XSQT - xổ số Quảng Trị - XỔ SỐ Quảng Trị HÔM NAY - KQXSQT
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (30-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 504530 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 18919 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 98142 | |||||||||||
Giải ba G3 | 18379 75960 | |||||||||||
Giải tưG4 | 51225 40280 64578 39477 45174 23786 03581 | |||||||||||
Giải năm G5 | 7976 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 9584 6245 6905 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 555 | |||||||||||
Giải támG8 | 04 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 04, 054, 5 |
1 | 199 |
2 | 255 |
3 | 300 |
4 | 42, 452, 5 |
5 | 555 |
6 | 600 |
7 | 74, 76, 77, 78, 794, 6, 7, 8, 9 |
8 | 80, 81, 84, 860, 1, 4, 6 |
9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
30, 60, 803, 6, 8 | 0 |
818 | 1 |
424 | 2 |
3 | |
04, 74, 840, 7, 8 | 4 |
05, 25, 45, 550, 2, 4, 5 | 5 |
76, 867, 8 | 6 |
777 | 7 |
787 | 8 |
19, 791, 7 | 9 |
Các Tính Năng Nổi Bật
Thống Kê Nhanh
12 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
6621 lần
5517 lần
4514 lần
8313 lần
7013 lần
3713 lần
5113 lần
7313 lần
3412 lần
2911 lần
8711 lần
9911 lần
12 bộ số xuất hiện ít nhất trong vòng (50 lần gần nhất)
254 lần
354 lần
474 lần
534 lần
044 lần
015 lần
595 lần
125 lần
115 lần
235 lần
966 lần
926 lần
Những bộ số không ra từ 10 ngày trở lên(Lô gan) trong vòng (40 lần gần nhất)
5671 ngày
2071 ngày
7071 ngày
3671 ngày
2678 ngày
4178 ngày
5278 ngày
7178 ngày
7578 ngày
2799 ngày
1599 ngày
1299 ngày
9799 ngày
08106 ngày
09106 ngày
90120 ngày
28120 ngày
68127 ngày
92218 ngày
Những bộ số suất hiện liên tiếp (Lô rơi)
802 ngày
782 ngày
812 ngày
762 ngày
Thống kê theo đầu trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua
023 lần
124 lần
223 lần
330 lần
426 lần
530 lần
629 lần
728 lần
834 lần
923 lần
Thống kê theo đuôi trong kết quả xổ số Miền Bắc - 10 ngày qua 10 ngày qua
022 lần
127 lần
227 lần
330 lần
426 lần
528 lần
631 lần
727 lần
824 lần
928 lần
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (23-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 554993 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 10996 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 62711 | |||||||||||
Giải ba G3 | 00380 30307 | |||||||||||
Giải tưG4 | 61866 15139 77276 82844 43978 22376 12617 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3169 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 1581 6053 1710 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 113 | |||||||||||
Giải támG8 | 78 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 077 |
1 | 10, 11, 13, 170, 1, 3, 7 |
2 | |
3 | 399 |
4 | 444 |
5 | 533 |
6 | 66, 696, 9 |
7 | 76, 76, 78, 786, 6, 8, 8 |
8 | 80, 810, 1 |
9 | 93, 963, 6 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
10, 801, 8 | 0 |
11, 811, 8 | 1 |
2 | |
13, 53, 931, 5, 9 | 3 |
444 | 4 |
5 | |
66, 76, 76, 966, 7, 7, 9 | 6 |
07, 170, 1 | 7 |
78, 787, 7 | 8 |
39, 693, 6 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 265537 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 46867 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 48140 | |||||||||||
Giải ba G3 | 82399 93313 | |||||||||||
Giải tưG4 | 62731 29739 26398 90404 70159 02216 06696 | |||||||||||
Giải năm G5 | 3984 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7437 6622 3269 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 934 | |||||||||||
Giải támG8 | 22 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 044 |
1 | 13, 163, 6 |
2 | 22, 222, 2 |
3 | 31, 34, 37, 37, 391, 4, 7, 7, 9 |
4 | 400 |
5 | 599 |
6 | 67, 697, 9 |
7 | |
8 | 844 |
9 | 96, 98, 996, 8, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
404 | 0 |
313 | 1 |
22, 222, 2 | 2 |
131 | 3 |
04, 34, 840, 3, 8 | 4 |
5 | |
16, 961, 9 | 6 |
37, 37, 673, 3, 6 | 7 |
989 | 8 |
39, 59, 69, 993, 5, 6, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (09-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 773793 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 51629 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 63707 | |||||||||||
Giải ba G3 | 39187 42500 | |||||||||||
Giải tưG4 | 13485 45157 35203 55421 20247 75188 26929 | |||||||||||
