XSMB 200 Ngày - Thống Kê Kết Quả Xổ Số Miền Bắc 200 Ngày
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 29-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86367 |
Giải nhấtG1 | 69313 |
Giải nhìG2 | 57644 99117 |
Giải baG3 | 57068 01410 71666 59756 37373 20474 |
Giải tưG4 | 6395 5291 5632 3556 |
Giải nămG5 | 2533 5880 4616 8998 7741 1916 |
Giải sáuG6 | 961 316 203 |
Giải bảyG7 | 60 85 39 71 |
Ký tự đặc biệtKT | 13PH-3PH-5PH-15PH-6PH-9PH |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 10, 13, 16, 16, 16, 170, 3, 6, 6, 6, 7 | 2 | 3 | 32, 33, 392, 3, 9 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 56, 566, 6 | 6 | 60, 61, 66, 67, 680, 1, 6, 7, 8 | 7 | 71, 73, 741, 3, 4 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 91, 95, 981, 5, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 28-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66228 |
Giải nhấtG1 | 20468 |
Giải nhìG2 | 52302 81938 |
Giải baG3 | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
Giải tưG4 | 9299 7599 3882 4937 |
Giải nămG5 | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
Giải sáuG6 | 520 126 567 |
Giải bảyG7 | 30 22 92 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 6PK-4PK-1PK-13PK-10PK-8PK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 041, 2, 4 | 1 | 177 | 2 | 20, 22, 26, 280, 2, 6, 8 | 3 | 30, 32, 37, 380, 2, 7, 8 | 4 | 43, 443, 4 | 5 | 522 | 6 | 66, 67, 686, 7, 8 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 81, 81, 821, 1, 2 | 9 | 91, 92, 99, 991, 2, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 83230 |
Giải nhấtG1 | 27431 |
Giải nhìG2 | 64284 25717 |
Giải baG3 | 00542 39074 03807 48505 81972 52585 |
Giải tưG4 | 3688 5158 4819 5996 |
Giải nămG5 | 1953 7838 0600 4430 1433 9408 |
Giải sáuG6 | 989 736 316 |
Giải bảyG7 | 91 85 30 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 3PL-15PL-9PL-2PL-7PL-11PL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 05, 07, 080, 5, 7, 8 | 1 | 16, 17, 196, 7, 9 | 2 | 3 | 30, 30, 30, 31, 33, 36, 380, 0, 0, 1, 3, 6, 8 | 4 | 422 | 5 | 53, 55, 583, 5, 8 | 6 | 7 | 72, 742, 4 | 8 | 84, 85, 85, 88, 894, 5, 5, 8, 9 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57765 |
Giải nhấtG1 | 81664 |
Giải nhìG2 | 81817 24222 |
Giải baG3 | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
Giải tưG4 | 4102 2973 6263 6666 |
Giải nămG5 | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
Giải sáuG6 | 895 560 344 |
Giải bảyG7 | 30 52 63 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 2PM-7PM-11PM-3PM-4PM-6PM |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 092, 9 | 1 | 10, 13, 170, 3, 7 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 44, 464, 6 | 5 | 522 | 6 | 60, 60, 63, 63, 64, 65, 66, 660, 0, 3, 3, 4, 5, 6, 6 | 7 | 70, 71, 73, 780, 1, 3, 8 | 8 | 88, 898, 9 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32273 |
Giải nhấtG1 | 26774 |
Giải nhìG2 | 47449 00099 |
Giải baG3 | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
Giải tưG4 | 1143 4584 9372 9795 |
Giải nămG5 | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
Giải sáuG6 | 114 430 214 |
Giải bảyG7 | 74 22 98 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 11PN-8PN-13PN-15PN-1PN-12PN |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 14, 14, 17, 184, 4, 7, 8 | 2 | 222 | 3 | 300 | 4 | 43, 493, 9 | 5 | 50, 56, 58, 590, 6, 8, 9 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 72, 73, 73, 74, 74, 792, 3, 3, 4, 4, 9 | 8 | 84, 854, 5 | 9 | 90, 95, 97, 98, 990, 5, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48657 |
Giải nhấtG1 | 92279 |
Giải nhìG2 | 26169 82385 |
Giải baG3 | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
Giải tưG4 | 1952 2895 1644 0040 |
Giải nămG5 | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
Giải sáuG6 | 946 859 135 |
Giải bảyG7 | 72 04 96 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 6PQ-14PQ-3PQ-11PQ-15PQ-2PQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 04, 04, 061, 2, 4, 4, 6 | 1 | 2 | 3 | 355 | 4 | 40, 41, 44, 46, 49, 490, 1, 4, 6, 9, 9 | 5 | 52, 52, 54, 56, 56, 57, 592, 2, 4, 6, 6, 7, 9 | 6 | 699 | 7 | 72, 792, 9 | 8 | 83, 85, 853, 5, 5 | 9 | 95, 965, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45483 |
Giải nhấtG1 | 75836 |
Giải nhìG2 | 51256 95469 |
Giải baG3 | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
Giải tưG4 | 0178 8464 7318 4497 |
Giải nămG5 | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
Giải sáuG6 | 191 984 646 |
Giải bảyG7 | 46 34 28 91 |
Ký tự đặc biệtKT | 6PR-9PR-3PR-12PR-15PR-10PR |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 075, 7 | 1 | 188 | 2 | 288 | 3 | 34, 364, 6 | 4 | 46, 466, 6 | 5 | 54, 56, 574, 6, 7 | 6 | 60, 61, 64, 690, 1, 4, 9 | 7 | 70, 72, 74, 780, 2, 4, 8 | 8 | 83, 84, 843, 4, 4 | 9 | 90, 91, 91, 94, 970, 1, 1, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 08798 |
Giải nhấtG1 | 75337 |
Giải nhìG2 | 28963 26229 |
Giải baG3 | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
Giải tưG4 | 1142 2860 5468 4869 |
Giải nămG5 | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
Giải sáuG6 | 613 479 357 |
Giải bảyG7 | 16 56 29 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 6PS-10PS-2PS-9PS-8PS-3PS-11PS-19PS |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 13, 16, 193, 6, 9 | 2 | 22, 26, 29, 292, 6, 9, 9 | 3 | 377 | 4 | 42, 44, 44, 462, 4, 4, 6 | 5 | 50, 56, 57, 570, 6, 7, 7 | 6 | 60, 63, 67, 68, 690, 3, 7, 8, 9 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 9 | 94, 97, 984, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 21-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81664 |
Giải nhấtG1 | 40033 |
Giải nhìG2 | 18931 74834 |
Giải baG3 | 84351 11200 19833 22886 94162 32936 |
Giải tưG4 | 2426 4054 2848 1715 |
Giải nămG5 | 7368 9863 8037 9985 1320 5112 |
Giải sáuG6 | 657 518 832 |
Giải bảyG7 | 61 09 39 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 5PT-14PT-8PT-2PT-9PT-12PT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 12, 15, 182, 5, 8 | 2 | 20, 260, 6 | 3 | 31, 32, 33, 33, 34, 36, 37, 391, 2, 3, 3, 4, 6, 7, 9 | 4 | 488 | 5 | 51, 54, 57, 591, 4, 7, 9 | 6 | 61, 62, 63, 64, 681, 2, 3, 4, 8 | 7 | 8 | 85, 865, 6 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24192 |
Giải nhấtG1 | 24877 |
Giải nhìG2 | 69360 66583 |
Giải baG3 | 07529 77038 85099 32290 94963 23842 |
Giải tưG4 | 6979 7304 7041 4748 |
Giải nămG5 | 6909 5405 4710 9722 2752 1632 |
Giải sáuG6 | 617 012 182 |
Giải bảyG7 | 29 54 10 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 3PU-2PU-1PU-4PU-14PU-8PU |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 05, 094, 5, 9 | 1 | 10, 10, 12, 170, 0, 2, 7 | 2 | 22, 29, 292, 9, 9 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 41, 42, 42, 481, 2, 2, 8 | 5 | 52, 542, 4 | 6 | 60, 630, 3 | 7 | 77, 797, 9 | 8 | 82, 832, 3 | 9 | 90, 92, 990, 2, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 86903 |
Giải nhấtG1 | 51904 |
Giải nhìG2 | 86833 22870 |
Giải baG3 | 85621 16256 18746 84156 68556 38891 |
Giải tưG4 | 3826 9033 6756 8348 |
Giải nămG5 | 9234 5163 4061 7108 1862 5943 |
Giải sáuG6 | 562 892 334 |
Giải bảyG7 | 04 72 23 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 8PV-6PV-1PV-2PV-15PV-14PV |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 04, 083, 4, 4, 8 | 1 | 2 | 21, 23, 261, 3, 6 | 3 | 33, 33, 34, 343, 3, 4, 4 | 4 | 43, 46, 483, 6, 8 | 5 | 56, 56, 56, 566, 6, 6, 6 | 6 | 61, 62, 62, 631, 2, 2, 3 | 7 | 70, 720, 2 | 8 | 9 | 91, 92, 961, 2, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 57570 |
Giải nhấtG1 | 25444 |
Giải nhìG2 | 05260 51308 |
Giải baG3 | 14099 69326 17323 52596 06495 47274 |
Giải tưG4 | 1522 2679 3931 2502 |
Giải nămG5 | 2734 6503 6147 0437 5088 0227 |
Giải sáuG6 | 897 979 581 |
Giải bảyG7 | 44 97 13 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 14PX-6PX-10PX-3PX-9PX-11PX |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 03, 082, 3, 8 | 1 | 133 | 2 | 22, 23, 26, 272, 3, 6, 7 | 3 | 31, 34, 371, 4, 7 | 4 | 44, 44, 474, 4, 7 | 5 | 6 | 600 | 7 | 70, 74, 79, 790, 4, 9, 9 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 93, 95, 96, 97, 97, 993, 5, 6, 7, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 59389 |
Giải nhấtG1 | 46086 |
Giải nhìG2 | 47967 93279 |
Giải baG3 | 62875 61643 80808 17950 83001 55132 |
Giải tưG4 | 7669 4211 2318 6993 |
Giải nămG5 | 7346 4111 6778 2763 2406 4847 |
Giải sáuG6 | 006 958 919 |
Giải bảyG7 | 09 05 65 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 14PY-12PY-9PY-4PY-6PY-10PY |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 06, 06, 08, 091, 5, 6, 6, 8, 9 | 1 | 11, 11, 18, 191, 1, 8, 9 | 2 | 3 | 322 | 4 | 43, 46, 473, 6, 7 | 5 | 50, 580, 8 | 6 | 60, 63, 65, 67, 690, 3, 5, 7, 9 | 7 | 75, 78, 795, 8, 9 | 8 | 86, 896, 9 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 89581 |
Giải nhấtG1 | 62172 |
Giải nhìG2 | 16250 32921 |
Giải baG3 | 86507 63642 18592 40723 78206 13297 |
Giải tưG4 | 4218 9856 9922 8734 |
Giải nămG5 | 4172 2783 9801 0431 9420 0537 |
Giải sáuG6 | 945 195 212 |
Giải bảyG7 | 92 44 89 04 |
Ký tự đặc biệtKT | 5PZ-15PZ-10PZ-7PZ-13PZ-14PZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 06, 071, 4, 6, 7 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 20, 21, 22, 230, 1, 2, 3 | 3 | 31, 34, 371, 4, 7 | 4 | 42, 44, 452, 4, 5 | 5 | 50, 560, 6 | 6 | 7 | 72, 722, 2 | 8 | 81, 83, 891, 3, 9 | 9 | 92, 92, 95, 972, 2, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67724 |
Giải nhấtG1 | 09458 |
Giải nhìG2 | 42912 82249 |
Giải baG3 | 32675 58785 80854 22192 66944 59826 |
Giải tưG4 | 3763 1746 8274 9210 |
Giải nămG5 | 9558 7603 8738 9949 1521 8486 |
Giải sáuG6 | 600 528 250 |
Giải bảyG7 | 35 83 26 41 |
Ký tự đặc biệtKT | 9NA-8NA-11NA-14NA-4NA-5NA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 030, 3 | 1 | 10, 120, 2 | 2 | 21, 24, 26, 26, 281, 4, 6, 6, 8 | 3 | 35, 385, 8 | 4 | 41, 44, 46, 49, 491, 4, 6, 9, 9 | 5 | 50, 54, 58, 580, 4, 8, 8 | 6 | 633 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 83, 85, 863, 5, 6 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67879 |
Giải nhấtG1 | 07811 |
Giải nhìG2 | 56885 61063 |
Giải baG3 | 64605 02010 94533 29538 20174 81544 |
Giải tưG4 | 7935 8490 0920 4677 |
Giải nămG5 | 6660 0349 9239 4622 5526 4141 |
Giải sáuG6 | 561 858 133 |
Giải bảyG7 | 76 78 40 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 15NB-10NB-2NB-12NB-1NB-3NB |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 095, 9 | 1 | 10, 110, 1 | 2 | 20, 22, 260, 2, 6 | 3 | 33, 33, 35, 38, 393, 3, 5, 8, 9 | 4 | 40, 41, 44, 490, 1, 4, 9 | 5 | 588 | 6 | 60, 61, 630, 1, 3 | 7 | 74, 76, 77, 78, 794, 6, 7, 8, 9 | 8 | 855 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 17375 |
Giải nhấtG1 | 14288 |
Giải nhìG2 | 47795 89010 |
Giải baG3 | 20929 26532 57195 21787 86420 48111 |
Giải tưG4 | 6956 1055 0805 3323 |
Giải nămG5 | 1072 2589 1620 1450 8125 7411 |
Giải sáuG6 | 103 269 494 |
Giải bảyG7 | 80 74 83 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 6NC-1NC-2NC-9NC-8NC-12NC |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 053, 5 | 1 | 10, 11, 110, 1, 1 | 2 | 20, 20, 23, 25, 290, 0, 3, 5, 9 | 3 | 322 | 4 | 5 | 50, 51, 55, 560, 1, 5, 6 | 6 | 699 | 7 | 72, 74, 752, 4, 5 | 8 | 80, 83, 87, 88, 890, 3, 7, 8, 9 | 9 | 94, 95, 954, 5, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56695 |
