XSNT - Xổ Số Ninh Thuận - KQXSNT
🔗 Thống kê theo yêu cầu | 🔗 Lô top Đề Top |
🔗 Tsuất gộp MN | 🔗 Tsuất gộp MT |
🔗 Ghi lô đua TOP | 🔗 Trao giải tháng 3/2024 |
Trang web đổi về ketquade.me
✩ XỔ SỐ 1 ĂN 100 - CAO NHẤT THỊ TRƯỜNG
✩ HOÀN THUA XỔ SỐ 18.888.888
✩ HOÀN TRẢ TIỀN CƯỢC MỖI KỲ 3%
✩ TẶNG 2.5% CHIẾT KHẤU MỖI ĐƠN NẠP
Để tham gia ghi lô đua top tìm cao thủ, hãy Đăng nhập ngay để dành 3tr cho người chiến thắng.
Giải tháng : TOP1 - 3tr | TOP2 - 2tr | TOP3 - 1tr
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (26-04-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 780439 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 76120 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 88618 | |||||||||||
Giải ba G3 | 47667 96890 | |||||||||||
Giải tưG4 | 72207 78456 90722 32287 36864 82566 90238 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3718 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1994 7899 0535 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 540 | |||||||||||
Giải támG8 | 31 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 18, 188, 8 |
2 | 20, 220, 2 |
3 | 31, 35, 38, 391, 5, 8, 9 |
4 | 400 |
5 | 566 |
6 | 64, 66, 674, 6, 7 |
7 | |
8 | 877 |
9 | 90, 94, 990, 4, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 40, 902, 4, 9 | 0 |
313 | 1 |
222 | 2 |
3 | |
64, 946, 9 | 4 |
353 | 5 |
56, 665, 6 | 6 |
07, 67, 870, 6, 8 | 7 |
18, 18, 381, 1, 3 | 8 |
39, 993, 9 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (19-04-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 231269 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 98096 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62139 | |||||||||||
Giải ba G3 | 86811 87469 | |||||||||||
Giải tưG4 | 99298 93081 69100 22458 03046 68537 39233 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1437 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6556 6128 2687 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 604 | |||||||||||
Giải támG8 | 30 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 040, 4 |
1 | 111 |
2 | 288 |
3 | 30, 33, 37, 37, 390, 3, 7, 7, 9 |
4 | 466 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 69, 699, 9 |
7 | |
8 | 81, 871, 7 |
9 | 96, 986, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
00, 300, 3 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
2 | |
333 | 3 |
040 | 4 |
5 | |
46, 56, 964, 5, 9 | 6 |
37, 37, 873, 3, 8 | 7 |
28, 58, 982, 5, 9 | 8 |
39, 69, 693, 6, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (12-04-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 465562 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 60755 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80946 | |||||||||||
Giải ba G3 | 01238 79710 | |||||||||||
Giải tưG4 | 88915 35060 19958 38918 53011 90658 39844 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2465 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4136 4720 1163 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 827 | |||||||||||
Giải támG8 | 57 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 11, 15, 180, 1, 5, 8 |
2 | 20, 270, 7 |
3 | 36, 386, 8 |
4 | 44, 464, 6 |
5 | 55, 57, 58, 585, 7, 8, 8 |
6 | 60, 62, 63, 650, 2, 3, 5 |
7 | |
8 | |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 20, 601, 2, 6 | 0 |
111 | 1 |
626 | 2 |
636 | 3 |
444 | 4 |
15, 55, 651, 5, 6 | 5 |
36, 463, 4 | 6 |
27, 572, 5 | 7 |
18, 38, 58, 581, 3, 5, 5 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (05-04-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 329648 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 67016 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 89873 | |||||||||||
Giải ba G3 | 21591 27099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77729 98724 74314 90089 20716 79131 27889 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8678 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1159 6357 5270 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 74 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 14, 16, 164, 6, 6 |
2 | 24, 294, 9 |
3 | 311 |
4 | 488 |
5 | 57, 597, 9 |
6 | 622 |