Giải năm G5 | 1785 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 4672 0685 3683 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 529 | |||||||||||
Giải támG8 | 34 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 03, 070, 3, 7 |
1 | |
2 | 21, 29, 29, 291, 9, 9, 9 |
3 | 344 |
4 | 477 |
5 | 577 |
6 | |
7 | 722 |
8 | 83, 85, 85, 85, 87, 883, 5, 5, 5, 7, 8 |
9 | 933 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
212 | 1 |
727 | 2 |
03, 83, 930, 8, 9 | 3 |
343 | 4 |
85, 85, 858, 8, 8 | 5 |
6 | |
07, 47, 57, 870, 4, 5, 8 | 7 |
888 | 8 |
29, 29, 292, 2, 2 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (02-03-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 480645 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 39467 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 49863 | |||||||||||
Giải ba G3 | 44218 92932 | |||||||||||
Giải tưG4 | 37003 12243 75694 23545 91350 29622 89598 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9251 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 5166 5818 8484 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 846 | |||||||||||
Giải támG8 | 53 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 033 |
1 | 18, 188, 8 |
2 | 222 |
3 | 322 |
4 | 43, 45, 45, 463, 5, 5, 6 |
5 | 50, 51, 530, 1, 3 |
6 | 63, 66, 673, 6, 7 |
7 | |
8 | 844 |
9 | 94, 984, 8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
505 | 0 |
515 | 1 |
22, 322, 3 | 2 |
03, 43, 53, 630, 4, 5, 6 | 3 |
84, 948, 9 | 4 |
45, 454, 4 | 5 |
46, 664, 6 | 6 |
676 | 7 |
18, 18, 981, 1, 9 | 8 |
9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (23-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 036980 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 64951 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 80034 | |||||||||||
Giải ba G3 | 36595 44206 | |||||||||||
Giải tưG4 | 04093 94674 57418 42864 75035 01365 13762 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9034 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7957 8891 8451 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 899 | |||||||||||
Giải támG8 | 69 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 066 |
1 | 188 |
2 | |
3 | 34, 34, 354, 4, 5 |
4 | |
5 | 51, 51, 571, 1, 7 |
6 | 62, 64, 65, 692, 4, 5, 9 |
7 | 744 |
8 | 800 |
9 | 91, 93, 95, 991, 3, 5, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
808 | 0 |
51, 51, 915, 5, 9 | 1 |
626 | 2 |
939 | 3 |
34, 34, 64, 743, 3, 6, 7 | 4 |
35, 65, 953, 6, 9 | 5 |
060 | 6 |
575 | 7 |
181 | 8 |
69, 996, 9 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (16-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 622887 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 54078 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 73742 | |||||||||||
Giải ba G3 | 51665 03713 | |||||||||||
Giải tưG4 | 96473 14253 93342 15248 28073 61895 70231 | |||||||||||
Giải năm G5 | 9779 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 7891 9487 4823 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 023 | |||||||||||
Giải támG8 | 79 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
1 | 133 |
2 | 23, 233, 3 |
3 | 311 |
4 | 42, 42, 482, 2, 8 |
5 | 533 |
6 | 655 |
7 | 73, 73, 78, 79, 793, 3, 8, 9, 9 |
8 | 87, 877, 7 |
9 | 91, 951, 5 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | |
31, 913, 9 | 1 |
42, 424, 4 | 2 |
13, 23, 23, 53, 73, 731, 2, 2, 5, 7, 7 | 3 |
4 | |
65, 956, 9 | 5 |
6 | |
87, 878, 8 | 7 |
48, 784, 7 | 8 |
79, 797, 7 | 9 |
XSMT - Kết Quả Xổ Số Quảng Trị (09-02-2023) | ||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đặc biệtĐB | 446761 | |||||||||||
Giải nhấtG1 | 82524 | |||||||||||
Giải nhì G2 | 75188 | |||||||||||
Giải ba G3 | 81173 11699 | |||||||||||
Giải tưG4 | 39701 01164 54755 72602 03698 57454 68300 | |||||||||||
Giải năm G5 | 0118 | |||||||||||
Giải sáuG6 | 6746 2243 0758 | |||||||||||
Giải bảyG7 | 244 | |||||||||||
Giải támG8 | 47 | |||||||||||
Chỉ hiển thị: |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 00, 01, 020, 1, 2 |
1 | 188 |
2 | 244 |
3 | |
4 | 43, 44, 46, 473, 4, 6, 7 |
5 | 54, 55, 584, 5, 8 |
6 | 61, 641, 4 |
7 | 733 |
8 | 888 |
9 | 98, 998, 9 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
000 | 0 |
01, 610, 6 | 1 |
020 | 2 |
43, 734, 7 | 3 |
24, 44, 54, 642, 4, 5, 6 | 4 |
555 | 5 |
464 | 6 |
474 | 7 |
18, 58, 88, 981, 5, 8, 9 | 8 |
999 | 9 |