Giải nhấtG1 | 14685 |
Giải nhìG2 | 86290 10847 |
Giải baG3 | 34708 21368 14720 47299 88746 86664 |
Giải tưG4 | 7445 4972 3960 2366 |
Giải nămG5 | 5485 6833 4077 3698 4339 1046 |
Giải sáuG6 | 108 993 097 |
Giải bảyG7 | 03 96 19 08 |
Ký tự đặc biệtKT | 6ND-8ND-5ND-1ND-9ND-10ND |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 08, 08, 083, 8, 8, 8 | 1 | 199 | 2 | 200 | 3 | 33, 393, 9 | 4 | 45, 46, 46, 475, 6, 6, 7 | 5 | 6 | 60, 64, 66, 680, 4, 6, 8 | 7 | 72, 772, 7 | 8 | 85, 855, 5 | 9 | 90, 93, 95, 96, 97, 98, 990, 3, 5, 6, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47076 |
Giải nhấtG1 | 91911 |
Giải nhìG2 | 68062 89887 |
Giải baG3 | 97745 08606 90078 48492 59226 23122 |
Giải tưG4 | 1723 6001 7707 8139 |
Giải nămG5 | 9794 4226 2120 7005 9711 9405 |
Giải sáuG6 | 880 643 489 |
Giải bảyG7 | 08 68 94 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 7NE-4NE-10NE-1NE-5NE-11NE |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 05, 06, 07, 081, 5, 5, 6, 7, 8 | 1 | 11, 111, 1 | 2 | 20, 22, 23, 26, 260, 2, 3, 6, 6 | 3 | 399 | 4 | 43, 45, 483, 5, 8 | 5 | 6 | 62, 682, 8 | 7 | 76, 786, 8 | 8 | 80, 87, 890, 7, 9 | 9 | 92, 94, 942, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24420 |
Giải nhấtG1 | 64647 |
Giải nhìG2 | 92456 73117 |
Giải baG3 | 43430 17679 18857 58788 06086 56612 |
Giải tưG4 | 6449 3646 0895 3184 |
Giải nămG5 | 9301 4549 8069 7225 3674 8235 |
Giải sáuG6 | 810 645 849 |
Giải bảyG7 | 97 07 58 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 8NF-13NF-4NF-7NF-2NF-1NF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 10, 12, 170, 2, 7 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 45, 46, 47, 49, 49, 495, 6, 7, 9, 9, 9 | 5 | 56, 57, 586, 7, 8 | 6 | 699 | 7 | 74, 794, 9 | 8 | 81, 84, 86, 881, 4, 6, 8 | 9 | 95, 975, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 68205 |
Giải nhấtG1 | 60388 |
Giải nhìG2 | 32503 77792 |
Giải baG3 | 69127 59764 69821 57609 39073 81374 |
Giải tưG4 | 5421 3336 3075 0339 |
Giải nămG5 | 0433 8377 5578 0355 0713 1038 |
Giải sáuG6 | 147 834 427 |
Giải bảyG7 | 51 56 78 37 |
Ký tự đặc biệtKT | 4NG-12NG-6NG-9NG-7NG-13NG |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 093, 5, 9 | 1 | 133 | 2 | 21, 21, 27, 271, 1, 7, 7 | 3 | 33, 34, 36, 37, 38, 393, 4, 6, 7, 8, 9 | 4 | 477 | 5 | 51, 55, 561, 5, 6 | 6 | 644 | 7 | 73, 74, 75, 77, 78, 783, 4, 5, 7, 8, 8 | 8 | 888 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 73787 |
Giải nhấtG1 | 06261 |
Giải nhìG2 | 48267 37696 |
Giải baG3 | 25011 20381 31012 72359 95514 05128 |
Giải tưG4 | 8426 8924 7256 4224 |
Giải nămG5 | 9581 4713 2690 3000 8935 3073 |
Giải sáuG6 | 905 189 094 |
Giải bảyG7 | 81 62 59 02 |
Ký tự đặc biệtKT | 10NH-14NH-12NH-5NH-3NH-15NH |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 050, 2, 5 | 1 | 11, 12, 13, 141, 2, 3, 4 | 2 | 24, 24, 26, 284, 4, 6, 8 | 3 | 355 | 4 | 5 | 56, 59, 596, 9, 9 | 6 | 61, 62, 671, 2, 7 | 7 | 733 | 8 | 81, 81, 81, 87, 891, 1, 1, 7, 9 | 9 | 90, 94, 960, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75877 |
Giải nhấtG1 | 08692 |
Giải nhìG2 | 87361 31241 |
Giải baG3 | 06055 87073 97510 52584 52539 03248 |
Giải tưG4 | 9565 5285 8430 3314 |
Giải nămG5 | 4666 6378 7540 2000 6823 1143 |
Giải sáuG6 | 444 841 655 |
Giải bảyG7 | 00 04 38 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 11NK-6NK-4NK-2NK-12NK-13NK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 040, 0, 4 | 1 | 10, 140, 4 | 2 | 233 | 3 | 30, 38, 390, 8, 9 | 4 | 40, 41, 41, 43, 44, 45, 480, 1, 1, 3, 4, 5, 8 | 5 | 55, 555, 5 | 6 | 61, 65, 661, 5, 6 | 7 | 73, 77, 783, 7, 8 | 8 | 84, 854, 5 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39919 |
Giải nhấtG1 | 34271 |
Giải nhìG2 | 89252 08794 |
Giải baG3 | 57917 23934 04144 22358 90155 00374 |
Giải tưG4 | 7287 6916 3685 6225 |
Giải nămG5 | 7565 8826 2483 8057 3671 8416 |
Giải sáuG6 | 746 208 679 |
Giải bảyG7 | 47 73 97 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 14NL-5NL-4NL-15NL-7NL-3NL-9NL-18NL |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 16, 16, 17, 196, 6, 7, 9 | 2 | 23, 25, 263, 5, 6 | 3 | 344 | 4 | 44, 46, 474, 6, 7 | 5 | 52, 55, 57, 582, 5, 7, 8 | 6 | 655 | 7 | 71, 71, 73, 74, 791, 1, 3, 4, 9 | 8 | 83, 85, 873, 5, 7 | 9 | 94, 974, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 58118 |
Giải nhấtG1 | 72226 |
Giải nhìG2 | 98850 15773 |
Giải baG3 | 71749 51632 31209 50187 40158 45441 |
Giải tưG4 | 5688 2460 5843 0309 |
Giải nămG5 | 4886 9358 5870 7416 4769 2711 |
Giải sáuG6 | 963 478 989 |
Giải bảyG7 | 55 01 37 62 |
Ký tự đặc biệtKT | 5NM-2NM-3NM-1NM-4NM-11NM |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 09, 091, 9, 9 | 1 | 11, 16, 181, 6, 8 | 2 | 266 | 3 | 32, 372, 7 | 4 | 41, 43, 491, 3, 9 | 5 | 50, 55, 58, 580, 5, 8, 8 | 6 | 60, 62, 63, 690, 2, 3, 9 | 7 | 70, 73, 780, 3, 8 | 8 | 86, 87, 88, 896, 7, 8, 9 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06743 |
Giải nhấtG1 | 89246 |
Giải nhìG2 | 53202 56726 |
Giải baG3 | 17865 78228 68740 25838 07187 80970 |
Giải tưG4 | 6109 2529 0747 1139 |
Giải nămG5 | 8653 2345 9186 3799 9284 2745 |
Giải sáuG6 | 717 825 425 |
Giải bảyG7 | 96 47 10 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 3NP-12NP-9NP-15NP-2NP-5NP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 092, 9 | 1 | 10, 170, 7 | 2 | 23, 25, 25, 26, 28, 293, 5, 5, 6, 8, 9 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 40, 43, 45, 45, 46, 47, 470, 3, 5, 5, 6, 7, 7 | 5 | 533 | 6 | 655 | 7 | 700 | 8 | 84, 86, 874, 6, 7 | 9 | 96, 996, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37856 |
Giải nhấtG1 | 94473 |
Giải nhìG2 | 55952 43597 |
Giải baG3 | 50852 71048 33458 28076 63553 28692 |
Giải tưG4 | 7866 1039 5557 2822 |
Giải nămG5 | 9848 2486 5307 9392 0905 1663 |
Giải sáuG6 | 768 839 057 |
Giải bảyG7 | 53 35 77 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 1NQ-11NQ-5NQ-3NQ-13NQ-2NQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 075, 7 | 1 | 2 | 222 | 3 | 35, 39, 395, 9, 9 | 4 | 48, 488, 8 | 5 | 52, 52, 53, 53, 56, 57, 57, 582, 2, 3, 3, 6, 7, 7, 8 | 6 | 63, 66, 683, 6, 8 | 7 | 73, 76, 773, 6, 7 | 8 | 866 | 9 | 92, 92, 97, 972, 2, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47577 |
Giải nhấtG1 | 75833 |
Giải nhìG2 | 93046 49671 |
Giải baG3 | 61491 30540 32869 72026 84983 98857 |
Giải tưG4 | 5202 9315 8696 9581 |
Giải nămG5 | 1327 4598 9534 6720 2435 3282 |
Giải sáuG6 | 854 189 175 |
Giải bảyG7 | 09 96 23 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 9NR-6NR-15NR-5NR-8NR-4NR |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 092, 9 | 1 | 155 | 2 | 20, 23, 26, 270, 3, 6, 7 | 3 | 33, 34, 353, 4, 5 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 53, 54, 573, 4, 7 | 6 | 699 | 7 | 71, 75, 771, 5, 7 | 8 | 81, 82, 83, 891, 2, 3, 9 | 9 | 91, 96, 96, 981, 6, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01-03-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76102 |
Giải nhấtG1 | 46493 |
Giải nhìG2 | 52752 89477 |
Giải baG3 | 83438 34418 05049 52159 74896 83492 |
Giải tưG4 | 9964 8534 9975 6493 |
Giải nămG5 | 0642 3097 7803 9391 3691 6359 |
Giải sáuG6 | 750 265 946 |
Giải bảyG7 | 55 92 70 12 |
Ký tự đặc biệtKT | 9NS-1NS-2NS-11NS-7NS-3NS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 032, 3 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 3 | 34, 384, 8 | 4 | 42, 46, 492, 6, 9 | 5 | 50, 52, 55, 59, 590, 2, 5, 9, 9 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 70, 75, 770, 5, 7 | 8 | 9 | 91, 91, 92, 92, 93, 93, 96, 971, 1, 2, 2, 3, 3, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 28-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55827 |
Giải nhấtG1 | 39977 |
Giải nhìG2 | 20715 42892 |
Giải baG3 | 88546 49558 01604 22589 44324 77100 |
Giải tưG4 | 5489 2390 8889 5750 |
Giải nămG5 | 3004 7160 0142 9604 4288 9465 |
Giải sáuG6 | 590 700 105 |
Giải bảyG7 | 36 60 58 11 |
Ký tự đặc biệtKT | 2NT-7NT-10NT-8NT-14NT-12NT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 04, 04, 04, 050, 0, 4, 4, 4, 5 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 24, 274, 7 | 3 | 366 | 4 | 42, 462, 6 | 5 | 50, 58, 580, 8, 8 | 6 | 60, 60, 650, 0, 5 | 7 | 777 | 8 | 88, 89, 89, 898, 9, 9, 9 | 9 | 90, 90, 920, 0, 2 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 27-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93758 |
Giải nhấtG1 | 96434 |
Giải nhìG2 | 10620 41971 |
Giải baG3 | 97839 24382 48220 49467 28419 70861 |
Giải tưG4 | 7454 7809 8678 2897 |
Giải nămG5 | 0499 1466 2069 6655 0134 2993 |
Giải sáuG6 | 915 894 598 |
Giải bảyG7 | 24 00 65 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 9NU-3NU-6NU-11NU-5NU-10NU |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 15, 16, 195, 6, 9 | 2 | 20, 20, 240, 0, 4 | 3 | 34, 34, 394, 4, 9 | 4 | 5 | 54, 55, 584, 5, 8 | 6 | 61, 65, 66, 67, 691, 5, 6, 7, 9 | 7 | 71, 781, 8 | 8 | 822 | 9 | 93, 94, 97, 98, 993, 4, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 26-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67360 |
Giải nhấtG1 | 84040 |
Giải nhìG2 | 06293 78613 |
Giải baG3 | 24044 91197 69571 29604 00428 26260 |
Giải tưG4 | 4048 4141 7341 5700 |
Giải nămG5 | 7841 6441 1365 9604 4719 8308 |
Giải sáuG6 | 797 374 706 |
Giải bảyG7 | 41 71 90 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 15NV-9NV-6NV-2NV-1NV-14NV |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 04, 06, 080, 4, 4, 6, 8 | 1 | 13, 193, 9 | 2 | 288 | 3 | 4 | 40, 41, 41, 41, 41, 41, 44, 480, 1, 1, 1, 1, 1, 4, 8 | 5 | 6 | 60, 60, 63, 650, 0, 3, 5 | 7 | 71, 71, 741, 1, 4 | 8 | 9 | 90, 93, 97, 970, 3, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 25-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30415 |
Giải nhấtG1 | 46223 |
Giải nhìG2 | 32874 26964 |
Giải baG3 | 77894 62144 22240 74314 60521 44090 |
Giải tưG4 | 0570 3424 1563 1970 |
Giải nămG5 | 3127 3664 5294 2775 0415 2860 |
Giải sáuG6 | 967 705 404 |
Giải bảyG7 | 68 40 91 77 |
Ký tự đặc biệtKT | 12NX-7NX-1NX-15NX-4NX-2NX |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 14, 15, 154, 5, 5 | 2 | 21, 23, 24, 271, 3, 4, 7 | 3 | 4 | 40, 40, 440, 0, 4 | 5 | 6 | 60, 63, 64, 64, 67, 680, 3, 4, 4, 7, 8 | 7 | 70, 70, 74, 75, 770, 0, 4, 5, 7 | 8 | 9 | 90, 91, 94, 940, 1, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 24-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16979 |
Giải nhấtG1 | 09730 |
Giải nhìG2 | 04515 27241 |
Giải baG3 | 78758 04867 57566 51462 35054 16394 |
Giải tưG4 | 7083 8093 5365 1899 |
Giải nămG5 | 6917 9385 2795 5652 6575 5825 |
Giải sáuG6 | 711 030 488 |
Giải bảyG7 | 85 36 70 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 9NY-15NY-8NY-1NY-11NY-4NY |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 15, 171, 5, 7 | 2 | 255 | 3 | 30, 30, 360, 0, 6 | 4 | 411 | 5 | 51, 52, 54, 581, 2, 4, 8 | 6 | 62, 65, 66, 672, 5, 6, 7 | 7 | 70, 75, 790, 5, 9 | 8 | 83, 85, 85, 883, 5, 5, 8 | 9 | 93, 94, 95, 993, 4, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 23-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 01964 |