7 | 70, 73, 74, 780, 3, 4, 8 |
8 | 89, 899, 9 |
9 | 91, 991, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
707 | 0 |
31, 913, 9 | 1 |
626 | 2 |
737 | 3 |
14, 24, 741, 2, 7 | 4 |
5 | |
16, 161, 1 | 6 |
575 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
29, 59, 89, 89, 992, 5, 8, 8, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (29-03-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 417381 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 00822 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 06384 | |||||||||||
Giải ba G3 | 29227 64534 | |||||||||||
Giải tưG4 | 00850 61398 68514 56449 94286 82413 55070 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4701 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7047 8380 3494 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 119 | |||||||||||
Giải támG8 | 26 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | 13, 14, 193, 4, 9 |
2 | 22, 26, 272, 6, 7 |
3 | 344 |
4 | 47, 497, 9 |
5 | 500 |
6 | |
7 | 700 |
8 | 80, 81, 84, 860, 1, 4, 6 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
50, 70, 805, 7, 8 | 0 |
01, 810, 8 | 1 |
222 | 2 |
131 | 3 |
14, 34, 84, 941, 3, 8, 9 | 4 |
5 | |
26, 862, 8 | 6 |
27, 472, 4 | 7 |
989 | 8 |
19, 491, 4 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (22-03-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 809490 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 91920 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 29944 | |||||||||||
Giải ba G3 | 65017 04262 | |||||||||||
Giải tưG4 | 55618 32694 25926 09462 06146 98668 51894 | |||||||||||
Giải năm G5 | 4662 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2225 3609 4287 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 948 | |||||||||||
Giải támG8 | 75 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 099 |
1 | 17, 187, 8 |
2 | 20, 25, 260, 5, 6 |
3 | |
4 | 44, 46, 484, 6, 8 |
5 | |
6 | 62, 62, 62, 682, 2, 2, 8 |
7 | 755 |
8 | 877 |
9 | 90, 94, 940, 4, 4 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 902, 9 | 0 |
1 | |
62, 62, 626, 6, 6 | 2 |
3 | |
44, 94, 944, 9, 9 | 4 |
25, 752, 7 | 5 |
26, 462, 4 | 6 |
17, 871, 8 | 7 |
18, 48, 681, 4, 6 | 8 |
090 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (15-03-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 974278 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 14509 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 34641 | |||||||||||
Giải ba G3 | 16428 78129 | |||||||||||
Giải tưG4 | 58372 48786 75727 57454 99476 37257 94615 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5227 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1869 6209 6929 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 064 | |||||||||||
Giải támG8 | 56 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 155 |
2 | 27, 27, 28, 29, 297, 7, 8, 9, 9 |
3 | |
4 | 411 |
5 | 54, 56, 574, 6, 7 |
6 | 64, 694, 9 |
7 | 72, 76, 782, 6, 8 |
8 | 866 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
414 | 1 |
727 | 2 |
3 | |
54, 645, 6 | 4 |
151 | 5 |
56, 76, 865, 7, 8 | 6 |
27, 27, 572, 2, 5 | 7 |
28, 782, 7 | 8 |
09, 09, 29, 29, 690, 0, 2, 2, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (08-03-2024) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 648970 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 29990 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 38290 | |||||||||||
Giải ba G3 | 57282 51615 | |||||||||||
Giải tưG4 | 95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3266 5758 9084 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 059 | |||||||||||
Giải támG8 | 16 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 15, 160, 5, 6 |
2 | |
3 | |
4 | |
5 | 52, 53, 58, 592, 3, 8, 9 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 70, 770, 7 |
8 | 82, 84, 86, 87, 892, 4, 6, 7, 9 |
9 | 90, 900, 0 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 70, 90, 901, 7, 9, 9 | 0 |
1 | |
52, 825, 8 | 2 |
535 | 3 |
848 | 4 |
151 | 5 |
16, 66, 861, 6, 8 | 6 |
77, 877, 8 | 7 |
585 | 8 |
59, 69, 895, 6, 8 | 9 |
Chưa có bình luận nào, hãy là người bình luận đầu tiên !