XSNT - xổ số Ninh Thuận - XỔ SỐ Ninh Thuận HÔM NAY - KQXSNT
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (31-03-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 004504 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92328 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 74324 | |||||||||||
Giải ba G3 | 10744 66603 | |||||||||||
Giải tưG4 | 67680 85903 23718 57943 30201 41720 70803 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3945 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3915 1993 3327 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 765 | |||||||||||
Giải támG8 | 17 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 01, 03, 03, 03, 041, 3, 3, 3, 4 |
1 | 15, 17, 185, 7, 8 |
2 | 20, 24, 27, 280, 4, 7, 8 |
3 | |
4 | 43, 44, 453, 4, 5 |
5 | |
6 | 655 |
7 | |
8 | 800 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
20, 802, 8 | 0 |
010 | 1 |
2 | |
03, 03, 03, 43, 930, 0, 0, 4, 9 | 3 |
04, 24, 440, 2, 4 | 4 |
15, 45, 651, 4, 6 | 5 |
6 | |
17, 271, 2 | 7 |
18, 281, 2 | 8 |
9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (24-03-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 396334 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 94081 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 10299 | |||||||||||
Giải ba G3 | 71550 68852 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37138 41695 33172 30070 63830 14003 32543 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9545 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9078 0907 4674 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 062 | |||||||||||
Giải támG8 | 97 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 03, 073, 7 |
1 | |
2 | |
3 | 30, 34, 380, 4, 8 |
4 | 43, 453, 5 |
5 | 50, 520, 2 |
6 | 622 |
7 | 70, 72, 74, 780, 2, 4, 8 |
8 | 811 |
9 | 95, 97, 995, 7, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 50, 703, 5, 7 | 0 |
818 | 1 |
52, 62, 725, 6, 7 | 2 |
03, 430, 4 | 3 |
34, 743, 7 | 4 |
45, 954, 9 | 5 |
6 | |
07, 970, 9 | 7 |
38, 783, 7 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (17-03-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 795055 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 84304 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98259 | |||||||||||
Giải ba G3 | 38589 18105 | |||||||||||
Giải tưG4 | 08067 86126 06286 92239 77614 66622 18831 | |||||||||||
Giải năm G5 | 8997 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 3700 7341 4233 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 618 | |||||||||||
Giải támG8 | 85 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 04, 050, 4, 5 |
1 | 14, 184, 8 |
2 | 22, 262, 6 |
3 | 31, 33, 391, 3, 9 |
4 | 411 |
5 | 55, 595, 9 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 85, 86, 895, 6, 9 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
31, 413, 4 | 1 |
222 | 2 |
333 | 3 |
04, 140, 1 | 4 |
05, 55, 850, 5, 8 | 5 |
26, 862, 8 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
181 | 8 |
39, 59, 893, 5, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (10-03-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 565937 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 99682 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 37544 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39537 92742 | |||||||||||
Giải tưG4 | 77264 07833 05533 63664 90898 93243 12624 | |||||||||||
Giải năm G5 | 6259 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7801 8746 8220 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 533 | |||||||||||
Giải támG8 | 44 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 011 |
1 | |
2 | 20, 240, 4 |
3 | 33, 33, 33, 37, 373, 3, 3, 7, 7 |
4 | 42, 43, 44, 44, 462, 3, 4, 4, 6 |
5 | 599 |
6 | 64, 644, 4 |
7 | |
8 | 822 |
9 | 988 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
202 | 0 |
010 | 1 |
42, 824, 8 | 2 |
33, 33, 33, 433, 3, 3, 4 | 3 |
24, 44, 44, 64, 642, 4, 4, 6, 6 | 4 |
5 | |
464 | 6 |
37, 373, 3 | 7 |
989 | 8 |
595 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (03-03-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 807756 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 92020 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 46811 | |||||||||||
Giải ba G3 | 60924 22099 | |||||||||||
Giải tưG4 | 16678 88327 88210 49445 75414 82358 90491 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5968 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4262 1737 0896 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 235 | |||||||||||
Giải támG8 | 93 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 11, 140, 1, 4 |
2 | 20, 24, 270, 4, 7 |
3 | 35, 375, 7 |
4 | 455 |
5 | 56, 586, 8 |
6 | 62, 682, 8 |
7 | 788 |
8 | |
9 | 91, 93, 96, 991, 3, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 201, 2 | 0 |
11, 911, 9 | 1 |
626 | 2 |
939 | 3 |
14, 241, 2 | 4 |
35, 453, 4 | 5 |
56, 965, 9 | 6 |
27, 372, 3 | 7 |
58, 68, 785, 6, 7 | 8 |
999 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (24-02-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 867728 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 36641 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 85205 | |||||||||||
Giải ba G3 | 97741 51289 | |||||||||||
Giải tưG4 | 92706 73008 43308 95567 87936 19406 18310 | |||||||||||
Giải năm G5 | 5197 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9542 9916 8042 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 611 | |||||||||||
Giải támG8 | 59 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 05, 06, 06, 08, 085, 6, 6, 8, 8 |
1 | 10, 11, 160, 1, 6 |
2 | 288 |
3 | 366 |
4 | 41, 41, 42, 421, 1, 2, 2 |
5 | 599 |
6 | 677 |
7 | |
8 | 899 |
9 | 977 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
11, 41, 411, 4, 4 | 1 |
42, 424, 4 | 2 |
3 | |
4 | |
050 | 5 |
06, 06, 16, 360, 0, 1, 3 | 6 |
67, 976, 9 | 7 |
08, 08, 280, 0, 2 | 8 |
59, 895, 8 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (17-02-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 429399 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 49954 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 77670 | |||||||||||
Giải ba G3 | 25209 97877 | |||||||||||
Giải tưG4 | 71437 98378 06109 87328 50111 23514 69347 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1658 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 0056 6314 2853 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 499 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 09, 099, 9 |
1 | 10, 11, 14, 140, 1, 4, 4 |
2 | 288 |
3 | 377 |
4 | 477 |
5 | 53, 54, 56, 583, 4, 6, 8 |
6 | |
7 | 70, 77, 780, 7, 8 |
8 | |
9 | 99, 999, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 701, 7 | 0 |
111 | 1 |
2 | |
535 | 3 |
14, 14, 541, 1, 5 | 4 |
5 | |
565 | 6 |
37, 47, 773, 4, 7 | 7 |
28, 58, 782, 5, 7 | 8 |
09, 09, 99, 990, 0, 9, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Ninh Thuận (10-02-2023) KQXS > XSMT > Ninh Thuận | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 294029 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 47664 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 58258 | |||||||||||
Giải ba G3 | 88399 94818 | |||||||||||
Giải tưG4 | 86455 93888 56696 18314 77329 85575 58686 | |||||||||||
Giải năm G5 | 2612 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 2071 8534 2611 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 891 | |||||||||||
Giải támG8 | 10 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 10, 11, 12, 14, 180, 1, 2, 4, 8 |
2 | 29, 299, 9 |
3 | 344 |
4 | |
5 | 55, 585, 8 |
6 | 644 |
7 | 71, 751, 5 |
8 | 86, 886, 8 |
9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
101 | 0 |
11, 71, 911, 7, 9 | 1 |
121 | 2 |
3 | |
14, 34, 641, 3, 6 | 4 |
55, 755, 7 | 5 |
86, 968, 9 | 6 |
7 | |
18, 58, 881, 5, 8 | 8 |
29, 29, 992, 2, 9 | 9 |