Giải nhấtG1 | 74969 |
Giải nhìG2 | 79479 90535 |
Giải baG3 | 34518 53590 67179 35306 03818 38858 |
Giải tưG4 | 4855 9854 4747 8734 |
Giải nămG5 | 8282 4549 6537 4132 6678 8510 |
Giải sáuG6 | 438 805 490 |
Giải bảyG7 | 03 93 82 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 3NZ-1NZ-5NZ-8NZ-11NZ-15NZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 05, 063, 5, 6 | 1 | 10, 18, 180, 8, 8 | 2 | 3 | 32, 34, 35, 37, 382, 4, 5, 7, 8 | 4 | 47, 497, 9 | 5 | 54, 55, 56, 584, 5, 6, 8 | 6 | 64, 694, 9 | 7 | 78, 79, 798, 9, 9 | 8 | 82, 822, 2 | 9 | 90, 90, 930, 0, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 22-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 31357 |
Giải nhấtG1 | 31928 |
Giải nhìG2 | 42898 40056 |
Giải baG3 | 16601 78810 23130 09552 34978 72962 |
Giải tưG4 | 3230 0744 3062 2117 |
Giải nămG5 | 7711 5851 9109 5799 4779 0060 |
Giải sáuG6 | 956 699 903 |
Giải bảyG7 | 80 87 44 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 8MA-11MA-9MA-1MA-12MA-5MA |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 09, 091, 3, 9, 9 | 1 | 10, 11, 170, 1, 7 | 2 | 288 | 3 | 30, 300, 0 | 4 | 44, 444, 4 | 5 | 51, 52, 56, 56, 571, 2, 6, 6, 7 | 6 | 60, 62, 620, 2, 2 | 7 | 78, 798, 9 | 8 | 80, 870, 7 | 9 | 98, 99, 998, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 21-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90781 |
Giải nhấtG1 | 00175 |
Giải nhìG2 | 20889 90010 |
Giải baG3 | 74017 54086 56167 99808 87482 43934 |
Giải tưG4 | 7062 0786 7592 5032 |
Giải nămG5 | 6017 3910 1657 0147 3943 0060 |
Giải sáuG6 | 762 116 835 |
Giải bảyG7 | 08 74 82 10 |
Ký tự đặc biệtKT | 10MB-2MB-3MB-6MB-11MB-9MB |
Đầu | Đuôi | 0 | 08, 088, 8 | 1 | 10, 10, 10, 16, 17, 170, 0, 0, 6, 7, 7 | 2 | 3 | 32, 34, 352, 4, 5 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 577 | 6 | 60, 62, 62, 670, 2, 2, 7 | 7 | 74, 754, 5 | 8 | 81, 82, 82, 86, 86, 891, 2, 2, 6, 6, 9 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 20-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32775 |
Giải nhấtG1 | 01606 |
Giải nhìG2 | 41854 66216 |
Giải baG3 | 47885 14847 59176 85638 87409 86316 |
Giải tưG4 | 2432 6816 7273 9680 |
Giải nămG5 | 7248 6558 9717 9849 7663 2831 |
Giải sáuG6 | 465 167 833 |
Giải bảyG7 | 96 41 42 68 |
Ký tự đặc biệtKT | 1MC-8MC-13MC-11MC-9MC-10MC-2MC-19MC |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 096, 9 | 1 | 16, 16, 16, 176, 6, 6, 7 | 2 | 3 | 31, 32, 33, 381, 2, 3, 8 | 4 | 41, 42, 47, 48, 491, 2, 7, 8, 9 | 5 | 54, 584, 8 | 6 | 63, 65, 67, 683, 5, 7, 8 | 7 | 73, 75, 763, 5, 6 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 19-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 37264 |
Giải nhấtG1 | 91013 |
Giải nhìG2 | 12898 74782 |
Giải baG3 | 55545 21772 22607 84687 82142 07279 |
Giải tưG4 | 0761 3614 1563 8265 |
Giải nămG5 | 1344 6462 7435 1453 9110 8165 |
Giải sáuG6 | 070 804 075 |
Giải bảyG7 | 54 04 48 50 |
Ký tự đặc biệtKT | 6MD-10MD-2MD-3MD-13MD-14MD |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 04, 074, 4, 7 | 1 | 10, 13, 140, 3, 4 | 2 | 3 | 355 | 4 | 42, 44, 45, 482, 4, 5, 8 | 5 | 50, 53, 540, 3, 4 | 6 | 61, 62, 63, 64, 65, 651, 2, 3, 4, 5, 5 | 7 | 70, 72, 75, 790, 2, 5, 9 | 8 | 82, 872, 7 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 18-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44971 |
Giải nhấtG1 | 76196 |
Giải nhìG2 | 80204 83379 |
Giải baG3 | 30910 56929 01406 78478 45245 15333 |
Giải tưG4 | 8607 9371 4039 2793 |
Giải nămG5 | 9602 4194 2098 5358 0609 0472 |
Giải sáuG6 | 235 816 121 |
Giải bảyG7 | 16 78 46 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 2ME-14ME-5ME-13ME-8ME-7ME |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 06, 07, 092, 4, 6, 7, 9 | 1 | 10, 16, 160, 6, 6 | 2 | 21, 291, 9 | 3 | 33, 35, 36, 393, 5, 6, 9 | 4 | 45, 465, 6 | 5 | 588 | 6 | 7 | 71, 71, 72, 78, 78, 791, 1, 2, 8, 8, 9 | 8 | 9 | 93, 94, 96, 983, 4, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 17-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18435 |
Giải nhấtG1 | 11438 |
Giải nhìG2 | 32855 13679 |
Giải baG3 | 33342 76501 51568 92950 08510 60849 |
Giải tưG4 | 6599 0115 7637 7339 |
Giải nămG5 | 2498 6010 1656 5415 9788 4332 |
Giải sáuG6 | 870 135 891 |
Giải bảyG7 | 56 02 40 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 10MF-5MF-15MF-12MF-1MF-6MF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 10, 10, 15, 150, 0, 5, 5 | 2 | 3 | 32, 35, 35, 37, 38, 392, 5, 5, 7, 8, 9 | 4 | 40, 42, 490, 2, 9 | 5 | 50, 55, 56, 560, 5, 6, 6 | 6 | 688 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 888 | 9 | 91, 94, 98, 991, 4, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 16-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65243 |
Giải nhấtG1 | 02602 |
Giải nhìG2 | 54187 54495 |
Giải baG3 | 32956 53662 44891 90653 50511 74438 |
Giải tưG4 | 4653 4708 1539 8014 |
Giải nămG5 | 1805 6536 6568 2574 6732 4978 |
Giải sáuG6 | 412 364 314 |
Giải bảyG7 | 89 40 34 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 5MG-11MG-15MG-6MG-13MG-9MG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 082, 5, 8 | 1 | 11, 12, 14, 141, 2, 4, 4 | 2 | 3 | 32, 34, 36, 38, 392, 4, 6, 8, 9 | 4 | 40, 430, 3 | 5 | 53, 53, 563, 3, 6 | 6 | 62, 64, 682, 4, 8 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 86, 87, 896, 7, 9 | 9 | 91, 951, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 15-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18158 |
Giải nhấtG1 | 68823 |
Giải nhìG2 | 10621 87113 |
Giải baG3 | 17280 05916 19414 79186 37611 59188 |
Giải tưG4 | 2841 8684 8318 5422 |
Giải nămG5 | 5366 0272 6247 2854 1045 5904 |
Giải sáuG6 | 602 224 508 |
Giải bảyG7 | 54 75 72 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 9MH-8MH-10MH-2MH-12MH-14MH |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 04, 082, 4, 8 | 1 | 11, 13, 14, 16, 181, 3, 4, 6, 8 | 2 | 21, 22, 23, 241, 2, 3, 4 | 3 | 4 | 41, 45, 471, 5, 7 | 5 | 54, 54, 584, 4, 8 | 6 | 666 | 7 | 72, 72, 752, 2, 5 | 8 | 80, 82, 84, 86, 880, 2, 4, 6, 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 14-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 56141 |
Giải nhấtG1 | 73625 |
Giải nhìG2 | 25591 26545 |
Giải baG3 | 43417 13466 52501 00282 67148 52621 |
Giải tưG4 | 1613 9227 6862 9953 |
Giải nămG5 | 1582 1540 1568 5044 1304 2096 |
Giải sáuG6 | 393 022 137 |
Giải bảyG7 | 20 77 38 84 |
Ký tự đặc biệtKT | 6MK-1MK-14MK-4MK-9MK-11MK |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 041, 4 | 1 | 13, 173, 7 | 2 | 20, 21, 22, 25, 270, 1, 2, 5, 7 | 3 | 37, 387, 8 | 4 | 40, 41, 44, 45, 480, 1, 4, 5, 8 | 5 | 533 | 6 | 62, 66, 682, 6, 8 | 7 | 777 | 8 | 82, 82, 842, 2, 4 | 9 | 91, 93, 961, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 13-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 41916 |
Giải nhấtG1 | 08972 |
Giải nhìG2 | 85731 59090 |
Giải baG3 | 50333 10120 60151 67796 77837 14004 |
Giải tưG4 | 5708 6514 3119 3663 |
Giải nămG5 | 8008 1585 9460 8815 2619 0262 |
Giải sáuG6 | 399 117 238 |
Giải bảyG7 | 68 35 88 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 9ML-11ML-14ML-3ML-1ML-2ML |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 08, 084, 8, 8 | 1 | 14, 15, 16, 17, 19, 194, 5, 6, 7, 9, 9 | 2 | 200 | 3 | 31, 33, 35, 37, 381, 3, 5, 7, 8 | 4 | 422 | 5 | 511 | 6 | 60, 62, 63, 680, 2, 3, 8 | 7 | 722 | 8 | 85, 885, 8 | 9 | 90, 96, 990, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 12-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09841 |
Giải nhấtG1 | 45011 |
Giải nhìG2 | 90809 72174 |
Giải baG3 | 65283 75479 49179 37768 19980 20304 |
Giải tưG4 | 4317 8272 6686 8254 |
Giải nămG5 | 6216 2610 5272 7590 2067 7968 |
Giải sáuG6 | 343 444 603 |
Giải bảyG7 | 63 42 35 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 5MN-12MN-8MN-15MN-13MN-7MN |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 04, 093, 4, 9 | 1 | 10, 11, 13, 16, 170, 1, 3, 6, 7 | 2 | 3 | 355 | 4 | 41, 42, 43, 441, 2, 3, 4 | 5 | 544 | 6 | 63, 67, 68, 683, 7, 8, 8 | 7 | 72, 72, 74, 79, 792, 2, 4, 9, 9 | 8 | 80, 83, 860, 3, 6 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 11-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98713 |
Giải nhấtG1 | 18834 |
Giải nhìG2 | 17460 78706 |
Giải baG3 | 74043 63680 00185 61529 94039 45565 |
Giải tưG4 | 5543 1288 4007 4955 |
Giải nămG5 | 4040 0319 4862 5733 5162 8364 |
Giải sáuG6 | 413 063 891 |
Giải bảyG7 | 23 31 13 97 |
Ký tự đặc biệtKT | 7MP-5MP-6MP-13MP-10MP-9MP |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 076, 7 | 1 | 13, 13, 13, 193, 3, 3, 9 | 2 | 23, 293, 9 | 3 | 31, 33, 34, 391, 3, 4, 9 | 4 | 40, 43, 430, 3, 3 | 5 | 555 | 6 | 60, 62, 62, 63, 64, 650, 2, 2, 3, 4, 5 | 7 | 8 | 80, 85, 880, 5, 8 | 9 | 91, 971, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 10-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85120 |
Giải nhấtG1 | 58592 |
Giải nhìG2 | 53011 52879 |
Giải baG3 | 59444 00995 02540 80461 30788 27247 |
Giải tưG4 | 5157 8803 9017 4982 |
Giải nămG5 | 9964 4270 1599 4834 2452 3287 |
Giải sáuG6 | 949 516 442 |
Giải bảyG7 | 27 17 90 53 |
Ký tự đặc biệtKT | 15MQ-9MQ-1MQ-5MQ-4MQ-12MQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 16, 17, 171, 6, 7, 7 | 2 | 20, 270, 7 | 3 | 344 | 4 | 40, 42, 44, 47, 490, 2, 4, 7, 9 | 5 | 52, 53, 572, 3, 7 | 6 | 61, 641, 4 | 7 | 70, 790, 9 | 8 | 82, 87, 882, 7, 8 | 9 | 90, 92, 95, 990, 2, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 09-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 29337 |
Giải nhấtG1 | 79795 |
Giải nhìG2 | 56690 48887 |
Giải baG3 | 92901 77395 87205 44553 84555 79916 |
Giải tưG4 | 8589 6897 1079 1983 |
Giải nămG5 | 1236 9243 7934 4534 9730 5156 |
Giải sáuG6 | 768 840 640 |
Giải bảyG7 | 70 52 79 13 |
Ký tự đặc biệtKT | 4MR-6MR-14MR-13MR-11MR-2MR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 051, 5 | 1 | 13, 163, 6 | 2 | 3 | 30, 34, 34, 36, 370, 4, 4, 6, 7 | 4 | 40, 40, 430, 0, 3 | 5 | 52, 53, 55, 562, 3, 5, 6 | 6 | 688 | 7 | 70, 79, 790, 9, 9 | 8 | 83, 87, 893, 7, 9 | 9 | 90, 95, 95, 970, 5, 5, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 08-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 88864 |
Giải nhấtG1 | 58679 |
Giải nhìG2 | 99604 51365 |
Giải baG3 | 11054 21296 73693 94535 33878 20697 |
Giải tưG4 | 9292 0342 0933 1244 |
Giải nămG5 | 9592 5309 4376 1230 3835 6215 |
Giải sáuG6 | 855 584 139 |
Giải bảyG7 | 30 21 29 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 2MS-3MS-4MS-1MS-9MS-8MS |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 094, 9 | 1 | 155 | 2 | 21, 291, 9 | 3 | 30, 30, 33, 35, 35, 390, 0, 3, 5, 5, 9 | 4 | 42, 442, 4 | 5 | 54, 554, 5 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 76, 78, 796, 8, 9 | 8 | 83, 843, 4 | 9 | 92, 92, 93, 96, 972, 2, 3, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 07-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18198 |
Giải nhấtG1 | 71786 |
Giải nhìG2 | 90306 05645 |
Giải baG3 | 57283 23864 72211 62199 57365 40880 |
Giải tưG4 | 4417 4196 3901 5992 |
Giải nămG5 | 4003 5186 5049 2861 1761 7271 |
Giải sáuG6 | 484 465 916 |
