |
07, 47, 670, 4, 6 | 7 |
48, 48, 884, 4, 8 | 8 |
191 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (16-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 414366 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 79562 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 59494 | |||||||||||
Giải ba G3 | 15812 69557 | |||||||||||
Giải tưG4 | 43556 06639 04682 97714 50160 58989 94962 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7846 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5321 1336 6857 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 32 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 12, 142, 4 |
2 | 211 |
3 | 32, 36, 392, 6, 9 |
4 | 466 |
5 | 56, 57, 576, 7, 7 |
6 | 60, 62, 62, 660, 2, 2, 6 |
7 | |
8 | 82, 892, 9 |
9 | 94, 994, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
606 | 0 |
212 | 1 |
12, 32, 62, 62, 821, 3, 6, 6, 8 | 2 |
3 | |
14, 941, 9 | 4 |
5 | |
36, 46, 56, 663, 4, 5, 6 | 6 |
57, 575, 5 | 7 |
8 | |
39, 89, 993, 8, 9 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (09-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 256983 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 19359 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 44134 | |||||||||||
Giải ba G3 | 24538 56776 | |||||||||||
Giải tưG4 | 87805 43608 18853 80094 35478 00905 64143 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5985 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3778 2452 3079 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 433 | |||||||||||
Giải támG8 | 58 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 05, 085, 5, 8 |
1 | |
2 | |
3 | 33, 34, 383, 4, 8 |
4 | 433 |
5 | 52, 53, 58, 592, 3, 8, 9 |
6 | |
7 | 76, 78, 78, 796, 8, 8, 9 |
8 | 83, 853, 5 |
9 | 944 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | |
525 | 2 |
33, 43, 53, 833, 4, 5, 8 | 3 |
34, 943, 9 | 4 |
05, 05, 850, 0, 8 | 5 |
767 | 6 |
7 | |
08, 38, 58, 78, 780, 3, 5, 7, 7 | 8 |
59, 795, 7 | 9 |
XSMN - Kết Quả Xổ Số An Giang (02-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 643317 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 30660 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 87825 | |||||||||||
Giải ba G3 | 91021 87192 | |||||||||||
Giải tưG4 | 40792 19500 00937 30566 82841 46878 51762 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0230 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7766 3265 0484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 544 | |||||||||||
Giải támG8 | 02 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 020, 2 |
1 | 177 |
2 | 21, 251, 5 |
3 | 30, 370, 7 |
4 | 41, 441, 4 |
5 | |
6 | 60, 62, 65, 66, 660, 2, 5, 6, 6 |
7 | 788 |
8 | 844 |
9 | 92, 922, 2 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 30, 600, 3, 6 | 0 |
21, 412, 4 | 1 |
02, 62, 92, 920, 6, 9, 9 | 2 |
3 | |
44, 844, 8 | 4 |
25, 652, 6 | 5 |
66, 666, 6 | 6 |
17, 371, 3 | 7 |
787 | 8 |
9 |