Giải bảyG7 | 44 04 62 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 7MT-8MT-10MT-14MT-5MT-4MT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 04, 061, 3, 4, 6 | 1 | 11, 16, 171, 6, 7 | 2 | 233 | 3 | 4 | 44, 45, 494, 5, 9 | 5 | 6 | 61, 61, 62, 64, 65, 651, 1, 2, 4, 5, 5 | 7 | 711 | 8 | 80, 83, 84, 86, 860, 3, 4, 6, 6 | 9 | 92, 96, 98, 992, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 06-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 35492 |
Giải nhấtG1 | 27386 |
Giải nhìG2 | 77331 13534 |
Giải baG3 | 61892 81361 57325 19943 52187 55210 |
Giải tưG4 | 2014 6409 3258 8688 |
Giải nămG5 | 9374 4850 8320 7814 8710 0717 |
Giải sáuG6 | 794 635 599 |
Giải bảyG7 | 95 56 66 19 |
Ký tự đặc biệtKT | 10MU-11MU-1MU-9MU-13MU-6MU |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 10, 14, 14, 17, 190, 0, 4, 4, 7, 9 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 31, 34, 351, 4, 5 | 4 | 433 | 5 | 50, 56, 580, 6, 8 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 744 | 8 | 86, 87, 886, 7, 8 | 9 | 92, 92, 94, 95, 992, 2, 4, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 05-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 06194 |
Giải nhấtG1 | 41299 |
Giải nhìG2 | 35133 39473 |
Giải baG3 | 40420 29343 31064 66278 59129 16617 |
Giải tưG4 | 7037 9260 2809 5294 |
Giải nămG5 | 7690 7727 6959 0095 1920 7180 |
Giải sáuG6 | 078 772 457 |
Giải bảyG7 | 85 74 31 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 12MV-20MV-15MV-3MV-16MV-9MV-13MV-8MV |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 177 | 2 | 20, 20, 27, 290, 0, 7, 9 | 3 | 31, 33, 371, 3, 7 | 4 | 433 | 5 | 57, 597, 9 | 6 | 60, 640, 4 | 7 | 72, 73, 74, 78, 78, 792, 3, 4, 8, 8, 9 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 90, 94, 94, 95, 990, 4, 4, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 04-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 64948 |
Giải nhấtG1 | 04674 |
Giải nhìG2 | 16883 77334 |
Giải baG3 | 12795 68347 65312 09038 86560 22314 |
Giải tưG4 | 2746 8474 2057 3300 |
Giải nămG5 | 5264 2363 1877 0033 2488 9198 |
Giải sáuG6 | 104 622 010 |
Giải bảyG7 | 77 06 18 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 2MX-1MX-12MX-8MX-6MX-3MX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 060, 4, 6 | 1 | 10, 12, 14, 180, 2, 4, 8 | 2 | 222 | 3 | 33, 34, 383, 4, 8 | 4 | 46, 47, 486, 7, 8 | 5 | 577 | 6 | 60, 63, 640, 3, 4 | 7 | 74, 74, 77, 774, 4, 7, 7 | 8 | 83, 883, 8 | 9 | 95, 96, 985, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 03-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52766 |
Giải nhấtG1 | 79512 |
Giải nhìG2 | 12874 00591 |
Giải baG3 | 19739 53846 86931 48174 75976 36988 |
Giải tưG4 | 9591 7194 9590 7739 |
Giải nămG5 | 9894 3969 3811 5153 3349 3722 |
Giải sáuG6 | 561 446 237 |
Giải bảyG7 | 29 67 28 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 5MY-7MY-8MY-4MY-2MY-6MY |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 22, 25, 28, 292, 5, 8, 9 | 3 | 31, 37, 39, 391, 7, 9, 9 | 4 | 46, 46, 496, 6, 9 | 5 | 533 | 6 | 61, 66, 67, 691, 6, 7, 9 | 7 | 74, 74, 764, 4, 6 | 8 | 888 | 9 | 90, 91, 91, 94, 940, 1, 1, 4, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 02-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60755 |
Giải nhấtG1 | 35682 |
Giải nhìG2 | 29934 63527 |
Giải baG3 | 36869 93254 18961 79187 66574 51138 |
Giải tưG4 | 9942 3708 0879 3794 |
Giải nămG5 | 1300 9770 4034 6902 1730 9819 |
Giải sáuG6 | 104 606 619 |
Giải bảyG7 | 51 19 90 89 |
Ký tự đặc biệtKT | 11MZ-8MZ-5MZ-4MZ-6MZ-9MZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 04, 06, 080, 2, 4, 6, 8 | 1 | 19, 19, 199, 9, 9 | 2 | 277 | 3 | 30, 34, 34, 380, 4, 4, 8 | 4 | 422 | 5 | 51, 54, 551, 4, 5 | 6 | 61, 691, 9 | 7 | 70, 74, 790, 4, 9 | 8 | 82, 87, 892, 7, 9 | 9 | 90, 940, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 01-02-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34838 |
Giải nhấtG1 | 29989 |
Giải nhìG2 | 64285 65938 |
Giải baG3 | 54835 94648 82384 40292 70918 01062 |
Giải tưG4 | 8441 1468 0916 5129 |
Giải nămG5 | 6463 5037 7184 2312 3165 6247 |
Giải sáuG6 | 042 076 709 |
Giải bảyG7 | 74 54 61 06 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LA-6LA-12LA-10LA-1LA-15LA |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 096, 9 | 1 | 12, 16, 182, 6, 8 | 2 | 299 | 3 | 35, 37, 38, 385, 7, 8, 8 | 4 | 41, 42, 47, 481, 2, 7, 8 | 5 | 544 | 6 | 61, 62, 63, 65, 681, 2, 3, 5, 8 | 7 | 74, 764, 6 | 8 | 84, 84, 85, 894, 4, 5, 9 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 31-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30061 |
Giải nhấtG1 | 21284 |
Giải nhìG2 | 95201 18959 |
Giải baG3 | 39371 85823 24941 22036 22477 18709 |
Giải tưG4 | 1081 8622 3216 0868 |
Giải nămG5 | 8908 5675 3757 0290 6421 3461 |
Giải sáuG6 | 940 315 055 |
Giải bảyG7 | 07 15 20 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LB-13LB-2LB-19LB-15LB-5LB-1LB-9LB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 08, 091, 7, 8, 9 | 1 | 15, 15, 165, 5, 6 | 2 | 20, 21, 22, 230, 1, 2, 3 | 3 | 366 | 4 | 40, 41, 490, 1, 9 | 5 | 55, 57, 595, 7, 9 | 6 | 61, 61, 681, 1, 8 | 7 | 71, 75, 771, 5, 7 | 8 | 81, 841, 4 | 9 | 900 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 30-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16179 |
Giải nhấtG1 | 12198 |
Giải nhìG2 | 66824 97525 |
Giải baG3 | 76829 01458 00678 04710 93846 11457 |
Giải tưG4 | 3440 5637 9612 9495 |
Giải nămG5 | 2099 6964 0572 7189 8620 3391 |
Giải sáuG6 | 901 919 624 |
Giải bảyG7 | 96 65 03 70 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LC-14LC-8LC-13LC-11LC-9LC |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 031, 3 | 1 | 10, 12, 190, 2, 9 | 2 | 20, 24, 24, 25, 290, 4, 4, 5, 9 | 3 | 377 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 57, 587, 8 | 6 | 64, 654, 5 | 7 | 70, 72, 78, 790, 2, 8, 9 | 8 | 899 | 9 | 91, 95, 96, 98, 991, 5, 6, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 29-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76479 |
Giải nhấtG1 | 25766 |
Giải nhìG2 | 72194 11034 |
Giải baG3 | 40098 29006 40715 61584 39911 24856 |
Giải tưG4 | 3454 3693 5723 7638 |
Giải nămG5 | 5842 0789 9534 0388 1327 2320 |
Giải sáuG6 | 134 548 571 |
Giải bảyG7 | 35 26 48 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 3LD-17LD-8LD-4LD-20LD-9LD-13LD-12LD |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 063, 6 | 1 | 11, 151, 5 | 2 | 20, 23, 26, 270, 3, 6, 7 | 3 | 34, 34, 34, 35, 384, 4, 4, 5, 8 | 4 | 42, 48, 482, 8, 8 | 5 | 54, 564, 6 | 6 | 666 | 7 | 71, 791, 9 | 8 | 84, 88, 894, 8, 9 | 9 | 93, 94, 983, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 28-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 87219 |
Giải nhấtG1 | 88795 |
Giải nhìG2 | 61887 71870 |
Giải baG3 | 36399 99176 44895 48144 89665 83781 |
Giải tưG4 | 1226 3681 3051 3591 |
Giải nămG5 | 1368 8512 0613 9140 8974 7483 |
Giải sáuG6 | 313 104 436 |
Giải bảyG7 | 30 87 80 75 |
Ký tự đặc biệtKT | 10LE-9LE-8LE-11LE-12LE-15LE |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 12, 13, 13, 192, 3, 3, 9 | 2 | 266 | 3 | 30, 360, 6 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 511 | 6 | 65, 685, 8 | 7 | 70, 74, 75, 760, 4, 5, 6 | 8 | 80, 81, 81, 83, 87, 870, 1, 1, 3, 7, 7 | 9 | 91, 95, 95, 991, 5, 5, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 27-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 72859 |
Giải nhấtG1 | 84970 |
Giải nhìG2 | 22948 27905 |
Giải baG3 | 68839 72151 45870 16675 45622 30683 |
Giải tưG4 | 5687 8094 1582 5288 |
Giải nămG5 | 9289 6626 4652 3120 7508 5479 |
Giải sáuG6 | 166 101 463 |
Giải bảyG7 | 93 42 35 69 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LF-7LF-11LF-15LF-6LF-3LF |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 05, 081, 5, 8 | 1 | 2 | 20, 22, 260, 2, 6 | 3 | 35, 395, 9 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 51, 52, 591, 2, 9 | 6 | 63, 66, 693, 6, 9 | 7 | 70, 70, 75, 790, 0, 5, 9 | 8 | 82, 83, 87, 88, 892, 3, 7, 8, 9 | 9 | 93, 943, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 26-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 34164 |
Giải nhấtG1 | 21642 |
Giải nhìG2 | 85331 53702 |
Giải baG3 | 36678 49662 96488 70757 21183 72285 |
Giải tưG4 | 2204 4344 9025 9940 |
Giải nămG5 | 3753 4608 9088 7731 5934 6916 |
Giải sáuG6 | 100 874 364 |
Giải bảyG7 | 32 60 46 20 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LG-5LG-4LG-12LG-8LG-1LG |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 04, 080, 2, 4, 8 | 1 | 166 | 2 | 20, 250, 5 | 3 | 31, 31, 32, 341, 1, 2, 4 | 4 | 40, 42, 44, 460, 2, 4, 6 | 5 | 53, 573, 7 | 6 | 60, 62, 64, 640, 2, 4, 4 | 7 | 74, 784, 8 | 8 | 83, 85, 88, 883, 5, 8, 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 25-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52371 |
Giải nhấtG1 | 45082 |
Giải nhìG2 | 87473 55003 |
Giải baG3 | 44656 18647 37207 71263 51955 58209 |
Giải tưG4 | 7943 2928 1910 4411 |
Giải nămG5 | 4148 0340 5084 5712 7654 1849 |
Giải sáuG6 | 083 687 637 |
Giải bảyG7 | 07 18 29 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 22LH-25LH-1LH-7LH-10LH-13LH-18LH-19LH-2LH-23LH |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 07, 07, 093, 7, 7, 9 | 1 | 10, 11, 12, 180, 1, 2, 8 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 377 | 4 | 40, 43, 47, 48, 490, 3, 7, 8, 9 | 5 | 54, 55, 55, 564, 5, 5, 6 | 6 | 633 | 7 | 71, 731, 3 | 8 | 82, 83, 84, 872, 3, 4, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 20-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91869 |
Giải nhấtG1 | 62613 |
Giải nhìG2 | 89561 17438 |
Giải baG3 | 79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
Giải tưG4 | 2455 1085 3800 5406 |
Giải nămG5 | 1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
Giải sáuG6 | 216 832 186 |
Giải bảyG7 | 18 36 82 59 |
Ký tự đặc biệtKT | 16LK-9LK-6LK-17LK-2LK-19LK-3LK-14LK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 02, 02, 060, 0, 2, 2, 6 | 1 | 10, 13, 16, 180, 3, 6, 8 | 2 | 3 | 32, 36, 38, 38, 382, 6, 8, 8, 8 | 4 | 46, 496, 9 | 5 | 55, 58, 595, 8, 9 | 6 | 61, 67, 67, 691, 7, 7, 9 | 7 | 8 | 82, 85, 862, 5, 6 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 19-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62857 |
Giải nhấtG1 | 24246 |
Giải nhìG2 | 65122 22745 |
Giải baG3 | 90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
Giải tưG4 | 1463 1863 4482 5932 |
Giải nămG5 | 2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
Giải sáuG6 | 915 320 074 |
Giải bảyG7 | 26 23 57 96 |
Ký tự đặc biệtKT | 10LP-3LP-13LP-1LP-12LP-15LP |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 15, 16, 180, 5, 6, 8 | 2 | 20, 22, 23, 25, 260, 2, 3, 5, 6 | 3 | 32, 352, 5 | 4 | 40, 40, 42, 45, 460, 0, 2, 5, 6 | 5 | 50, 55, 57, 570, 5, 7, 7 | 6 | 63, 633, 3 | 7 | 744 | 8 | 822 | 9 | 96, 976, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 18-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45282 |
Giải nhấtG1 | 76552 |
Giải nhìG2 | 51893 50516 |
Giải baG3 | 92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
Giải tưG4 | 3342 4405 7005 3904 |
Giải nămG5 | 3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
Giải sáuG6 | 926 295 635 |
Giải bảyG7 | 69 04 35 86 |
Ký tự đặc biệtKT | 4LQ-11LQ-1LQ-12LQ-6LQ-14LQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 04, 05, 051, 4, 4, 5, 5 | 1 | 166 | 2 | 26, 276, 7 | 3 | 30, 35, 35, 350, 5, 5, 5 | 4 | 40, 420, 2 | 5 | 52, 52, 562, 2, 6 | 6 | 60, 64, 66, 690, 4, 6, 9 | 7 | 8 | 80, 81, 82, 860, 1, 2, 6 | 9 | 93, 953, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 17-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 53363 |
Giải nhấtG1 | 01443 |
Giải nhìG2 | 02569 17053 |
Giải baG3 | 87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
Giải tưG4 | 7295 3401 0582 6328 |
Giải nămG5 | 4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
Giải sáuG6 | 197 642 529 |
Giải bảyG7 | 35 29 04 55 |
Ký tự đặc biệtKT | 10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 04, 061, 4, 6 | 1 | 11, 171, 7 | 2 | 21, 22, 28, 29, 291, 2, 8, 9, 9 | 3 | 35, 36, 395, 6, 9 | 4 | 42, 43, 43, 482, 3, 3, 8 | 5 | 53, 553, 5 | 6 | 63, 693, 9 | 7 | 8 | 82, 862, 6 | 9 | 92, 95, 97, 992, 5, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 16-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48260 |
Giải nhấtG1 | 83587 |
Giải nhìG2 | 79324 24955 |
Giải baG3 | 97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
Giải tưG4 | 9999 2793 8423 8738 |
Giải nămG5 | 6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
Giải sáuG6 | 456 695 805 |
Giải bảyG7 | 53 07 71 23 |
Ký tự đặc biệtKT | 12LS-4LS-14LS-13LS-15LS-8LS |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 075, 7 | 1 | 188 | 2 | 21, 23, 23, 241, 3, 3, 4 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 5 | 53, 55, 56, 563, 5, 6, 6 | 6 | 60, 66, 67, 680, 6, 7, 8 | 7 | 71, 74, 791, 4, 9 | 8 | 85, 87, 875, 7, 7 | 9 | 93, 95, 98, 993, 5, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 15-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 44221 |
Giải nhấtG1 | 25945 |
Giải nhìG2 | 14590 57392 |
Giải baG3 | 84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
Giải tưG4 | 7401 4194 1991 5569 |
Giải nămG5 | 9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
Giải sáuG6 | 938 566 749 |
Giải bảyG7 | 45 57 00 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 01, 04, 04, 080, 1, 4, 4, 8 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 21, 281, 8 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 41, 45, 45, 491, 5, 5, 9 | 5 | 577 | 6 | 64, 66, 694, 6, 9 | 7 | 78, 798, 9 | 8 | 800 | 9 | 90, 91, 92, 92, 940, 1, 2, 2, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 14-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 62940 |
Giải nhấtG1 | 27086 |
Giải nhìG2 | 84830 42992 |
Giải baG3 | 26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
Giải tưG4 | 1213 7375 8375 1727 |
Giải nămG5 | 0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
Giải sáuG6 | 949 318 656 |
Giải bảyG7 | 02 34 82 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU |
Đầu | Đuôi | 0 | 022 | 1 | 13, 16, 18, 183, 6, 8, 8 | 2 | 277 | 3 | 30, 34, 34, 34, 35, 370, 4, 4, 4, 5, 7 | 4 | 40, 40, 42, 490, 0, 2, 9 | 5 | 566 | 6 | 666 | 7 | 75, 75, 77, 795, 5, 7, 9 | 8 | 81, 82, 861, 2, 6 | 9 | 92, 962, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 13-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 60762 |
Giải nhấtG1 | 70413 |
Giải nhìG2 | 94856 73874 |
Giải baG3 | 38562 54962 09294 88168 03998 21450 |
Giải tưG4 | 8234 7644 3492 0818 |
Giải nămG5 | 1114 2556 1891 8732 9010 4068 |
Giải sáuG6 | 962 160 238 |
Giải bảyG7 | 70 73 54 66 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LV-2LV-10LV-5LV-1LV-13LV |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 13, 14, 180, 3, 4, 8 | 2 | 3 | 32, 34, 382, 4, 8 | 4 | 444 | 5 | 50, 54, 56, 560, 4, 6, 6 | 6 | 60, 62, 62, 62, 62, 66, 68, 680, 2, 2, 2, 2, 6, 8, 8 | 7 | 70, 73, 740, 3, 4 | 8 | 9 | 91, 92, 94, 981, 2, 4, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 12-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 18452 |
Giải nhấtG1 | 99849 |
Giải nhìG2 | 27621 91955 |
Giải baG3 | 09319 34625 29740 28430 97779 44856 |
Giải tưG4 | 2502 3884 3118 5818 |
Giải nămG5 | 5434 7882 4474 0383 7694 3970 |
Giải sáuG6 | 122 547 305 |
Giải bảyG7 | 47 29 85 00 |
Ký tự đặc biệtKT | 11LX-8LX-15LX-12LX-4LX-10LX |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 02, 050, 2, 5 | 1 | 18, 18, 198, 8, 9 | 2 | 21, 22, 25, 291, 2, 5, 9 | 3 | 30, 340, 4 | 4 | 40, 47, 47, 490, 7, 7, 9 | 5 | 52, 55, 562, 5, 6 | 6 | 7 | 70, 74, 790, 4, 9 | 8 | 82, 83, 84, 852, 3, 4, 5 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 11-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 04942 |
Giải nhấtG1 | 31511 |
Giải nhìG2 | 96915 35210 |
Giải baG3 | 18352 34017 18642 36531 84392 83681 |
Giải tưG4 | 3310 7880 2041 5685 |
Giải nămG5 | 8549 1897 3789 6576 0560 7094 |
Giải sáuG6 | 001 655 214 |
Giải bảyG7 | 97 79 12 74 |
Ký tự đặc biệtKT | 5LY-8LY-15LY-11LY-6LY-10LY |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 10, 11, 12, 14, 15, 170, 0, 1, 2, 4, 5, 7 | 2 | 3 | 311 | 4 | 41, 42, 42, 491, 2, 2, 9 | 5 | 52, 552, 5 | 6 | 600 | 7 | 74, 76, 794, 6, 9 | 8 | 80, 81, 85, 890, 1, 5, 9 | 9 | 92, 94, 97, 972, 4, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 10-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 81191 |
Giải nhấtG1 | 88140 |
Giải nhìG2 | 67096 63288 |
Giải baG3 | 95651 44209 16651 57329 83066 30657 |
Giải tưG4 | 6386 5753 7345 3988 |
Giải nămG5 | 8146 2499 8664 9180 2900 7842 |
Giải sáuG6 | 061 913 843 |
Giải bảyG7 | 44 46 75 18 |
Ký tự đặc biệtKT | 9LZ-11LZ-6LZ-3LZ-8LZ-12LZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 090, 9 | 1 | 13, 183, 8 | 2 | 299 | 3 | 4 | 40, 42, 43, 44, 45, 46, 460, 2, 3, 4, 5, 6, 6 | 5 | 51, 51, 53, 571, 1, 3, 7 | 6 | 61, 64, 661, 4, 6 | 7 | 755 | 8 | 80, 86, 88, 880, 6, 8, 8 | 9 | 91, 96, 991, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 09-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78014 |
Giải nhấtG1 | 16270 |
Giải nhìG2 | 24159 26757 |
Giải baG3 | 49767 38438 02952 13127 61711 61184 |
Giải tưG4 | 9459 2157 2326 3734 |
Giải nămG5 | 4225 7765 2017 6211 9689 0717 |
Giải sáuG6 | 747 254 703 |
Giải bảyG7 | 91 86 30 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KA-6KA-14KA-11KA-1KA-8KA |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 11, 11, 14, 15, 17, 171, 1, 4, 5, 7, 7 | 2 | 25, 26, 275, 6, 7 | 3 | 30, 34, 380, 4, 8 | 4 | 477 | 5 | 52, 54, 57, 57, 59, 592, 4, 7, 7, 9, 9 | 6 | 65, 675, 7 | 7 | 700 | 8 | 84, 86, 894, 6, 9 | 9 | 911 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 08-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20040 |
Giải nhấtG1 | 76965 |
Giải nhìG2 | 00725 96045 |
Giải baG3 | 24055 40269 79722 76857 77039 09960 |
Giải tưG4 | 0127 1158 7977 9924 |
Giải nămG5 | 8164 3677 6511 3395 2012 1538 |
Giải sáuG6 | 389 582 191 |
Giải bảyG7 | 84 73 61 44 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KB-3KB-11KB-5KB-4KB-8KB |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 11, 121, 2 | 2 | 22, 24, 25, 272, 4, 5, 7 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 40, 44, 450, 4, 5 | 5 | 55, 57, 585, 7, 8 | 6 | 60, 61, 64, 65, 690, 1, 4, 5, 9 | 7 | 73, 77, 773, 7, 7 | 8 | 82, 84, 892, 4, 9 | 9 | 91, 951, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 07-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 39597 |
Giải nhấtG1 | 20448 |
Giải nhìG2 | 98375 45648 |
Giải baG3 | 55850 97079 25197 01795 69588 07835 |
Giải tưG4 | 1913 8015 5241 3912 |
Giải nămG5 | 7722 5706 0051 1050 3377 4923 |
Giải sáuG6 | 710 696 135 |
Giải bảyG7 | 95 12 05 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KC-2KC-6KC-9KC-14KC-10KC |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 065, 6 | 1 | 10, 12, 12, 13, 150, 2, 2, 3, 5 | 2 | 22, 232, 3 | 3 | 35, 355, 5 | 4 | 41, 48, 481, 8, 8 | 5 | 50, 50, 510, 0, 1 | 6 | 7 | 75, 77, 795, 7, 9 | 8 | 888 | 9 | 93, 95, 95, 96, 97, 973, 5, 5, 6, 7, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 06-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 45370 |
Giải nhấtG1 | 05808 |
Giải nhìG2 | 84879 98182 |
Giải baG3 | 24293 04306 89635 00442 69931 82844 |
Giải tưG4 | 0554 4775 4677 9083 |
Giải nămG5 | 9984 2064 0832 5681 4616 1573 |
Giải sáuG6 | 187 486 857 |
Giải bảyG7 | 75 66 10 21 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KD-6KD-14KD-5KD-10KD-1KD-3KD-20KD |
Đầu | Đuôi | 0 | 06, 086, 8 | 1 | 10, 160, 6 | 2 | 211 | 3 | 31, 32, 351, 2, 5 | 4 | 42, 442, 4 | 5 | 54, 574, 7 | 6 | 64, 664, 6 | 7 | 70, 73, 75, 75, 77, 790, 3, 5, 5, 7, 9 | 8 | 81, 82, 83, 84, 86, 871, 2, 3, 4, 6, 7 | 9 | 933 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 05-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 76191 |
Giải nhấtG1 | 12810 |
Giải nhìG2 | 11458 74967 |
Giải baG3 | 71235 86498 02353 79691 79635 03257 |
Giải tưG4 | 6925 4512 5726 7634 |
Giải nămG5 | 3778 8441 9916 1111 9597 6530 |
Giải sáuG6 | 165 396 516 |
Giải bảyG7 | 65 61 91 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KE-8KE-13KE-15KE-1KE-9KE |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 10, 11, 12, 16, 160, 1, 2, 6, 6 | 2 | 25, 26, 275, 6, 7 | 3 | 30, 34, 35, 350, 4, 5, 5 | 4 | 411 | 5 | 53, 57, 583, 7, 8 | 6 | 61, 65, 65, 671, 5, 5, 7 | 7 | 788 | 8 | 9 | 91, 91, 91, 96, 97, 981, 1, 1, 6, 7, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 04-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75757 |
Giải nhấtG1 | 40631 |
Giải nhìG2 | 56326 49667 |
Giải baG3 | 35179 50105 27248 59107 60082 12549 |
Giải tưG4 | 5039 3831 4690 7943 |
Giải nămG5 | 7094 3207 6892 7757 1132 8909 |
Giải sáuG6 | 970 784 420 |
Giải bảyG7 | 14 83 79 25 |
Ký tự đặc biệtKT | 6KF-10KF-5KF-13KF-14KF-2KF |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 07, 07, 095, 7, 7, 9 | 1 | 144 | 2 | 20, 25, 260, 5, 6 | 3 | 31, 31, 32, 391, 1, 2, 9 | 4 | 43, 48, 493, 8, 9 | 5 | 57, 577, 7 | 6 | 677 | 7 | 70, 79, 790, 9, 9 | 8 | 82, 83, 842, 3, 4 | 9 | 90, 92, 940, 2, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 03-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25649 |
Giải nhấtG1 | 31843 |
Giải nhìG2 | 63776 30341 |
Giải baG3 | 77026 52031 69174 10420 85248 47765 |
Giải tưG4 | 7724 9250 4978 1010 |
Giải nămG5 | 4455 2008 0620 7885 5565 4045 |
Giải sáuG6 | 554 144 596 |
Giải bảyG7 | 42 51 81 72 |
Ký tự đặc biệtKT | 14KG-8KG-15KG-5KG-1KG-3KG |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 100 | 2 | 20, 20, 24, 260, 0, 4, 6 | 3 | 311 | 4 | 41, 42, 43, 44, 45, 48, 491, 2, 3, 4, 5, 8, 9 | 5 | 50, 51, 54, 550, 1, 4, 5 | 6 | 65, 655, 5 | 7 | 72, 74, 76, 782, 4, 6, 8 | 8 | 81, 851, 5 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 02-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 49265 |
Giải nhấtG1 | 43459 |
Giải nhìG2 | 12407 10068 |
Giải baG3 | 35934 71383 25973 92732 33938 09386 |
Giải tưG4 | 2697 9832 8291 0173 |
Giải nămG5 | 8813 7077 3452 5042 1616 8189 |
Giải sáuG6 | 194 469 503 |
Giải bảyG7 | 82 16 80 45 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KH-2KH-6KH-8KH-3KH-5KH |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 073, 7 | 1 | 13, 16, 163, 6, 6 | 2 | 3 | 32, 32, 34, 382, 2, 4, 8 | 4 | 42, 452, 5 | 5 | 52, 592, 9 | 6 | 65, 68, 695, 8, 9 | 7 | 73, 73, 773, 3, 7 | 8 | 80, 82, 83, 86, 890, 2, 3, 6, 9 | 9 | 91, 94, 971, 4, 7 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 01-01-2023 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 16705 |
Giải nhấtG1 | 76828 |
Giải nhìG2 | 65067 99229 |
Giải baG3 | 37479 43231 85530 21742 26053 25473 |
Giải tưG4 | 4250 7737 3949 9814 |
Giải nămG5 | 2879 2534 0977 9752 0363 5688 |
Giải sáuG6 | 864 443 591 |
Giải bảyG7 | 59 47 96 67 |
Ký tự đặc biệtKT | 13KL-1KL-15KL-9KL-8KL-2KL |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 144 | 2 | 28, 298, 9 | 3 | 30, 31, 34, 370, 1, 4, 7 | 4 | 42, 43, 47, 492, 3, 7, 9 | 5 | 50, 52, 53, 590, 2, 3, 9 | 6 | 63, 64, 67, 673, 4, 7, 7 | 7 | 73, 77, 79, 793, 7, 9, 9 | 8 | 888 | 9 | 91, 961, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 31-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55291 |
Giải nhấtG1 | 42135 |
Giải nhìG2 | 01560 07447 |
Giải baG3 | 87947 62209 40405 52973 41073 79983 |
Giải tưG4 | 1635 5989 0320 2473 |
Giải nămG5 | 7589 5429 2475 9260 6227 8372 |
Giải sáuG6 | 285 185 279 |
Giải bảyG7 | 62 85 91 30 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KM-13KM-2KM-8KM-3KM-6KM |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 095, 9 | 1 | 2 | 20, 27, 290, 7, 9 | 3 | 30, 35, 350, 5, 5 | 4 | 47, 477, 7 | 5 | 6 | 60, 60, 620, 0, 2 | 7 | 72, 73, 73, 73, 75, 792, 3, 3, 3, 5, 9 | 8 | 83, 85, 85, 85, 89, 893, 5, 5, 5, 9, 9 | 9 | 91, 911, 1 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 30-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 54112 |
Giải nhấtG1 | 93201 |
Giải nhìG2 | 63854 90768 |
Giải baG3 | 63190 82263 11092 62795 14065 54572 |
Giải tưG4 | 6041 5896 2136 7292 |
Giải nămG5 | 8660 5968 6810 8331 1726 8758 |
Giải sáuG6 | 827 555 563 |
Giải bảyG7 | 94 82 55 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 19KN-16KN-20KN-18KN-12KN-1KN-3KN-2KN |
Đầu | Đuôi | 0 | 011 | 1 | 10, 120, 2 | 2 | 26, 276, 7 | 3 | 31, 361, 6 | 4 | 411 | 5 | 51, 54, 55, 55, 581, 4, 5, 5, 8 | 6 | 60, 63, 63, 65, 68, 680, 3, 3, 5, 8, 8 | 7 | 722 | 8 | 822 | 9 | 90, 92, 92, 94, 95, 960, 2, 2, 4, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 29-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 51849 |
Giải nhấtG1 | 67722 |
Giải nhìG2 | 81733 23595 |
Giải baG3 | 91535 09036 15908 46730 86533 86465 |
Giải tưG4 | 5376 3682 4117 0887 |
Giải nămG5 | 5554 7106 3447 7066 3961 9041 |
Giải sáuG6 | 675 502 883 |
Giải bảyG7 | 08 31 38 09 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KP-15KP-5KP-11KP-1KP-6KP |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 06, 08, 08, 092, 6, 8, 8, 9 | 1 | 177 | 2 | 222 | 3 | 30, 31, 33, 33, 35, 36, 380, 1, 3, 3, 5, 6, 8 | 4 | 41, 47, 491, 7, 9 | 5 | 544 | 6 | 61, 65, 661, 5, 6 | 7 | 75, 765, 6 | 8 | 82, 83, 872, 3, 7 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 28-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 55145 |
Giải nhấtG1 | 18766 |
Giải nhìG2 | 30529 57234 |
Giải baG3 | 53627 57194 77416 74079 18677 97813 |
Giải tưG4 | 3192 5315 2058 1403 |
Giải nămG5 | 3873 0030 1317 1550 2575 3167 |
Giải sáuG6 | 167 160 431 |
Giải bảyG7 | 67 68 96 51 |
Ký tự đặc biệtKT | 3KQ-1KQ-15KQ-11KQ-8KQ-12KQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 033 | 1 | 13, 15, 16, 173, 5, 6, 7 | 2 | 27, 297, 9 | 3 | 30, 31, 340, 1, 4 | 4 | 455 | 5 | 50, 51, 580, 1, 8 | 6 | 60, 66, 67, 67, 67, 680, 6, 7, 7, 7, 8 | 7 | 73, 75, 77, 793, 5, 7, 9 | 8 | 9 | 92, 94, 962, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 27-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 97797 |
Giải nhấtG1 | 97019 |
Giải nhìG2 | 43753 26438 |
Giải baG3 | 64682 00587 54529 59186 92346 18732 |
Giải tưG4 | 1044 5088 6902 1744 |
Giải nămG5 | 7189 2337 6880 6802 9544 8850 |
Giải sáuG6 | 315 541 564 |
Giải bảyG7 | 30 68 74 60 |
Ký tự đặc biệtKT | 2KR-3KR-12KR-1KR-15KR-6KR |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 022, 2 | 1 | 15, 195, 9 | 2 | 299 | 3 | 30, 32, 37, 380, 2, 7, 8 | 4 | 41, 44, 44, 44, 461, 4, 4, 4, 6 | 5 | 50, 530, 3 | 6 | 60, 64, 680, 4, 8 | 7 | 744 | 8 | 80, 82, 86, 87, 88, 890, 2, 6, 7, 8, 9 | 9 | 977 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 26-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 03400 |
Giải nhấtG1 | 85616 |
Giải nhìG2 | 54319 69470 |
Giải baG3 | 94472 23306 67943 97010 90629 53791 |
Giải tưG4 | 1662 2354 1631 0863 |
Giải nămG5 | 3393 5667 3553 2023 4912 2568 |
Giải sáuG6 | 626 282 636 |
Giải bảyG7 | 79 36 48 34 |
Ký tự đặc biệtKT | 9KS-8KS-7KS-13KS-6KS-5KS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 10, 12, 16, 190, 2, 6, 9 | 2 | 23, 26, 293, 6, 9 | 3 | 31, 34, 36, 361, 4, 6, 6 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 53, 543, 4 | 6 | 62, 63, 67, 682, 3, 7, 8 | 7 | 70, 72, 790, 2, 9 | 8 | 822 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 25-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 95636 |
Giải nhấtG1 | 89842 |
Giải nhìG2 | 35227 93162 |
Giải baG3 | 23542 10870 62151 15812 08979 22616 |
Giải tưG4 | 2113 0846 7111 8523 |
Giải nămG5 | 7438 7181 2406 9790 6235 1703 |
Giải sáuG6 | 396 458 974 |
Giải bảyG7 | 63 55 93 48 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KT-2KT-12KT-11K-6KT-15KT |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 063, 6 | 1 | 11, 12, 13, 161, 2, 3, 6 | 2 | 23, 273, 7 | 3 | 35, 36, 385, 6, 8 | 4 | 42, 42, 46, 482, 2, 6, 8 | 5 | 51, 55, 581, 5, 8 | 6 | 62, 632, 3 | 7 | 70, 74, 790, 4, 9 | 8 | 811 | 9 | 90, 93, 960, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 24-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 09534 |
Giải nhấtG1 | 70353 |
Giải nhìG2 | 96188 74525 |
Giải baG3 | 55133 75105 20012 64488 83117 31939 |
Giải tưG4 | 1938 1046 3564 9939 |
Giải nămG5 | 0711 2517 5640 5625 8489 1885 |
Giải sáuG6 | 135 596 390 |
Giải bảyG7 | 82 27 98 93 |
Ký tự đặc biệtKT | 12KU-13KU-3KU-7KU-6KU-4KU |
Đầu | Đuôi | 0 | 055 | 1 | 11, 12, 17, 171, 2, 7, 7 | 2 | 25, 25, 275, 5, 7 | 3 | 33, 34, 35, 38, 39, 393, 4, 5, 8, 9, 9 | 4 | 40, 460, 6 | 5 | 533 | 6 | 644 | 7 | 8 | 82, 85, 88, 88, 892, 5, 8, 8, 9 | 9 | 90, 93, 96, 980, 3, 6, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 23-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 33027 |
Giải nhấtG1 | 01034 |
Giải nhìG2 | 39440 31211 |
Giải baG3 | 01389 13823 24827 51841 10995 09281 |
Giải tưG4 | 0511 8646 7365 5683 |
Giải nămG5 | 0906 4002 1629 6322 2180 1096 |
Giải sáuG6 | 776 073 760 |
Giải bảyG7 | 97 75 05 17 |
Ký tự đặc biệtKT | 5KV-3KV-9KV-19KV-20KV-17KV-7KV-2KV |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 05, 062, 5, 6 | 1 | 11, 11, 171, 1, 7 | 2 | 22, 23, 27, 27, 292, 3, 7, 7, 9 | 3 | 344 | 4 | 40, 41, 460, 1, 6 | 5 | 6 | 60, 650, 5 | 7 | 73, 75, 763, 5, 6 | 8 | 80, 81, 83, 890, 1, 3, 9 | 9 | 95, 96, 975, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 22-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65438 |
Giải nhấtG1 | 42121 |
Giải nhìG2 | 87418 15982 |
Giải baG3 | 44814 18615 19793 53954 63062 30946 |
Giải tưG4 | 5054 7868 0339 7982 |
Giải nămG5 | 2297 0115 1781 7410 0374 6716 |
Giải sáuG6 | 328 209 099 |
Giải bảyG7 | 25 12 41 54 |
Ký tự đặc biệtKT | 4KX-14KX-10KX-5KX-6KX-12KX |
Đầu | Đuôi | 0 | 099 | 1 | 10, 12, 14, 15, 15, 16, 180, 2, 4, 5, 5, 6, 8 | 2 | 21, 25, 281, 5, 8 | 3 | 38, 398, 9 | 4 | 41, 461, 6 | 5 | 54, 54, 544, 4, 4 | 6 | 62, 682, 8 | 7 | 744 | 8 | 81, 82, 821, 2, 2 | 9 | 93, 97, 993, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 21-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 74562 |
Giải nhấtG1 | 56264 |
Giải nhìG2 | 52037 84608 |
Giải baG3 | 89017 79669 76401 40118 02260 81087 |
Giải tưG4 | 2437 8919 6234 5445 |
Giải nămG5 | 4271 1914 3464 2455 0338 1582 |
Giải sáuG6 | 826 312 538 |
Giải bảyG7 | 28 82 39 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 1KY-2KY-3KY-11KY-13KY-4KY |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 081, 8 | 1 | 12, 14, 17, 18, 192, 4, 7, 8, 9 | 2 | 26, 286, 8 | 3 | 34, 37, 37, 38, 38, 394, 7, 7, 8, 8, 9 | 4 | 455 | 5 | 555 | 6 | 60, 62, 64, 64, 64, 690, 2, 4, 4, 4, 9 | 7 | 711 | 8 | 82, 82, 872, 2, 7 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 20-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 40448 |
Giải nhấtG1 | 23038 |
Giải nhìG2 | 99191 45105 |
Giải baG3 | 85345 38356 73752 98329 05815 10799 |
Giải tưG4 | 0673 8112 2660 1800 |
Giải nămG5 | 5560 4321 2607 5774 1386 5036 |
Giải sáuG6 | 313 373 203 |
Giải bảyG7 | 34 83 78 28 |
Ký tự đặc biệtKT | 15KZ-5KZ-14KZ-8KZ-11KZ-13KZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 05, 070, 3, 5, 7 | 1 | 12, 13, 152, 3, 5 | 2 | 21, 28, 291, 8, 9 | 3 | 34, 36, 384, 6, 8 | 4 | 45, 485, 8 | 5 | 52, 562, 6 | 6 | 60, 600, 0 | 7 | 73, 73, 74, 783, 3, 4, 8 | 8 | 83, 863, 6 | 9 | 91, 991, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 19-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 90230 |
Giải nhấtG1 | 75249 |
Giải nhìG2 | 09098 85227 |
Giải baG3 | 24762 98352 73995 42098 25135 80121 |
Giải tưG4 | 6445 5373 4159 6724 |
Giải nămG5 | 8220 3618 6696 1199 5309 6770 |
Giải sáuG6 | 767 420 872 |
Giải bảyG7 | 57 28 92 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 8HA-15HA-9HA-3HA-10HA-2HA |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 093, 9 | 1 | 188 | 2 | 20, 20, 21, 24, 27, 280, 0, 1, 4, 7, 8 | 3 | 30, 350, 5 | 4 | 45, 495, 9 | 5 | 52, 57, 592, 7, 9 | 6 | 62, 672, 7 | 7 | 70, 72, 730, 2, 3 | 8 | 9 | 92, 95, 96, 98, 98, 992, 5, 6, 8, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 18-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32505 |
Giải nhấtG1 | 41658 |
Giải nhìG2 | 88892 35125 |
Giải baG3 | 57424 87950 78338 29120 52361 52559 |
Giải tưG4 | 4080 1548 3942 0562 |
Giải nămG5 | 7432 0250 2085 3450 8964 5224 |
Giải sáuG6 | 004 259 056 |
Giải bảyG7 | 98 79 69 29 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HB-9HB-14HB-15HB-12HB-13HB |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 054, 5 | 1 | 2 | 20, 24, 24, 25, 290, 4, 4, 5, 9 | 3 | 32, 382, 8 | 4 | 42, 482, 8 | 5 | 50, 50, 50, 56, 58, 59, 590, 0, 0, 6, 8, 9, 9 | 6 | 61, 62, 64, 691, 2, 4, 9 | 7 | 799 | 8 | 80, 850, 5 | 9 | 92, 982, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 17-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 71424 |
Giải nhấtG1 | 66934 |
Giải nhìG2 | 50533 74665 |
Giải baG3 | 39908 00797 93691 18733 47971 26018 |
Giải tưG4 | 1541 0875 2557 1632 |
Giải nămG5 | 0820 3760 8781 2239 1046 0825 |
Giải sáuG6 | 849 255 247 |
Giải bảyG7 | 29 56 88 14 |
Ký tự đặc biệtKT | 6HC-5HC-9HC-8HC-12HC-15HC |
Đầu | Đuôi | 0 | 088 | 1 | 14, 184, 8 | 2 | 20, 24, 25, 290, 4, 5, 9 | 3 | 32, 33, 33, 34, 392, 3, 3, 4, 9 | 4 | 41, 46, 47, 491, 6, 7, 9 | 5 | 55, 56, 575, 6, 7 | 6 | 60, 650, 5 | 7 | 71, 751, 5 | 8 | 81, 881, 8 | 9 | 91, 971, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 16-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13086 |
Giải nhấtG1 | 69861 |
Giải nhìG2 | 60578 56199 |
Giải baG3 | 41818 40709 24243 78501 37344 06196 |
Giải tưG4 | 1624 7688 0343 8140 |
Giải nămG5 | 1534 5765 1319 1639 4683 9921 |
Giải sáuG6 | 522 244 782 |
Giải bảyG7 | 42 95 26 15 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HD-2HD-12HD-5HD-3HD-1HD |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 091, 9 | 1 | 15, 18, 195, 8, 9 | 2 | 21, 22, 24, 261, 2, 4, 6 | 3 | 34, 394, 9 | 4 | 40, 42, 43, 43, 44, 440, 2, 3, 3, 4, 4 | 5 | 6 | 61, 651, 5 | 7 | 788 | 8 | 82, 83, 86, 882, 3, 6, 8 | 9 | 95, 96, 995, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 15-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 92059 |
Giải nhấtG1 | 59893 |
Giải nhìG2 | 20295 16140 |
Giải baG3 | 04562 52826 56419 62210 00189 50910 |
Giải tưG4 | 3126 5032 6404 0459 |
Giải nămG5 | 8515 3047 7522 5314 7391 4871 |
Giải sáuG6 | 033 016 414 |
Giải bảyG7 | 76 42 71 27 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HE-5HE-10HE-8HE-11HE-14HE |
Đầu | Đuôi | 0 | 044 | 1 | 10, 10, 14, 14, 15, 16, 190, 0, 4, 4, 5, 6, 9 | 2 | 22, 26, 26, 272, 6, 6, 7 | 3 | 32, 332, 3 | 4 | 40, 42, 470, 2, 7 | 5 | 59, 599, 9 | 6 | 622 | 7 | 71, 71, 761, 1, 6 | 8 | 899 | 9 | 91, 93, 951, 3, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 14-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 48507 |
Giải nhấtG1 | 74741 |
Giải nhìG2 | 08046 53319 |
Giải baG3 | 70544 79425 51418 22887 36137 00075 |
Giải tưG4 | 5011 5779 9707 0072 |
Giải nămG5 | 4622 1013 7908 8828 5351 1095 |
Giải sáuG6 | 658 768 364 |
Giải bảyG7 | 24 96 44 56 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HF-12HF-3HF-8HF-9HF-4HF |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 07, 087, 7, 8 | 1 | 11, 13, 18, 191, 3, 8, 9 | 2 | 22, 24, 25, 282, 4, 5, 8 | 3 | 377 | 4 | 41, 44, 44, 461, 4, 4, 6 | 5 | 51, 56, 581, 6, 8 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 72, 75, 792, 5, 9 | 8 | 877 | 9 | 95, 965, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 13-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96688 |
Giải nhấtG1 | 37484 |
Giải nhìG2 | 34089 96210 |
Giải baG3 | 45035 53209 70402 84359 40588 25171 |
Giải tưG4 | 0171 2408 2589 3855 |
Giải nămG5 | 7051 1307 0660 4270 2761 0998 |
Giải sáuG6 | 856 421 917 |
Giải bảyG7 | 41 91 15 64 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HG-13HG-3HG-5HG-14HG-11HG |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 07, 08, 092, 7, 8, 9 | 1 | 10, 15, 170, 5, 7 | 2 | 211 | 3 | 355 | 4 | 411 | 5 | 51, 55, 56, 591, 5, 6, 9 | 6 | 60, 61, 640, 1, 4 | 7 | 70, 71, 710, 1, 1 | 8 | 84, 88, 88, 89, 894, 8, 8, 9, 9 | 9 | 91, 981, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 12-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65180 |
Giải nhấtG1 | 55187 |
Giải nhìG2 | 82120 04658 |
Giải baG3 | 30931 41688 56621 90857 97990 38286 |
Giải tưG4 | 8623 4328 4588 6036 |
Giải nămG5 | 8067 4577 8773 1231 6788 0648 |
Giải sáuG6 | 148 600 540 |
Giải bảyG7 | 42 21 58 95 |
Ký tự đặc biệtKT | 8HK-7HK-1HK-12HK-11HK-5HK |
Đầu | Đuôi | 0 | 000 | 1 | 2 | 20, 21, 21, 23, 280, 1, 1, 3, 8 | 3 | 31, 31, 361, 1, 6 | 4 | 40, 42, 48, 480, 2, 8, 8 | 5 | 57, 58, 587, 8, 8 | 6 | 677 | 7 | 73, 773, 7 | 8 | 80, 86, 87, 88, 88, 880, 6, 7, 8, 8, 8 | 9 | 90, 950, 5 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 11-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 20815 |
Giải nhấtG1 | 72778 |
Giải nhìG2 | 79220 91810 |
Giải baG3 | 55493 80570 20785 24213 42782 51900 |
Giải tưG4 | 0785 8230 4726 7524 |
Giải nămG5 | 4913 5934 3266 3294 4784 7261 |
Giải sáuG6 | 106 592 572 |
Giải bảyG7 | 54 80 25 36 |
Ký tự đặc biệtKT | 2HL-6HL-8HL-13HL-3HL-9HL |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 060, 6 | 1 | 10, 13, 13, 150, 3, 3, 5 | 2 | 20, 24, 25, 260, 4, 5, 6 | 3 | 30, 34, 360, 4, 6 | 4 | 5 | 544 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 70, 72, 780, 2, 8 | 8 | 80, 82, 84, 85, 850, 2, 4, 5, 5 | 9 | 92, 93, 942, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 10-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 82978 |
Giải nhấtG1 | 37815 |
Giải nhìG2 | 63592 26828 |
Giải baG3 | 20959 96330 26340 27799 16245 92123 |
Giải tưG4 | 6947 1997 8780 3491 |
Giải nămG5 | 9146 4478 2860 8792 5199 7256 |
Giải sáuG6 | 672 628 145 |
Giải bảyG7 | 68 74 95 38 |
Ký tự đặc biệtKT | 13HM-7HM-5HM-14HM-1HM-2HM |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 155 | 2 | 23, 28, 283, 8, 8 | 3 | 30, 380, 8 | 4 | 40, 45, 45, 46, 470, 5, 5, 6, 7 | 5 | 56, 596, 9 | 6 | 60, 680, 8 | 7 | 72, 74, 78, 782, 4, 8, 8 | 8 | 800 | 9 | 91, 92, 92, 95, 97, 99, 991, 2, 2, 5, 7, 9, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 09-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 93971 |
Giải nhấtG1 | 04009 |
Giải nhìG2 | 43968 95856 |
Giải baG3 | 62152 21508 39207 15332 64225 01051 |
Giải tưG4 | 0643 8137 8453 6224 |
Giải nămG5 | 4432 5499 8338 5697 8679 7236 |
Giải sáuG6 | 718 097 779 |
Giải bảyG7 | 34 85 82 33 |
Ký tự đặc biệtKT | 5HN-2HN-8HN-14HN-12HN-4HN |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 08, 097, 8, 9 | 1 | 188 | 2 | 24, 254, 5 | 3 | 32, 32, 33, 34, 36, 37, 382, 2, 3, 4, 6, 7, 8 | 4 | 433 | 5 | 51, 52, 53, 561, 2, 3, 6 | 6 | 688 | 7 | 71, 79, 791, 9, 9 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 97, 97, 997, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 08-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 38522 |
Giải nhấtG1 | 78852 |
Giải nhìG2 | 24895 21880 |
Giải baG3 | 39485 23576 84647 62012 82227 09364 |
Giải tưG4 | 1292 5744 5801 5195 |
Giải nămG5 | 4902 2783 5067 3912 3989 6361 |
Giải sáuG6 | 165 953 792 |
Giải bảyG7 | 89 54 30 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 17HP-12HP-3HP-13HP-1HP-18HP-15HP-8HP |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 021, 2 | 1 | 12, 122, 2 | 2 | 22, 272, 7 | 3 | 300 | 4 | 44, 474, 7 | 5 | 52, 53, 542, 3, 4 | 6 | 61, 64, 65, 671, 4, 5, 7 | 7 | 766 | 8 | 80, 83, 85, 89, 890, 3, 5, 9, 9 | 9 | 92, 92, 94, 95, 952, 2, 4, 5, 5 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 07-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 85979 |
Giải nhấtG1 | 67578 |
Giải nhìG2 | 85693 37767 |
Giải baG3 | 89918 12526 46158 15673 55054 04465 |
Giải tưG4 | 4373 1431 3191 0987 |
Giải nămG5 | 0625 0865 0896 2031 7384 4830 |
Giải sáuG6 | 056 906 867 |
Giải bảyG7 | 17 04 81 79 |
Ký tự đặc biệtKT | 4HQ-6HQ-8HQ-12HQ-11HQ-9HQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 04, 064, 6 | 1 | 17, 187, 8 | 2 | 25, 265, 6 | 3 | 30, 31, 310, 1, 1 | 4 | 5 | 54, 56, 584, 6, 8 | 6 | 65, 65, 67, 675, 5, 7, 7 | 7 | 73, 73, 78, 79, 793, 3, 8, 9, 9 | 8 | 81, 84, 871, 4, 7 | 9 | 91, 93, 961, 3, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 06-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 84807 |
Giải nhấtG1 | 10590 |
Giải nhìG2 | 38307 69793 |
Giải baG3 | 36043 76178 78033 76510 11583 97318 |
Giải tưG4 | 4473 7652 2207 6470 |
Giải nămG5 | 4564 5870 5993 4683 1527 1686 |
Giải sáuG6 | 447 068 934 |
Giải bảyG7 | 56 01 58 94 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HR-4HR-12HR-13HR-10HR-15HR |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 07, 07, 071, 7, 7, 7 | 1 | 10, 180, 8 | 2 | 277 | 3 | 33, 343, 4 | 4 | 43, 473, 7 | 5 | 52, 56, 582, 6, 8 | 6 | 64, 684, 8 | 7 | 70, 70, 73, 780, 0, 3, 8 | 8 | 83, 83, 863, 3, 6 | 9 | 90, 93, 93, 940, 3, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 05-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 13454 |
Giải nhấtG1 | 99442 |
Giải nhìG2 | 86182 23838 |
Giải baG3 | 83464 48820 30683 55403 87940 69185 |
Giải tưG4 | 9528 9318 0371 6934 |
Giải nămG5 | 9092 0654 5542 1536 7600 1112 |
Giải sáuG6 | 360 056 159 |
Giải bảyG7 | 41 70 91 63 |
Ký tự đặc biệtKT | 8HS-14HS-13HS-3HS-15HS-1HS |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 030, 3 | 1 | 12, 182, 8 | 2 | 20, 280, 8 | 3 | 34, 36, 384, 6, 8 | 4 | 40, 41, 42, 420, 1, 2, 2 | 5 | 54, 54, 56, 594, 4, 6, 9 | 6 | 60, 63, 640, 3, 4 | 7 | 70, 710, 1 | 8 | 82, 83, 852, 3, 5 | 9 | 91, 921, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 04-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05028 |
Giải nhấtG1 | 94007 |
Giải nhìG2 | 18783 39801 |
Giải baG3 | 50296 49926 94188 85957 88720 36286 |
Giải tưG4 | 7781 9228 6483 6636 |
Giải nămG5 | 5841 9320 2564 5651 9661 6285 |
Giải sáuG6 | 517 782 277 |
Giải bảyG7 | 21 10 67 39 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HT-8HT-2HT-12HT-4HT-9HT |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 071, 7 | 1 | 10, 170, 7 | 2 | 20, 20, 21, 26, 28, 280, 0, 1, 6, 8, 8 | 3 | 36, 396, 9 | 4 | 411 | 5 | 51, 571, 7 | 6 | 61, 64, 671, 4, 7 | 7 | 777 | 8 | 81, 82, 83, 83, 85, 86, 881, 2, 3, 3, 5, 6, 8 | 9 | 966 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 03-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 10576 |
Giải nhấtG1 | 48972 |
Giải nhìG2 | 03009 83557 |
Giải baG3 | 87053 92528 52854 59290 49855 59580 |
Giải tưG4 | 4445 4301 8703 0762 |
Giải nămG5 | 2533 2480 0463 3518 3588 8849 |
Giải sáuG6 | 394 837 144 |
Giải bảyG7 | 61 55 93 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 14HU-13HU-8HU-15HU-4HU-7HU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 03, 091, 3, 9 | 1 | 188 | 2 | 288 | 3 | 33, 373, 7 | 4 | 44, 45, 46, 494, 5, 6, 9 | 5 | 53, 54, 55, 55, 573, 4, 5, 5, 7 | 6 | 61, 62, 631, 2, 3 | 7 | 72, 762, 6 | 8 | 80, 80, 880, 0, 8 | 9 | 90, 93, 940, 3, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 02-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 24523 |
Giải nhấtG1 | 03015 |
Giải nhìG2 | 99501 75640 |
Giải baG3 | 90238 78005 60888 31380 35565 56202 |
Giải tưG4 | 1177 7621 7733 4261 |
Giải nămG5 | 2378 8893 3460 6591 5205 9778 |
Giải sáuG6 | 906 371 102 |
Giải bảyG7 | 61 22 44 16 |
Ký tự đặc biệtKT | 15HV-12HV-6HV-10HV-1HV-5HV |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 02, 05, 05, 061, 2, 2, 5, 5, 6 | 1 | 15, 165, 6 | 2 | 21, 22, 231, 2, 3 | 3 | 33, 383, 8 | 4 | 40, 440, 4 | 5 | 6 | 60, 61, 61, 650, 1, 1, 5 | 7 | 71, 77, 78, 781, 7, 8, 8 | 8 | 80, 880, 8 | 9 | 91, 931, 3 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 01-12-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52770 |
Giải nhấtG1 | 72632 |
Giải nhìG2 | 94230 01290 |
Giải baG3 | 00944 60752 38682 13546 09037 56528 |
Giải tưG4 | 7236 6255 7117 5805 |
Giải nămG5 | 6024 4076 7706 6242 5151 5198 |
Giải sáuG6 | 515 311 771 |
Giải bảyG7 | 40 65 69 32 |
Ký tự đặc biệtKT | 3HX-12HX-7HX-11HX-14HX-5HX |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 065, 6 | 1 | 11, 15, 171, 5, 7 | 2 | 24, 284, 8 | 3 | 30, 32, 32, 36, 370, 2, 2, 6, 7 | 4 | 40, 42, 44, 460, 2, 4, 6 | 5 | 51, 52, 551, 2, 5 | 6 | 65, 695, 9 | 7 | 70, 71, 760, 1, 6 | 8 | 822 | 9 | 90, 980, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 30-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 98112 |
Giải nhấtG1 | 09152 |
Giải nhìG2 | 01989 05593 |
Giải baG3 | 25161 95366 48674 94494 04644 96641 |
Giải tưG4 | 7013 7672 5579 4369 |
Giải nămG5 | 8490 1279 3981 7199 9982 5959 |
Giải sáuG6 | 036 860 858 |
Giải bảyG7 | 51 35 67 57 |
Ký tự đặc biệtKT | 11HY-12HY-2HY-13HY-4HY-9HY |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 132, 3 | 2 | 3 | 35, 365, 6 | 4 | 41, 441, 4 | 5 | 51, 52, 57, 58, 591, 2, 7, 8, 9 | 6 | 60, 61, 66, 67, 690, 1, 6, 7, 9 | 7 | 72, 74, 79, 792, 4, 9, 9 | 8 | 81, 82, 891, 2, 9 | 9 | 90, 93, 94, 990, 3, 4, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 29-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 25380 |
Giải nhấtG1 | 28733 |
Giải nhìG2 | 75482 90338 |
Giải baG3 | 40071 62719 03871 39155 49381 54569 |
Giải tưG4 | 5221 4873 4295 6204 |
Giải nămG5 | 3664 7733 5955 6664 8443 9055 |
Giải sáuG6 | 167 970 412 |
Giải bảyG7 | 03 69 77 61 |
Ký tự đặc biệtKT | 12HZ-6HZ-14HZ-15HZ-10HZ-7HZ |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 043, 4 | 1 | 12, 192, 9 | 2 | 211 | 3 | 33, 33, 383, 3, 8 | 4 | 433 | 5 | 55, 55, 555, 5, 5 | 6 | 61, 64, 64, 67, 69, 691, 4, 4, 7, 9, 9 | 7 | 70, 71, 71, 73, 770, 1, 1, 3, 7 | 8 | 80, 81, 820, 1, 2 | 9 | 955 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 28-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 65507 |
Giải nhấtG1 | 90987 |
Giải nhìG2 | 23237 17499 |
Giải baG3 | 96896 65083 98122 79833 61991 81641 |
Giải tưG4 | 3317 8046 3130 6290 |
Giải nămG5 | 8207 5400 1972 6506 6648 3190 |
Giải sáuG6 | 237 566 975 |
Giải bảyG7 | 00 38 53 46 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GA-14GA-2GA-5GA-13GA-1GA |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 06, 07, 070, 0, 6, 7, 7 | 1 | 177 | 2 | 222 | 3 | 30, 33, 37, 37, 380, 3, 7, 7, 8 | 4 | 41, 46, 46, 481, 6, 6, 8 | 5 | 533 | 6 | 666 | 7 | 72, 752, 5 | 8 | 83, 873, 7 | 9 | 90, 90, 91, 96, 990, 0, 1, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 27-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67857 |
Giải nhấtG1 | 24762 |
Giải nhìG2 | 15441 04864 |
Giải baG3 | 08271 66428 62919 75365 85787 21002 |
Giải tưG4 | 0896 5072 9185 7394 |
Giải nămG5 | 3832 8408 2046 5486 7182 2401 |
Giải sáuG6 | 695 320 642 |
Giải bảyG7 | 42 55 21 80 |
Ký tự đặc biệtKT | 10GB-3GB-6GB-11GB-12GB-15GB |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 081, 2, 8 | 1 | 199 | 2 | 20, 21, 280, 1, 8 | 3 | 322 | 4 | 41, 42, 42, 461, 2, 2, 6 | 5 | 55, 575, 7 | 6 | 62, 64, 652, 4, 5 | 7 | 71, 721, 2 | 8 | 80, 82, 85, 86, 870, 2, 5, 6, 7 | 9 | 94, 95, 964, 5, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 26-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 67896 |
Giải nhấtG1 | 70731 |
Giải nhìG2 | 69176 18124 |
Giải baG3 | 27982 04161 91683 18192 79476 78208 |
Giải tưG4 | 5183 4837 8723 9821 |
Giải nămG5 | 9572 8397 0675 4046 1647 9982 |
Giải sáuG6 | 454 824 291 |
Giải bảyG7 | 83 44 66 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 6GC-11GC-15GC-10GC-3GC-4GC |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 083, 8 | 1 | 2 | 21, 23, 24, 241, 3, 4, 4 | 3 | 31, 371, 7 | 4 | 44, 46, 474, 6, 7 | 5 | 544 | 6 | 61, 661, 6 | 7 | 72, 75, 76, 762, 5, 6, 6 | 8 | 82, 82, 83, 83, 832, 2, 3, 3, 3 | 9 | 91, 92, 96, 971, 2, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 25-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 36819 |
Giải nhấtG1 | 77300 |
Giải nhìG2 | 94639 60023 |
Giải baG3 | 65992 78939 86794 32055 87711 60182 |
Giải tưG4 | 2846 6365 7000 8638 |
Giải nămG5 | 5530 0550 4271 9426 9812 8324 |
Giải sáuG6 | 268 190 185 |
Giải bảyG7 | 96 56 66 83 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GD-12GD-5GD-6GD-15GD-11GD |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 000, 0 | 1 | 11, 12, 191, 2, 9 | 2 | 23, 24, 263, 4, 6 | 3 | 30, 38, 39, 390, 8, 9, 9 | 4 | 466 | 5 | 50, 55, 560, 5, 6 | 6 | 65, 66, 685, 6, 8 | 7 | 711 | 8 | 82, 83, 852, 3, 5 | 9 | 90, 92, 94, 960, 2, 4, 6 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 24-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 75996 |
Giải nhấtG1 | 04902 |
Giải nhìG2 | 25318 92214 |
Giải baG3 | 52253 61070 38643 84891 18913 13077 |
Giải tưG4 | 6533 5487 5262 6897 |
Giải nămG5 | 0336 4573 1078 5865 1877 6361 |
Giải sáuG6 | 858 380 829 |
Giải bảyG7 | 07 87 48 81 |
Ký tự đặc biệtKT | 6GE-1GE-11GE-2GE-8GE-18GE-7GE-17GE |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 072, 7 | 1 | 13, 14, 183, 4, 8 | 2 | 299 | 3 | 33, 363, 6 | 4 | 43, 483, 8 | 5 | 53, 583, 8 | 6 | 61, 62, 651, 2, 5 | 7 | 70, 73, 77, 77, 780, 3, 7, 7, 8 | 8 | 80, 81, 87, 870, 1, 7, 7 | 9 | 91, 96, 971, 6, 7 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 23-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 47779 |
Giải nhấtG1 | 09473 |
Giải nhìG2 | 42006 45431 |
Giải baG3 | 31134 17715 99814 97168 20064 33491 |
Giải tưG4 | 2355 6851 3041 5929 |
Giải nămG5 | 1848 3824 2063 8535 2813 2684 |
Giải sáuG6 | 378 794 832 |
Giải bảyG7 | 75 68 73 03 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GF-6GF-14GF-7GF-11GF-8GF |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 063, 6 | 1 | 13, 14, 153, 4, 5 | 2 | 24, 294, 9 | 3 | 31, 32, 34, 351, 2, 4, 5 | 4 | 41, 481, 8 | 5 | 51, 551, 5 | 6 | 63, 64, 68, 683, 4, 8, 8 | 7 | 73, 73, 75, 78, 793, 3, 5, 8, 9 | 8 | 844 | 9 | 91, 941, 4 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 22-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 30529 |
Giải nhấtG1 | 00774 |
Giải nhìG2 | 71339 87590 |
Giải baG3 | 94856 44576 54746 62290 56551 40367 |
Giải tưG4 | 5453 6915 0626 5872 |
Giải nămG5 | 0190 8930 5221 2743 9398 0212 |
Giải sáuG6 | 212 976 516 |
Giải bảyG7 | 50 13 41 49 |
Ký tự đặc biệtKT | 4GH-13GH-5GH-8GH-14GH-10GH |
Đầu | Đuôi | 0 | 1 | 12, 12, 13, 15, 162, 2, 3, 5, 6 | 2 | 21, 26, 291, 6, 9 | 3 | 30, 390, 9 | 4 | 41, 43, 46, 491, 3, 6, 9 | 5 | 50, 51, 53, 560, 1, 3, 6 | 6 | 677 | 7 | 72, 74, 76, 762, 4, 6, 6 | 8 | 9 | 90, 90, 90, 980, 0, 0, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 21-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 52091 |
Giải nhấtG1 | 32734 |
Giải nhìG2 | 23946 43525 |
Giải baG3 | 86711 73926 59382 58525 08199 09891 |
Giải tưG4 | 7508 4247 6600 5785 |
Giải nămG5 | 7051 9777 2130 6304 7143 3659 |
Giải sáuG6 | 753 767 938 |
Giải bảyG7 | 96 25 69 47 |
Ký tự đặc biệtKT | 5GK-11GK-14GK-6GK-12GK-7GK |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 04, 080, 4, 8 | 1 | 111 | 2 | 25, 25, 25, 265, 5, 5, 6 | 3 | 30, 34, 380, 4, 8 | 4 | 43, 46, 47, 473, 6, 7, 7 | 5 | 51, 53, 591, 3, 9 | 6 | 67, 697, 9 | 7 | 777 | 8 | 82, 852, 5 | 9 | 91, 91, 96, 991, 1, 6, 9 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 20-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 80770 |
Giải nhấtG1 | 74803 |
Giải nhìG2 | 88570 42720 |
Giải baG3 | 53876 08026 67336 03704 43408 16903 |
Giải tưG4 | 2018 8532 3564 2072 |
Giải nămG5 | 8409 7739 0074 9074 0573 6822 |
Giải sáuG6 | 820 944 037 |
Giải bảyG7 | 52 33 61 24 |
Ký tự đặc biệtKT | 3GL-13GL-1GL-12GL-4GL-6GL |
Đầu | Đuôi | 0 | 03, 03, 04, 08, 093, 3, 4, 8, 9 | 1 | 188 | 2 | 20, 20, 22, 24, 260, 0, 2, 4, 6 | 3 | 32, 33, 36, 37, 392, 3, 6, 7, 9 | 4 | 444 | 5 | 522 | 6 | 61, 641, 4 | 7 | 70, 70, 72, 73, 74, 74, 760, 0, 2, 3, 4, 4, 6 | 8 | 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 19-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 66534 |
Giải nhấtG1 | 56931 |
Giải nhìG2 | 14753 52934 |
Giải baG3 | 50362 71673 07004 46603 14867 67353 |
Giải tưG4 | 2669 3510 5939 0452 |
Giải nămG5 | 7103 3066 7100 3883 3329 8520 |
Giải sáuG6 | 876 769 784 |
Giải bảyG7 | 04 50 54 98 |
Ký tự đặc biệtKT | 11GM-3GM-13GM-9GM-12GM-6GM |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 03, 03, 04, 040, 3, 3, 4, 4 | 1 | 100 | 2 | 20, 290, 9 | 3 | 31, 34, 34, 391, 4, 4, 9 | 4 | 5 | 50, 52, 53, 53, 540, 2, 3, 3, 4 | 6 | 62, 66, 67, 69, 692, 6, 7, 9, 9 | 7 | 73, 763, 6 | 8 | 83, 843, 4 | 9 | 988 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Sáu > XSMB 18-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 32592 |
Giải nhấtG1 | 64258 |
Giải nhìG2 | 75381 94816 |
Giải baG3 | 00970 60920 56970 50040 80887 68639 |
Giải tưG4 | 3223 8450 4979 5322 |
Giải nămG5 | 9176 3207 7231 1657 8080 5058 |
Giải sáuG6 | 353 184 451 |
Giải bảyG7 | 43 12 84 07 |
Ký tự đặc biệtKT | 13GN-6GN-4GN-11GN-14GN-2GN |
Đầu | Đuôi | 0 | 07, 077, 7 | 1 | 12, 162, 6 | 2 | 20, 22, 230, 2, 3 | 3 | 31, 391, 9 | 4 | 40, 430, 3 | 5 | 50, 51, 53, 57, 58, 580, 1, 3, 7, 8, 8 | 6 | 7 | 70, 70, 76, 790, 0, 6, 9 | 8 | 80, 81, 84, 84, 870, 1, 4, 4, 7 | 9 | 922 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Năm > XSMB 17-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 05776 |
Giải nhấtG1 | 49100 |
Giải nhìG2 | 70349 63260 |
Giải baG3 | 03748 53195 55751 50581 47510 45326 |
Giải tưG4 | 7831 5315 1200 5855 |
Giải nămG5 | 6879 2316 2395 2324 0407 8819 |
Giải sáuG6 | 108 898 166 |
Giải bảyG7 | 97 50 75 99 |
Ký tự đặc biệtKT | 9GP-1GP-4GP-2GP-10GP-8GP |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 00, 07, 080, 0, 7, 8 | 1 | 10, 15, 16, 190, 5, 6, 9 | 2 | 24, 264, 6 | 3 | 311 | 4 | 48, 498, 9 | 5 | 50, 51, 550, 1, 5 | 6 | 60, 660, 6 | 7 | 75, 76, 795, 6, 9 | 8 | 811 | 9 | 95, 95, 97, 98, 995, 5, 7, 8, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Tư > XSMB 16-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 50578 |
Giải nhấtG1 | 44533 |
Giải nhìG2 | 51589 19352 |
Giải baG3 | 36731 00455 82986 67951 88182 08371 |
Giải tưG4 | 7155 6673 4983 4003 |
Giải nămG5 | 1039 7182 0280 4445 6725 1225 |
Giải sáuG6 | 031 657 500 |
Giải bảyG7 | 94 53 70 58 |
Ký tự đặc biệtKT | 1GQ-6GQ-14GQ-11GQ-10GQ-3GQ |
Đầu | Đuôi | 0 | 00, 030, 3 | 1 | 2 | 25, 255, 5 | 3 | 31, 31, 33, 391, 1, 3, 9 | 4 | 455 | 5 | 51, 52, 53, 55, 55, 57, 581, 2, 3, 5, 5, 7, 8 | 6 | 7 | 70, 71, 73, 780, 1, 3, 8 | 8 | 80, 82, 82, 83, 86, 890, 2, 2, 3, 6, 9 | 9 | 944 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Ba > XSMB 15-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 91006 |
Giải nhấtG1 | 22362 |
Giải nhìG2 | 00497 25741 |
Giải baG3 | 83780 71776 83219 79310 25559 28409 |
Giải tưG4 | 6094 4114 4358 4970 |
Giải nămG5 | 2704 2016 1614 0178 3411 3799 |
Giải sáuG6 | 574 202 404 |
Giải bảyG7 | 02 57 50 82 |
Ký tự đặc biệtKT | 6GS-5GS-9GS-13GS-3GS-1GS |
Đầu | Đuôi | 0 | 02, 02, 04, 04, 06, 092, 2, 4, 4, 6, 9 | 1 | 10, 11, 14, 14, 16, 190, 1, 4, 4, 6, 9 | 2 | 3 | 4 | 411 | 5 | 50, 57, 58, 590, 7, 8, 9 | 6 | 622 | 7 | 70, 74, 76, 780, 4, 6, 8 | 8 | 80, 820, 2 | 9 | 94, 97, 994, 7, 9 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Hai > XSMB 14-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 12834 |
Giải nhấtG1 | 95078 |
Giải nhìG2 | 64989 79753 |
Giải baG3 | 09206 10621 79349 82053 44176 51792 |
Giải tưG4 | 6421 8306 4577 6605 |
Giải nămG5 | 4788 8183 3490 4452 9313 4353 |
Giải sáuG6 | 814 440 471 |
Giải bảyG7 | 56 67 31 42 |
Ký tự đặc biệtKT | 2GT-12GT-14GT-7GT-15GT-6GT |
Đầu | Đuôi | 0 | 05, 06, 065, 6, 6 | 1 | 13, 143, 4 | 2 | 21, 211, 1 | 3 | 31, 341, 4 | 4 | 40, 42, 490, 2, 9 | 5 | 52, 53, 53, 53, 562, 3, 3, 3, 6 | 6 | 677 | 7 | 71, 76, 77, 781, 6, 7, 8 | 8 | 83, 88, 893, 8, 9 | 9 | 90, 920, 2 |
---|
XSMB > XSMB Chủ Nhật > XSMB 13-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 96305 |
Giải nhấtG1 | 67959 |
Giải nhìG2 | 20646 33331 |
Giải baG3 | 93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
Giải tưG4 | 7922 7402 4996 9753 |
Giải nămG5 | 9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
Giải sáuG6 | 913 266 605 |
Giải bảyG7 | 20 21 36 01 |
Ký tự đặc biệtKT | 10GU-13GU-1GU-8GU-4GU-5GU |
Đầu | Đuôi | 0 | 01, 02, 05, 05, 051, 2, 5, 5, 5 | 1 | 10, 12, 130, 2, 3 | 2 | 20, 21, 21, 22, 280, 1, 1, 2, 8 | 3 | 30, 31, 36, 380, 1, 6, 8 | 4 | 42, 462, 6 | 5 | 51, 53, 591, 3, 9 | 6 | 666 | 7 | 711 | 8 | 811 | 9 | 96, 986, 8 |
---|
XSMB > XSMB Thứ Bảy > XSMB 12-11-2022 | |
---|---|
Đặc biệtĐB | 78611 |
Giải nhấtG1 |